Platform
5/5 - (2 votes)
“Platform” trong bối cảnh công nghệ thông tin và kinh doanh có thể hiểu theo nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
  • Platform công nghệ: Là một môi trường phần mềm hoặc phần cứng mà các ứng dụng hoặc dịch vụ khác có thể hoạt động và phát triển. Ví dụ, Windows, macOS, Android, iOS là các nền tảng hệ điều hành cho máy tính và điện thoại di động. Các nền tảng này cung cấp các API (Application Programming Interface) và SDK (Software Development Kit) để các nhà phát triển có thể tạo ra ứng dụng.
  • Platform kinh doanh: Là một mô hình kinh doanh dựa trên việc kết nối người mua và người bán hoặc người dùng với nhau. Một số ví dụ về các nền tảng kinh doanh là Amazon (mua sắm trực tuyến), Airbnb (dịch vụ cho thuê nhà), và Uber (dịch vụ gọi xe). Những nền tảng này không chỉ cung cấp cơ sở hạ tầng công nghệ mà còn tạo ra giá trị thông qua việc kết nối các bên tham gia và quản lý giao dịch giữa họ.
  • Platform phần mềm: Là một hệ thống phần mềm cung cấp các chức năng cốt lõi và môi trường để phát triển và triển khai các ứng dụng phần mềm khác. Ví dụ, các nền tảng quản lý nội dung (CMS) như WordPress, các nền tảng quản lý dữ liệu như Salesforce, hoặc các nền tảng thương mại điện tử như Shopify.

Tóm lại, “platform” là một môi trường hoặc hệ thống cho phép các ứng dụng, dịch vụ, hoặc mô hình kinh doanh khác có thể được xây dựng và hoạt động.

Đặc điểm của platform
Platform có một số đặc điểm chính nổi bật, bao gồm:
  • Khả năng kết nối và tích hợp: Platform tạo ra môi trường cho các bên liên quan (như người dùng, nhà cung cấp, đối tác) kết nối và tương tác với nhau. Nó cung cấp các API và SDK để tích hợp các ứng dụng, dịch vụ và hệ thống khác, giúp mở rộng tính năng và khả năng của nền tảng.
  • Tính mô-đun và linh hoạt: Một platform thường được thiết kế theo dạng mô-đun, cho phép các thành phần khác nhau được kết hợp hoặc thay thế một cách dễ dàng. Điều này giúp platform có khả năng mở rộng và tùy chỉnh theo nhu cầu của người dùng hoặc doanh nghiệp.
  • Tạo giá trị qua mạng lưới (Network Effects): Giá trị của platform tăng lên khi có nhiều người dùng hoặc đối tác tham gia. Hiệu ứng mạng lưới này làm cho platform trở nên hấp dẫn hơn khi quy mô người dùng hoặc đối tác tăng lên, tạo ra một vòng lặp tăng trưởng tích cực.
  • Quản lý và điều phối: Platform đóng vai trò như một người điều phối, quản lý các tương tác và giao dịch giữa các bên tham gia. Nó cung cấp các công cụ và quy tắc để đảm bảo rằng các hoạt động diễn ra suôn sẻ và an toàn.
  • Khả năng mở rộng: Platform được thiết kế để dễ dàng mở rộng khi quy mô người dùng hoặc khối lượng công việc tăng lên mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc tính ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các platform công nghệ và kinh doanh, nơi số lượng người dùng có thể thay đổi nhanh chóng.
  • Hệ sinh thái: Platform thường phát triển một hệ sinh thái bao gồm nhiều sản phẩm, dịch vụ, và đối tác bổ trợ. Ví dụ, một nền tảng thương mại điện tử có thể có hệ sinh thái gồm các nhà cung cấp, dịch vụ giao hàng, và các ứng dụng quản lý bán hàng.
  • Kiếm tiền từ nền tảng: Platform có nhiều cách để kiếm tiền, bao gồm thu phí giao dịch, quảng cáo, hoặc cung cấp các dịch vụ cao cấp. Mô hình kiếm tiền này có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào loại hình platform và đối tượng khách hàng mục tiêu.

Những đặc điểm này giúp platform trở thành một công cụ mạnh mẽ cho việc tạo ra giá trị kinh tế và kết nối các thành phần khác nhau trong một hệ sinh thái kỹ thuật số hoặc kinh doanh.

Sự khác nhau giữa phần mềm thông thường và platform
Dưới đây là bảng so sánh giữa phần mềm thông thường và platform:
Tiêu chíPhần mềm thông thườngPlatform
Mục đíchGiải quyết một hoặc vài chức năng cụ thể cho người dùngCung cấp môi trường cho việc phát triển và tích hợp các ứng dụng, dịch vụ khác
Chức năngTập trung vào chức năng cụ thể, ít tính năng mở rộngCung cấp bộ tính năng cơ bản và hỗ trợ phát triển tính năng bổ sung
Khả năng mở rộngThường giới hạn, phụ thuộc vào nhà phát triểnLinh hoạt, hỗ trợ tích hợp và phát triển bởi bên thứ ba
Tùy biếnÍt tùy biến, giới hạn theo các tùy chọn có sẵnCho phép tùy biến cao, người dùng hoặc nhà phát triển có thể tạo mô-đun bổ sung
Mối quan hệ với ứng dụng khácThường hoạt động độc lập, tích hợp hạn chếKhuyến khích tích hợp với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác, tạo hệ sinh thái
Giá trị tạo raGiá trị nằm ở chính tính năng và hiệu suất của phần mềmGiá trị gia tăng qua hệ sinh thái và sự kết nối giữa các bên tham gia
Ví dụMicrosoft Word, Adobe Photoshop, QuickBooksWindows, iOS, Android, Salesforce, AWS
Người dùng chínhNgười dùng cuối (end-users)Người dùng cuối, nhà phát triển, doanh nghiệp
Cách kiếm tiềnBán giấy phép (license), thuê bao (subscription)Phí giao dịch, phí sử dụng dịch vụ, phí tích hợp, quảng cáo
Tính mô-đunThường không có tính mô-đunCó tính mô-đun cao, dễ dàng mở rộng và nâng cấp

Bảng này tóm tắt các điểm khác biệt chính giữa phần mềm thông thường và platform, giúp dễ dàng so sánh và hiểu rõ hơn về hai loại hình công nghệ này.

Ví dụ về các platform tiêu biểu và cơ chế vận hành của những platform đó

Dưới đây là một số ví dụ về các platform tiêu biểu và cơ chế vận hành của chúng:

Amazon Web Services (AWS)

  • Loại hình: Platform dịch vụ đám mây.
  • Cơ chế vận hành: AWS cung cấp hạ tầng dịch vụ đám mây dưới dạng IaaS (Infrastructure as a Service), PaaS (Platform as a Service), và SaaS (Software as a Service). Doanh nghiệp có thể sử dụng tài nguyên máy chủ, lưu trữ, mạng, và cơ sở dữ liệu từ AWS mà không cần phải đầu tư vào hạ tầng vật lý. AWS cũng cung cấp các API để các nhà phát triển có thể tích hợp các dịch vụ này vào ứng dụng của mình. AWS tính phí dựa trên mức độ sử dụng tài nguyên (pay-as-you-go), từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí.

Apple iOS

  • Loại hình: Platform hệ điều hành di động.
  • Cơ chế vận hành: iOS là nền tảng hệ điều hành cho các thiết bị di động của Apple như iPhone và iPad. iOS cung cấp một hệ sinh thái ứng dụng phong phú thông qua App Store, nơi các nhà phát triển có thể xây dựng và phân phối ứng dụng, ví dụ như Phần mềm KPI digiiTeamW cho IOS. Apple cung cấp SDK (Software Development Kit) và các công cụ phát triển để hỗ trợ lập trình viên. Nền tảng này cũng có hệ thống quản lý nội dung, bảo mật, và tích hợp với các dịch vụ khác của Apple như iCloud, Apple Pay. Apple thu phí từ các nhà phát triển thông qua phí duy trì tài khoản phát triển và chia sẻ doanh thu từ việc bán ứng dụng.

Google Android

  • Loại hình: Platform hệ điều hành di động mã nguồn mở.
  • Cơ chế vận hành: Android là nền tảng hệ điều hành dành cho thiết bị di động với mã nguồn mở, cho phép các nhà sản xuất phần cứng và lập trình viên tùy chỉnh và phát triển ứng dụng. Google Play Store là chợ ứng dụng chính thức cho Android, nơi các nhà phát triển có thể phân phối ứng dụng, ví dụ như Phần mềm KPI digiiTeamW cho Android. Android cung cấp các công cụ và tài liệu phát triển qua Android SDK, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình. Google kiếm tiền thông qua các dịch vụ kèm theo như Google Ads, Google Play, và các dịch vụ đám mây.

Facebook

  • Loại hình: Platform mạng xã hội.
  • Cơ chế vận hành: Facebook là một nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin, và tương tác với nhau. Ngoài ra, Facebook cung cấp một môi trường cho các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng và dịch vụ thông qua Facebook API. Nền tảng này thu thập dữ liệu người dùng để tối ưu hóa quảng cáo, là nguồn doanh thu chính của công ty. Facebook cũng cung cấp các công cụ quản lý trang và quảng cáo cho doanh nghiệp để tối ưu hóa hoạt động tiếp thị.

Shopify

  • Loại hình: Platform thương mại điện tử.
  • Cơ chế vận hành: Shopify cung cấp nền tảng cho doanh nghiệp và cá nhân để xây dựng và quản lý cửa hàng trực tuyến. Nền tảng này bao gồm các công cụ để quản lý sản phẩm, thanh toán, vận chuyển, và tiếp thị. Shopify hỗ trợ các nhà phát triển bên thứ ba thông qua Shopify App Store, nơi họ có thể cung cấp các tiện ích mở rộng để nâng cao tính năng của cửa hàng. Shopify thu phí hàng tháng từ các gói dịch vụ và có thể thu phí giao dịch nếu khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán của Shopify.

Salesforce

  • Loại hình: Platform quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • Cơ chế vận hành: Salesforce cung cấp nền tảng CRM đám mây giúp doanh nghiệp quản lý quan hệ khách hàng, quy trình bán hàng, và dịch vụ khách hàng. Nền tảng này cho phép các doanh nghiệp tùy chỉnh các quy trình kinh doanh và tích hợp với các ứng dụng khác thông qua AppExchange (một chợ ứng dụng cho các ứng dụng liên quan đến Salesforce). Salesforce kiếm tiền qua việc bán giấy phép sử dụng theo mô hình đăng ký (subscription) và thông qua các ứng dụng bên thứ ba trên AppExchange.

Uber

  • Loại hình: Platform kết nối dịch vụ gọi xe.
  • Cơ chế vận hành: Uber kết nối người lái xe với người cần di chuyển thông qua ứng dụng di động. Uber sử dụng thuật toán để định tuyến xe gần nhất đến người dùng, tính toán cước phí dựa trên khoảng cách và thời gian di chuyển. Uber thu phí dịch vụ từ tài xế trên mỗi chuyến đi hoàn thành. Platform này cũng cung cấp API cho các nhà phát triển tích hợp dịch vụ gọi xe vào ứng dụng của mình.

Các platform này đều có cơ chế vận hành khác nhau nhưng đều nhắm đến việc tạo ra giá trị thông qua việc kết nối và hỗ trợ các bên tham gia trong hệ sinh thái của họ.

Các xu hướng Platform

  • Đám mây và Tính toán phân tán
    • Lý do: Tiết kiệm chi phí, linh hoạt, và khả năng mở rộng. Các dịch vụ đám mây cung cấp hạ tầng và dịch vụ IT mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng.
  • Tích hợp AI và Machine Learning
    • Lý do: Cải thiện hiệu suất và cung cấp các tính năng thông minh như phân tích dự đoán, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và tự động hóa quy trình.
  • Nền tảng mở và Mã nguồn mở
    • Lý do: Khuyến khích đổi mới, phát triển nhanh chóng và cung cấp tính linh hoạt cho các nhà phát triển và doanh nghiệp. Nền tảng mã nguồn mở thường có chi phí thấp hơn và cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ.
  • Nền tảng Blockchain và Crypto
    • Lý do: Cung cấp giải pháp an toàn và minh bạch cho giao dịch, quản lý dữ liệu, và các hợp đồng thông minh. Blockchain đang được áp dụng rộng rãi trong tài chính, chuỗi cung ứng, và nhiều lĩnh vực khác.
  • Internet of Things (IoT)
    • Lý do: Kết nối và quản lý các thiết bị thông minh để thu thập dữ liệu và tối ưu hóa hoạt động. IoT hỗ trợ các ứng dụng trong các lĩnh vực như thành phố thông minh, nông nghiệp thông minh, và nhà thông minh.
  • Nền tảng và Dịch vụ SaaS (Software as a Service)
    • Lý do: Cung cấp phần mềm qua Internet với mô hình đăng ký, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng cập nhật. SaaS giúp doanh nghiệp tránh được chi phí bảo trì và triển khai phần mềm truyền thống.
  • Nền tảng giao tiếp và hợp tác
    • Lý do: Đáp ứng nhu cầu làm việc từ xa và cộng tác trực tuyến. Các nền tảng như Microsoft Teams và Slack hỗ trợ giao tiếp, chia sẻ tài liệu, và quản lý dự án hiệu quả.
  • Nền tảng FinTech
    • Lý do: Cung cấp các giải pháp tài chính và ngân hàng sáng tạo như thanh toán di động, cho vay trực tuyến, và quản lý đầu tư. FinTech cải thiện sự tiện lợi và hiệu quả trong dịch vụ tài chính.
  • Nền tảng Thương mại điện tử và Marketplace
    • Lý do: Tạo cơ hội cho các doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận thị trường toàn cầu. Các nền tảng như Amazon và eBay cung cấp cơ sở hạ tầng để mua sắm, bán hàng và giao dịch trực tuyến.
  • Nền tảng quản lý dữ liệu và phân tích
    • Lý do: Giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ, và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định thông minh và tối ưu hóa hoạt động. Các công cụ như Hadoop và Tableau cung cấp khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ.

Author

OOC digiiMS

Phone
Zalo
Phone
Zalo