Chia sẻ tri thức

Giải đáp 10 câu hỏi thường gặp nhất về SaaS

Giải đáp 10 câu hỏi thường gặp nhất về SaaS
Rate this post

Trong bối cảnh chuyển đổi số không còn là xu hướng mà là yêu cầu sống còn, SaaS – viết tắt của Software as a Service – đang nổi lên như một giải pháp công nghệ tối ưu, giúp doanh nghiệp thuộc mọi quy mô tiếp cận phần mềm tiên tiến với chi phí hợp lý và tốc độ triển khai cực nhanh. Không còn cần đầu tư hạ tầng đắt đỏ hay đội ngũ IT chuyên sâu, SaaS đưa toàn bộ ứng dụng lên nền tảng điện toán đám mây, cho phép người dùng truy cập mọi lúc, mọi nơi và mở rộng linh hoạt theo nhu cầu tăng trưởng. 

Nhưng bên cạnh những lợi ích rõ rệt ấy, liệu SaaS có thật sự phù hợp với doanh nghiệp nhỏ? Có đảm bảo bảo mật? Và làm thế nào để đánh giá một nền tảng SaaS hiệu quả, bền vững? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời trọn vẹn những câu hỏi ấy – không chỉ từ góc nhìn kỹ thuật, mà còn từ chiến lược vận hành và phát triển dài hạn.

SaaS là gì?

SaaS (Software as a Service) là mô hình cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ trực tuyến, trong đó người dùng không cần cài đặt hay duy trì hệ thống phần mềm trên máy chủ nội bộ, mà chỉ cần truy cập thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng kết nối Internet. Điểm cốt lõi của SaaS không nằm ở công nghệ đơn thuần, mà ở cách tiếp cận mới mẻ: chuyển từ việc “sở hữu phần mềm” sang “sử dụng phần mềm như một dịch vụ”. 

Điều này tạo nên sự linh hoạt rất lớn cho người dùng – cả về mặt chi phí, triển khai lẫn khả năng mở rộng. Doanh nghiệp không còn phải đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ ban đầu, không cần đội ngũ kỹ thuật để bảo trì hệ thống, cũng không lo về việc cập nhật phiên bản hay vá lỗi. Tất cả những yếu tố đó được nhà cung cấp SaaS đảm nhiệm một cách tự động, theo cơ chế cập nhật liên tục và theo tiêu chuẩn bảo mật cao.

Mô hình SaaS nổi bật ở chỗ cho phép người dùng thanh toán theo mức sử dụng – thường là theo tháng hoặc năm – giúp tối ưu hóa ngân sách công nghệ, đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Những cái tên như Google Workspace, Salesforce, Zoom hay Microsoft 365 chính là các ví dụ điển hình của SaaS mà hầu như ai cũng từng trải nghiệm, dù có nhận ra hay không. 

SaaS có từ bao giờ?

Khái niệm SaaS – dù nghe có vẻ mới mẻ – thực ra đã hình thành từ những năm 1960 dưới một dạng sơ khai gọi là time-sharing, nơi các công ty lớn chia sẻ tài nguyên máy tính trung tâm qua mạng lưới terminal. Tuy nhiên, mô hình SaaS hiện đại như chúng ta hiểu ngày nay chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ cuối thập niên 1990, khi Internet bắt đầu phổ biến rộng rãi và công nghệ web đạt đến độ trưởng thành đủ để phân phối phần mềm qua trình duyệt. Một trong những cột mốc đáng nhớ nhất là sự ra đời của Salesforce vào năm 1999 – công ty đầu tiên thương mại hóa ý tưởng cung cấp phần mềm CRM hoàn toàn qua Internet mà không cần cài đặt.

Kể từ đó, đặc biệt là từ sau năm 2010, sự phát triển của điện toán đám mây (cloud computing) và sự chuyển mình của các doanh nghiệp hướng đến mô hình linh hoạt, tiết kiệm chi phí đã đưa SaaS bùng nổ trên quy mô toàn cầu. Các tập đoàn lớn như Microsoft, Google, Adobe, SAP… đều dần dịch chuyển sản phẩm chủ lực của họ sang dạng SaaS để đáp ứng nhu cầu truy cập mọi lúc mọi nơi, tự động cập nhật, dễ dàng mở rộng và chi phí vận hành thấp hơn. 

Đến nay, SaaS không chỉ phổ biến trong giới công nghệ mà đã trở thành một phần cốt lõi trong hoạt động của hàng triệu doanh nghiệp trên toàn thế giới – từ hệ thống quản trị doanh nghiệp (ERP) …. SaaS, từ một xu hướng ban đầu, đã trở thành nền tảng không thể thiếu trong chiến lược số hóa của mọi tổ chức hiện đại.

Dữ liệu của tôi có được bảo mật khi sử dụng SaaS không?

Đây là một trong những câu hỏi quan trọng nhất mà bất kỳ doanh nghiệp hay người dùng nào cũng cần cân nhắc trước khi triển khai SaaS: “Dữ liệu của tôi có thực sự được bảo mật không?”. Câu trả lời ngắn gọn là: có, nhưng điều đó còn phụ thuộc rất nhiều vào uy tín, công nghệ và chính sách bảo mật của nhà cung cấp dịch vụ SaaS bạn lựa chọn. 

Các nền tảng SaaS uy tín ngày nay thường sử dụng tiêu chuẩn mã hóa rất cao như AES-256, TLS/SSL, hệ thống xác thực đa lớp (multi-factor authentication), và các chính sách kiểm soát truy cập chặt chẽ để bảo vệ dữ liệu cả trong quá trình lưu trữ lẫn khi truyền tải. Ngoài ra, họ còn có quy trình sao lưu định kỳ, phục hồi dữ liệu nhanh chóng nếu có sự cố, và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như ISO 27001, SOC 2, hay GDPR đối với khách hàng châu Âu.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng khi sử dụng SaaS, dữ liệu của bạn sẽ nằm trên máy chủ của bên thứ ba. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp lo ngại về quyền sở hữu, quyền truy cập và khả năng mất kiểm soát. Nhưng thực tế cho thấy: phần lớn các sự cố rò rỉ dữ liệu không đến từ phía nhà cung cấp, mà bắt nguồn từ việc quản trị kém ở phía người dùng – như dùng mật khẩu yếu, không phân quyền hợp lý hoặc thiếu quy trình kiểm tra bảo mật nội bộ.

Tôi có thể tùy biến, tích hợp SaaS với các phần mềm khác chứ?

Bạn hoàn toàn có thể tùy biến và tích hợp nền tảng SaaS với các phần mềm khác, và thực tế đây chính là một trong những lý do then chốt khiến SaaS trở nên hấp dẫn với doanh nghiệp hiện đại. Các nền tảng SaaS ngày nay không còn là những “hộp đen đóng kín” như phần mềm truyền thống trước đây, mà ngày càng mở – tức là hỗ trợ API, webhook, và các chuẩn tích hợp phổ biến để kết nối mượt mà với hệ sinh thái phần mềm bên ngoài.

Từ việc đồng bộ dữ liệu giữa CRM và hệ thống kế toán, cho đến việc tích hợp công cụ ERP với nền tảng quản lý nhân sự, SaaS hiện đại cho phép những luồng thông tin được kết nối xuyên suốt, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và đưa ra quyết định nhanh hơn.

Tuy nhiên, mức độ tùy biến sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp. Một số SaaS như Salesforce, HubSpot, Zoho hay Microsoft Dynamics 365 cho phép người dùng tùy chỉnh rất sâu – từ giao diện, quy trình làm việc cho đến các logic nghiệp vụ. Thậm chí, có những nền tảng cung cấp “Marketplace” với hàng trăm tiện ích tích hợp sẵn, chỉ cần vài cú click là hoàn thành. 

Nhưng cũng có những nền tảng giới hạn nhiều về tùy chỉnh, đặc biệt là các SaaS giá rẻ hoặc hướng đến thị trường phổ thông. Vì vậy, trước khi chọn, doanh nghiệp cần xác định rõ nhu cầu: mình có cần tích hợp với hệ thống nội bộ không, có cần tùy chỉnh workflow riêng không, và dữ liệu có cần trao đổi hai chiều không?

Làm thế nào để đánh giá và lựa chọn một nền tảng SaaS phù hợp với doanh nghiệp tôi?

Việc lựa chọn một nền tảng SaaS phù hợp với doanh nghiệp không thể dựa vào cảm tính hay chỉ vì thương hiệu nổi tiếng. Thay vào đó, quá trình đánh giá cần được thực hiện một cách có hệ thống, dựa trên sự hiểu rõ nhu cầu nội tại, khả năng tích hợp, mức độ bảo mật, chi phí dài hạn và cả trải nghiệm người dùng. Trước tiên, bạn cần xác định rõ bài toán mà doanh nghiệp đang muốn giải quyết – là quản lý khách hàng, tối ưu quy trình bán hàng, vận hành nội bộ hay tự động hóa marketing? 

Tiếp theo là đánh giá tính năng cốt lõi và khả năng mở rộng – tích hợp. Một nền tảng SaaS tốt không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn phải có khả năng phát triển cùng với doanh nghiệp trong 2–5 năm tới. Hãy kiểm tra xem nền tảng đó có hỗ trợ API, có Marketplace tích hợp, có tương thích với hệ thống hiện tại của bạn không. Về mặt kỹ thuật, yếu tố bảo mật và tuân thủ cũng là điều không thể bỏ qua – đặc biệt nếu bạn làm việc với dữ liệu nhạy cảm hay ở các thị trường yêu cầu tuân thủ luật định như GDPR, HIPAA…

Ngoài ra, đừng đánh giá thấp trải nghiệm người dùng (UX/UI) và dịch vụ hỗ trợ sau bán. Một công cụ dù mạnh đến đâu mà nhân viên khó tiếp cận, khó sử dụng thì cũng không thể tạo ra hiệu quả dài hạn. Cuối cùng, hãy yêu cầu bản dùng thử miễn phí (free trial) hoặc demo có hướng dẫn, cùng các điều khoản rõ ràng về dữ liệu, giá, cam kết SLA để đánh giá toàn diện. 

SaaS có phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc startup không, hay chỉ dành cho doanh nghiệp lớn?

SaaS không chỉ phù hợp, mà thực tế còn rất lý tưởng cho doanh nghiệp nhỏ và startup – thậm chí có thể nói rằng đây chính là đối tượng hưởng lợi nhiều nhất từ mô hình này. Lý do đầu tiên nằm ở khả năng giảm chi phí đầu tư ban đầu. Thay vì bỏ ra hàng trăm triệu để mua phần mềm trọn gói hoặc xây dựng hệ thống riêng, doanh nghiệp nhỏ có thể chỉ cần vài trăm nghìn đến vài triệu mỗi tháng để sử dụng đầy đủ tính năng của một nền tảng hiện đại, có cập nhật liên tục, không cần đội ngũ IT nội bộ. Với ngân sách hạn chế, SaaS mang lại lợi thế rõ rệt: bạn chỉ trả tiền khi sử dụng, mở rộng dễ dàng theo tốc độ tăng trưởng mà không bị “gánh nặng tài sản cố định”.

Ngoài yếu tố tài chính, SaaS còn có điểm mạnh về tính linh hoạt và khả năng triển khai nhanh – điều mà các startup và doanh nghiệp nhỏ đặc biệt cần khi đang ở giai đoạn khám phá mô hình kinh doanh hoặc chuyển đổi chiến lược. Không cần cài đặt rườm rà hay vận hành phức tạp, SaaS cho phép doanh nghiệp khởi động hệ thống CRM, quản lý công việc, bán hàng hoặc kế toán chỉ trong vòng vài giờ. Hơn nữa, rất nhiều nhà cung cấp SaaS hiện nay thiết kế sản phẩm theo hướng đơn giản, dễ dùng và có gói miễn phí hoặc gói dùng thử – đây là lợi thế lớn giúp doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận công nghệ như các “ông lớn” mà không phải hy sinh nguồn lực quý giá.

Nếu nhà cung cấp của tôi không còn hoạt động nữa thì sao?

Nếu nhà cung cấp SaaS của bạn ngừng hoạt động, điều đầu tiên bạn phải đối mặt không chỉ là việc mất quyền truy cập phần mềm, mà còn là nguy cơ mất toàn bộ dữ liệu vận hành – điều này có thể gây tê liệt hoạt động kinh doanh trong vài giờ, thậm chí vài ngày hoặc lâu hơn. Chính vì vậy, việc đánh giá rủi ro ngừng hoạt động và chuẩn bị kịch bản dự phòng cần được đặt ra từ giai đoạn đầu khi chọn lựa nền tảng SaaS. Một nhà cung cấp đáng tin cậy luôn phải có chính sách minh bạch về quyền sở hữu dữ liệu, khả năng xuất dữ liệu định kỳ, và cam kết hỗ trợ chuyển giao trong trường hợp ngừng dịch vụ. 

Ngoài ra, bạn cũng nên xây dựng quy trình sao lưu dữ liệu định kỳ nội bộ, không phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp. Nhiều doanh nghiệp chủ quan, tin rằng mọi thứ trên cloud là “vĩnh cửu”, nhưng thực tế đã cho thấy nhiều trường hợp dịch vụ tắt ngấm chỉ sau một email thông báo. Quan trọng nữa là bạn nên ưu tiên những nền tảng SaaS có hệ sinh thái rộng, có cộng đồng người dùng lớn và được đầu tư bởi các tổ chức tài chính uy tín – vì độ ổn định tài chính của nhà cung cấp cũng chính là “bảo hiểm niềm tin” cho bạn.

Trong trường hợp xấu nhất, nếu nhà cung cấp thật sự đóng cửa mà không chuẩn bị trước, bạn cần lập tức yêu cầu quyền truy cập toàn bộ dữ liệu, chuyển sang nhà cung cấp thay thế tương đương và nhanh chóng khôi phục hệ thống dựa trên dữ liệu đã sao lưu. 

Hạn chế của SaaS là gì?

Dù mang lại rất nhiều lợi ích về chi phí, tính linh hoạt và khả năng mở rộng, SaaS không phải là mô hình hoàn hảo tuyệt đối. Một trong những hạn chế lớn nhất của SaaS chính là phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối Internet. Nếu doanh nghiệp hoạt động ở những khu vực có hạ tầng mạng không ổn định, hoặc gặp sự cố mạng nội bộ, toàn bộ hệ thống SaaS có thể bị gián đoạn – ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và quy trình làm việc. Điều này khác biệt so với phần mềm cài đặt nội bộ, vốn có thể tiếp tục vận hành mà không cần Internet liên tục.

Ngoài ra, khả năng tùy chỉnh hạn chế cũng là một vấn đề đáng lưu ý, đặc biệt với những doanh nghiệp có quy trình phức tạp hoặc đặc thù. Không phải tất cả nền tảng SaaS đều cho phép bạn thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu, luồng xử lý nghiệp vụ hay giao diện người dùng. Nhiều doanh nghiệp rơi vào tình thế phải thay đổi quy trình nội bộ để phù hợp với phần mềm – thay vì ngược lại.

Một hạn chế khác mang tính chiến lược hơn chính là rủi ro về quyền kiểm soát dữ liệu và sự phụ thuộc vào nhà cung cấp. Khi dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ bên ngoài, doanh nghiệp không hoàn toàn kiểm soát được tốc độ truy cập, quyền sở hữu vật lý và thậm chí là tính liên tục của dữ liệu nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động. 

SaaS so với điện toán đám mây có khác nhau không? 

Đây là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng thực chất chúng khác nhau về bản chất, phạm vi và vai trò trong hệ sinh thái công nghệ hiện đại. SaaS là một mô hình dịch vụ phần mềm, trong đó người dùng truy cập ứng dụng qua Internet mà không cần cài đặt hay quản lý cơ sở hạ tầng. Trong khi đó, điện toán đám mây là nền tảng hạ tầng công nghệ rộng lớn hơn, cung cấp ba mô hình dịch vụ chính: IaaS, PaaS và SaaS – và SaaS chính là tầng cao nhất, gần gũi nhất với người dùng cuối.

Nói cách khác, SaaS là một sản phẩm được xây dựng và vận hành trên nền tảng của điện toán đám mây. Khi bạn sử dụng Google Workspace, Salesforce hay Canva, đó là SaaS. Nhưng đằng sau các ứng dụng này là hệ thống cloud phức tạp, vận hành bởi các nhà cung cấp như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure hay Google Cloud Platform – đó mới chính là “điện toán đám mây”. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng máy chủ, lưu trữ, bảo mật, quản lý tài nguyên… để các công ty phát triển và triển khai SaaS.

Khác biệt lớn nhất là: cloud là nền móng – SaaS là sản phẩm hoàn chỉnh xây trên nền đó. Người dùng SaaS thường không cần quan tâm đến chuyện máy chủ đặt ở đâu, bảo trì ra sao, hay cơ sở dữ liệu được tối ưu thế nào. Ngược lại, nếu bạn dùng dịch vụ IaaS như AWS EC2, bạn chính là người chịu trách nhiệm thiết lập phần mềm, quản lý bảo mật, cấu hình máy chủ.

Lưu trữ trên cloud riêng hay là thế nào?

Lưu trữ trên cloud riêng – hay còn gọi là private cloud – là hình thức triển khai điện toán đám mây trong đó toàn bộ hạ tầng, dữ liệu và tài nguyên đều được sử dụng riêng biệt cho một tổ chức duy nhất, thay vì chia sẻ như ở mô hình public cloud. Đây có thể là một hệ thống do doanh nghiệp tự xây dựng tại trung tâm dữ liệu của mình, hoặc được một nhà cung cấp cloud triển khai và quản lý nhưng vẫn tách biệt hoàn toàn với người dùng khác. Mục tiêu chính của cloud riêng là kết hợp sự linh hoạt, khả năng mở rộng của cloud với mức độ kiểm soát và bảo mật cao tương đương hạ tầng truyền thống.

Khác với việc lưu trữ trên public cloud nơi tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều khách hàng khác nhau, cloud riêng đảm bảo dữ liệu và tài nguyên tính toán không bị lẫn lộn – điều đặc biệt quan trọng với các tổ chức yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt về dữ liệu như ngân hàng, chính phủ, bệnh viện hoặc các tập đoàn đa quốc gia. Doanh nghiệp có toàn quyền quyết định về cấu hình hệ thống, phân quyền truy cập, chính sách bảo mật và lịch bảo trì – điều mà cloud công cộng không thể tùy chỉnh sâu đến vậy.

Tuy nhiên, lưu trữ trên cloud riêng cũng đòi hỏi chi phí đầu tư cao hơn, từ phần cứng, phần mềm, nhân sự quản lý đến vận hành. Việc bảo trì, nâng cấp cũng phức tạp hơn so với việc “thuê dịch vụ” như ở SaaS hay public cloud. 

Kết bài

SaaS không đơn thuần là một xu hướng công nghệ, mà đã trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược vận hành và tăng trưởng của hàng triệu doanh nghiệp trên toàn cầu. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của SaaS, bạn không thể lựa chọn chỉ vì tính tiện lợi hay giá thành hấp dẫn.

Đó phải là một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng – từ nhu cầu nội tại, khả năng tích hợp, bảo mật đến tầm nhìn dài hạn. Nếu được lựa chọn và triển khai đúng cách, SaaS không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn mở ra cánh cửa cho sự linh hoạt, đổi mới và tăng tốc trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay. SaaS là công cụ, nhưng cách bạn sử dụng nó mới là yếu tố quyết định thành công.

Đọc thêm:

Author

Vũ Thành

Phone
Zalo
Phone
Zalo