Chia sẻ tri thức

Mô hình Kano là gì? Các yếu tố chính, ưu và nhược điểm

mô hình kano
5/5 - (1 vote)

Tại sao có những tính năng khiến khách hàng “phát cuồng”, trong khi có tính năng lại chẳng ai thèm để ý? Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao một số sản phẩm lại khiến người dùng mê mẩn, còn một số khác dù có nhiều tính năng nhưng vẫn bị “ghẻ lạnh”? Bí quyết nằm ở mô hình Kano – một công cụ giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì làm khách hàng hài lòng, điều gì là bắt buộc và điều gì tạo ra sự khác biệt.

Nếu bạn muốn khám phá cách các thương hiệu lớn như Apple, Samsung hay Toyota thiết kế sản phẩm để chinh phục khách hàng, hãy cùng OOC tìm hiểu mô hình Kano ngay bây giờ nhé!

Mô hình Kano là gì?

khái niệm mô hình kano
Khái niệm mô hình Kano

Mô hình Kano (Kano Model) là một lý thuyết về phát triển sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng, được phát triển bởi Noriaki Kano vào những năm 1980. Đây là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của phương pháp Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM) ở Nhật Bản – một phương pháp quản lý toàn diện nhằm nâng cao chất lượng và năng suất.

Mô hình Kano giúp doanh nghiệp hiểu mối tương quan giữa kỳ vọng hay mức độ hài lòng của khách hàng với các đặc điểm sản phẩm bằng cách phân loại sở thích của họ thành ba nhóm: yêu cầu cơ bản, thuộc tính hiệu suất và yếu tố hấp dẫn.

Công cụ này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm và nâng cao sự hài lòng của khách hàng vì nó giúp doanh nghiệp ưu tiên và phát triển các tính năng sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Các yếu tố chính trong mô hình Kano

Mô hình Kano thường phân loại sở thích của khách hàng thành ba nhóm chính: Yêu cầu cơ bản (Must-Haves), Thuộc tính hiệu suất (Performance Attributes), và Yếu tố hấp dẫn (Delighters).

  • Yêu cầu cơ bản (Must-Haves): Đây là những tính năng cơ bản mà khách hàng mong đợi có sẵn trong sản phẩm hoặc dịch vụ, và họ coi đó là điều hiển nhiên. Nếu thiếu những tính năng này, khách hàng sẽ cảm thấy cực kỳ thất vọng. Ví dụ về yêu cầu cơ bản bao gồm điện thoại có chức năng nghe gọi, nhắn tin và truy cập internet, hoặc ô tô có ghế ngồi thoải mái và hệ thống phanh hoạt động tốt.
  • Thuộc tính hiệu suất (Performance Attributes): Đây là những tính năng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng. Các tính năng này có hiệu suất càng cao thì khách hàng càng hài lòng. Ví dụ: thời lượng pin dài, camera chất lượng cao, bộ xử lý nhanh với điện thoại thông minh, hoặc mức tiêu hao nhiên liệu thấp, cảm giác lái êm ái và khoang chứa đồ rộng rãi với ô tô.
  • Yếu tố hấp dẫn (Delighters): Đây là những tính năng bất ngờ, vượt ngoài mong đợi của khách hàng và có thể tạo ra phản ứng cảm xúc tích cực mạnh mẽ. Những yếu tố này giúp sản phẩm nổi bật hơn so với đối thủ và tạo dựng lòng trung thành của khách hàng. Ví dụ: điện thoại có trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói, loa âm thanh chất lượng cao, công nghệ nhận diện khuôn mặt, hoặc ô tô có Wifi tích hợp, cửa sổ trời, và hệ thống cảm biến thông minh trên ô tô.

Các yếu tố khác

Ngoài 3 yếu tố chính kể trên, bạn có thể bổ sung thêm 2 yếu tố sau đây trong mô hình Kano:

Yếu tố không quan trọng (Indifferent Features):

    • Đây là những tính năng mà khách hàng không quan tâm, tức là họ không cảm thấy thích hay không thích.
    • Những tính năng này không tạo ra sự hài lòng hay không hài lòng, vì chúng hầu như không được khách hàng chú ý hoặc không ảnh hưởng đến trải nghiệm của họ.
  • Ví dụ: Kiểu chữ trên logo của một sản phẩm – khách hàng hiếm khi quan tâm đến điều này.

Yếu tố phản tác dụng (Reverse Features):

    • Tính năng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng của khách hàng.
    • Đây là những tính năng có thể gây khó chịu hoặc làm giảm trải nghiệm của khách hàng, thậm chí có thể bị xem là không mong muốn.
  • Ví dụ: Một số ứng dụng chỉ cung cấp chế độ nền tối mà không có tùy chọn chuyển sang nền sáng. Điều này có thể khiến những người thích nền sáng cảm thấy khó chịu khi sử dụng.
biểu đồ kano
Biểu đồ Kano

Lời khuyên cho đội ngũ sản phẩm:

  • Tập trung vào các tính năng “bắt buộc phải có” (must-have), “thuộc tính hiệu suất” (performance) và “hấp dẫn” (delighters).
  • Hạn chế hoặc tránh các tính năng không quan trọng và tính năng phản tác dụng, vì chúng không mang lại giá trị hoặc thậm chí có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng.

Khi nào nên sử dụng mô hình Kano?

Bạn đang băn khoăn khi nào nên áp dụng mô hình Kano? Dưới đây là những trường hợp mà phương pháp này sẽ mang lại hiệu quả cao nhất cho doanh nghiệp của bạn:

  • Khi thời gian bị hạn chế: Nếu nhóm sản phẩm đang làm việc với deadline gấp rút, mô hình Kano là công cụ tuyệt vời để đẩy nhanh quá trình ra quyết định và ưu tiên các tính năng quan trọng.
  • Khi nguồn lực có giới hạn: Phân tích bằng phương pháp Kano không yêu cầu nhiều tài nguyên về chuyên môn. Bạn có thể thực hiện khảo sát đơn giản bằng email hoặc bảng câu hỏi trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
  • Khi muốn tìm hiểu điều gì có thể gây ấn tượng với khách hàng: Nếu bạn đang muốn tạo ra điều gì đó đột phá, mô hình Kano sẽ giúp xác định những tính năng có thể làm khách hàng bất ngờ và hứng thú.
  • Khi muốn cải tiến sản phẩm hiện tại: Nếu doanh nghiệp có nhu cầu làm mới sản phẩm hoặc giữ cho nó có sức mạnh cạnh tranh tốt trên thị trường, mô hình Kano sẽ giúp đánh giá tất cả các lựa chọn tính năng và cung cấp những gợi ý rõ ràng để bạn đưa ra quyết định.

Cách thiết kế khảo sát trong mô hình Kano

Để thiết kế khảo sát theo mô hình Kano, bạn cần bắt đầu bằng việc liệt kê tất cả các tính năng mà bạn đang cân nhắc đưa vào sản phẩm. Bằng cách này, bạn có thể phân tích mức độ quan trọng của từng tính năng đối với người dùng, từ không cần thiết đến bắt buộc phải có.

Bước 1: Thiết lập câu hỏi khảo sát

Sau khi đã liệt kê các tính năng, bạn sẽ cần tạo hai bộ câu hỏi cho mỗi tính năng, dựa trên đặc điểm sau:

Bộ câu hỏi thứ nhất (Câu hỏi về tính năng):

  • Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu sản phẩm có tính năng này?
  • Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu sản phẩm có thêm nhiều tính năng này?

Bộ câu hỏi thứ hai (Câu hỏi về tính năng thiếu hụt):

  • Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu sản phẩm không có tính năng này?
  • Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu sản phẩm có ít tính năng này hơn?

Bước 2: Lựa chọn đáp án trả lời

Để đảm bảo câu trả lời dễ phân tích và định lượng, bạn nên cung cấp cho người tham gia khảo sát một tập hợp các lựa chọn theo mức độ, chẳng hạn như:

  • 5 – Tôi thích nó
  • 4 – Tôi mong đợi nó
  • 3 – Tôi cảm thấy trung lập
  • 2 – Tôi có thể chấp nhận được
  • 1 – Tôi không thích nó

5 mức độ của câu hỏi

Bước 3: Phân tích và đánh giá kết quả

Sau khi thu thập câu trả lời, bạn có thể bắt đầu phân tích và đánh giá dữ liệu. Vì bạn đã sử dụng các lựa chọn có sẵn, việc gán giá trị cho từng câu trả lời sẽ trở nên dễ dàng hơn. Từ đó, bạn có thể trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ nhằm giúp xác định rõ ràng mức độ quan trọng của từng tính năng và ưu tiên phát triển sản phẩm phù hợp.

Ưu điểm của mô hình Kano

  • Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả: Mô hình Kano giúp doanh nghiệp nhận diện mong muốn của khách hàng một cách đơn giản, áp dụng được cả trong lĩnh vực kỹ thuật số và phi kỹ thuật số.
  • Có thể áp dụng ở mọi giai đoạn của vòng đời sản phẩm: Điều này giúp các nhóm sản phẩm đánh giá và ưu tiên các tính năng một cách linh hoạt.
  • Hỗ trợ xác định sự phù hợp của sản phẩm với thị trường: Mô hình Kano giúp doanh nghiệp đặt ra các ưu tiên đúng đắn ngay từ giai đoạn đầu của vòng đời sản phẩm.
  • Cung cấp công cụ hữu ích cho nhà quản lý sản phẩm: Công cụ này giúp các nhà quản lý xây dựng lộ trình phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • Đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá ý tưởng sản phẩm mới: Phương pháp này hỗ trợ phân tích các cải tiến tiềm năng và xác định cách các tính năng sản phẩm có thể tạo sự khác biệt so với đối thủ.

Nhược điểm của mô hình Kano

  • Cần xác định trước các tính năng tiềm năng: Mô hình Kano đòi hỏi phải thực hiện nhiều báo cáo phân tích thị trường và khách hàng, bao gồm việc áp dụng các kỹ thuật phân tích đối thủ cạnh tranh hoặc phỏng vấn, để xác định các tính năng phù hợp. Việc này yêu cầu đáng kể về nguồn lực, thời gian cũng như chi phí phát sinh.
  • Khảo sát có thể trở nên dai dẳng và gây mệt mỏi: Nếu có quá nhiều tính năng cần kiểm tra, bảng khảo sát có thể trở nên phức tạp và khiến người tham gia cảm thấy chán nản. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ số lượng và mức độ phức tạp của các tính năng được đưa vào khảo sát.

Mẹo sử dụng mô hình Kano hiệu quả

  • Mô tả rõ ràng từng tính năng: Khi liệt kê các tính năng, bạn nên minh họa rõ cách chúng hoạt động thông qua mẫu thử (prototype) hoặc mô tả chi tiết để giúp người dùng dễ hình dung hơn.
  • Số lượng tính năng phù hợp: Số lượng tính năng được kiểm tra ảnh hưởng đến kết quả phân tích trong mô hình Kano. Vì vậy, nên giới hạn trong khoảng 15-20 tính năng để đảm bảo khảo sát không quá dài và dữ liệu thu thập được vẫn đáng tin cậy.
  • Lựa chọn khách hàng phù hợp: Hãy xem xét nhân khẩu học và chân dung khách hàng mục tiêu để đảm bảo kết quả khảo sát đại diện chính xác cho tệp đối tượng bạn đang hướng đến.
  • Câu hỏi phải rõ ràng và dễ hiểu: Mỗi câu hỏi chỉ nên đề cập đến một tính năng duy nhất và phải được thiết kế sao cho dễ hiểu, tập trung vào lợi ích của người dùng.
  • Kết hợp hiển thị trực quan: Ngoài việc đặt câu hỏi, bạn có thể trình bày trực quan cách mỗi tính năng hoạt động (ví dụ: hình ảnh minh họa hoặc demo giới thiệu ngắn), sau đó yêu cầu khách hàng đánh giá. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về tính năng, làm cho bảng khảo sát trở nên hấp dẫn và thu hút hơn.

Ví dụ về mô hình Kano

Mô hình Kano đã được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Dưới đây là một số ví dụ thực tế:

Ngành sản xuất ô tô: Toyota

công ty toyota

Toyota là một ví dụ điển hình về việc áp dụng mô hình Kano để không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua kỳ vọng của khách hàng. Hãng tập trung vào việc liên tục cải tiến sản phẩm, tối ưu hóa hiệu suất và tạo ra những giá trị bất ngờ cho khách hàng. Cụ thể:

  • Nhu cầu cơ bản: Đảm bảo các yếu tố an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí và độ bền cao.
  • Nhu cầu hiệu suất: Cải thiện hiệu suất nhiên liệu với các mẫu xe hybrid như Prius và tăng cường khả năng vận hành thông qua công nghệ Toyota Hybrid System (THS).
  • Nhu cầu hấp dẫn: Giới thiệu gói công nghệ an toàn thông minh Toyota Safety Sense (TSS) và thiết kế hiện đại cho các dòng xe như CH-R và Corolla Cross.

Việc sử dụng mô hình Kano giúp Toyota xác định và ưu tiên phát triển các tính năng quan trọng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Lĩnh vực y tế: Bệnh viện Trưng Vương

Tại Việt Nam, Bệnh viện Trưng Vương đã áp dụng mô hình Kano để phân loại các đặc tính chất lượng dịch vụ tại khoa Khám bệnh. Nghiên cứu cho thấy:

  • Nhu cầu cơ bản: “Bác sĩ có năng lực giải quyết các vấn đề sức khỏe của bệnh nhân” là yếu tố quan trọng nhất, với chỉ số “Mức độ không hài lòng” cao nhất khi không được đáp ứng.
  • Nhu cầu hấp dẫn: “Dịch vụ đăng ký số thứ tự qua tổng đài” mang lại sự hài lòng cao khi được cung cấp, dù không phải là yêu cầu bắt buộc.

Sau khi triển khai mô hình Kano, bệnh viện đã có thể xác định các yếu tố cần cải tiến để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của bệnh nhân. 

Kết luận

Mô hình Kano là một phương pháp mạnh mẽ để phân tích và tối ưu hóa sản phẩm, giúp doanh nghiệp tạo ra những trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Tuy nhiên, để áp dụng thành công, cần có dữ liệu khảo sát chất lượng và sự linh hoạt trong chiến lược phát triển sản phẩm.

——————————-

Công ty Giải pháp Công nghệ OOC chuyên cung cấp các giải pháp và phần mềm quản trị doanh nghiệp chuyên sâu đáp ứng yêu cầu quản lý thiết thực của doanh nghiệp.

Thông tin chính thức về OOC được cập nhật tại website: https://ooc.vn/

Fanpage chính thức của OOC vui lòng truy cập: https://www.facebook.com/oocdigiims/

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: [email protected]

Author

Tuấn Anh

Phone
Zalo
Phone
Zalo