Chia sẻ tri thức

Thách thức triển khai KPI khối hỗ trợ (back-office), giải pháp và ví dụ cụ thể

KPI khối hỗ trợ - Một hạng mục quan trọng trong xây dựng hệ thống KPI
5/5 - (1 vote)

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc đo lường hiệu suất của bộ phận hỗ trợ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp, tổ chức hoạt động hiệu quả. Tuy vậy, đo lường hiệu suất của các bộ phận hỗ trợ thường khó khăn hơn so với những bộ phận sản xuất kinh doanh trực tiếp. Bài viết này sẽ giới thiệu những giải pháp triển khai KPI cho các phòng ban khối hỗ trợ và các mẫu chỉ tiêu KPI khối hỗ trợ mà nhiều doanh nghiệp đã áp dụng thành công.

Thách thức trong thiết kế và triển khai KPI cho khối hỗ trợ (back office)

KPI (Chỉ số Hiệu quả Công việc) có thể được ví như một người bạn thân thiết, người luôn quan tâm đến bạn nhưng đôi khi lại làm bạn cảm thấy như bị giám sát. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tổ chức không chỉ đo lường hiệu suất làm việc mà còn khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ hơn. Tuy nhiên, trong thế giới của khối hỗ trợ (back office), việc triển khai KPI lại như một trò chơi mạo hiểm, đầy thách thức và gian nan. Hãy cùng điểm qua một số khó khăn mà khối này phải đối mặt:

  • Khó xác định chỉ số: Các bộ phận back office thường thực hiện những công việc hỗ trợ mà không có dấu hiệu rõ ràng để đo hiệu suất. Như tìm kim dưới đáy bể, việc xác định các chỉ số KPI chính xác thực sự là một thử thách lớn.
  • Thiếu dữ liệu: Để thiết lập và theo dõi KPI hiệu quả, việc có đủ dữ liệu là điều tối quan trọng. Nhưng khối back office có thể cảm thấy như đang tìm kiếm một bức tranh không có màu sắc khi không thể thu thập thông tin cần thiết.
  • Tác động đến nhân viên: Thay vì trở thành động lực, KPI đôi khi có thể khiến nhân viên cảm thấy như đang bị theo dõi từng bước đi. Nếu không được quản lý khéo léo, KPI có thể trở thành áp lực đè nặng lên vai những người làm việc trong khối này.
  • Khó khăn kết nối với mục tiêu doanh nghiệp: Các KPI cần phải hòa hợp với mục tiêu chiến lược của tổ chức. Nhưng trong một số tổ chức lớn, việc liên kết KPI với mục tiêu toàn doanh nghiệp cũng giống như việc xếp hình một bộ ghép mà thiếu mảnh.
  • Thiếu sự hỗ trợ từ lãnh đạo: Để KPI phát huy hiệu quả, sự quan tâm và cam kết từ lãnh đạo là rất cần thiết. Nếu không có ánh sáng từ phía lãnh đạo, KPI có thể lạc lối và không thành công.
  • Sự thay đổi trong quy trình: Khi các KPI được thiết lập, có thể cần thay đổi quy trình làm việc để đạt được các chỉ số này. Điều này giống như việc cố gắng thay đổi bánh xe của chiếc xe khi xe đang chạy, rất dễ gây ra sự kháng cự từ nhân viên.
  • Cập nhật và điều chỉnh KPI: Thị trường thay đổi từng ngày, vì vậy các chỉ số KPI cũng cần phải cập nhật thường xuyên. Việc duy trì tính linh hoạt và độ chính xác của KPI thực sự là một cuộc chiến không nhỏ.

Giải pháp vượt qua những thách thức trong thiết kế và triển khai KPI khối hỗ trợ (back office)

Để không rơi vào cái bẫy của những thách thức trên, các doanh nghiệp có thể áp dụng một số chiến lược sau:

  • Xác định mục tiêu rõ ràng: Trước khi nhảy vào việc thiết lập KPI, hãy xác định rõ ràng mục tiêu mà khối back office muốn đạt được. Điều này như việc vạch ra bản đồ trước khi lên đường, giúp bạn không bị lạc lối.
  • Sử dụng phương pháp SMART: Áp dụng nguyên tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Thời gian cụ thể) sẽ giúp các chỉ số này trở nên có ý nghĩa và khả thi, như việc có một danh sách các vật dụng cần mua sắm khi đi siêu thị.
  • Tham gia của nhân viên: Hãy lắng nghe ý kiến từ nhân viên trong khối back office khi thiết kế KPI. Họ là những người biết rõ nhất công việc của mình và có thể cung cấp những thông tin quý báu.
  • Đảm bảo dữ liệu chính xác: Đầu tư vào công nghệ để thu thập và phân tích dữ liệu sẽ giúp cải thiện độ chính xác. Đừng để những con số trở thành kẻ thù của bạn.
  • Đào tạo và phát triển: Cung cấp cho nhân viên đào tạo về KPI và cách thức các chỉ số này ảnh hưởng đến công việc hàng ngày. Một nhân viên hiểu rõ sẽ làm việc hiệu quả hơn.
  • Thiết lập quy trình phản hồi: Tạo ra quy trình thường xuyên để đánh giá và điều chỉnh KPI dựa trên hiệu suất thực tế và phản hồi từ nhân viên. Điều này giống như việc bảo trì chiếc xe của bạn để nó luôn hoạt động trơn tru.
  • Tạo động lực và khen thưởng: Hãy công nhận và khen thưởng những thành tích của nhân viên liên quan đến KPI. Điều này không chỉ thúc đẩy nhân viên mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
  • Thực hiện thử nghiệm và điều chỉnh: Đừng ngại thử nghiệm các chỉ số KPI khác nhau trong giai đoạn đầu. Theo dõi hiệu suất và sẵn sàng điều chỉnh để tìm ra những gì hoạt động tốt nhất.
  • Tích hợp với hệ thống quản lý: Đảm bảo rằng KPI cho khối back office được tích hợp vào hệ thống quản lý tổng thể. Điều này sẽ tạo ra sự liên kết giữa các bộ phận và cải thiện quy trình làm việc.
  • Sử dụng phần mềm quản lý KPI: Phần mềm quản lý KPI là công cụ đắc lực giúp cho việc triển khai KPI trở nên dễ dàng và thuận tiện, đặc biệt với DN có quy mô lớn.
  • Liên tục theo dõi và cải tiến: Thực hiện đánh giá định kỳ về hiệu quả của KPI và quy trình làm việc của khối back office. Điều này giúp bạn nhận diện vấn đề và cải thiện quy trình một cách liên tục.

Với những chiến lược này, các doanh nghiệp có thể vượt qua những thách thức trong việc thiết kế và triển khai KPI cho khối back office, từ đó nâng cao hiệu suất và đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Bộ chỉ tiêu KPI mẫu cho một số phòng ban khối hỗ trợ (back office)

Dưới đây là bộ chỉ tiêu mẫu cho một số phòng ban khối back office, bao gồm Kế toán, Phòng Hành chính, Nhân sự và Mua sắm:

Phòng Kế toán:

  • Tỷ lệ chính xác của báo cáo tài chính: Độ chính xác của số liệu trong báo cáo.
  • Thời gian hoàn thành báo cáo tài chính hàng tháng: Số ngày cần để hoàn thành.
  • Tỷ lệ thanh toán đúng hạn: Phần trăm hóa đơn được thanh toán đúng hạn.
  • Chi phí kiểm toán: Tổng chi phí cho dịch vụ kiểm toán hàng năm.
  • Tỷ lệ nợ xấu: Phần trăm nợ phải thu quá hạn.
  • Thời gian xử lý các giao dịch tài chính: Số giờ trung bình cho mỗi giao dịch.
  • Số lượng lỗi phát hiện trong báo cáo tài chính: Số lỗi phát hiện qua kiểm tra nội bộ.
  • Tỷ lệ tuân thủ quy định: Phần trăm quy định và luật pháp được tuân thủ.
  • Thời gian phản hồi từ khách hàng về vấn đề tài chính: Số giờ trung bình để phản hồi.
  • Sự hài lòng của nhân viên về hệ thống kế toán: Điểm số từ khảo sát nội bộ.

Phòng Hành chính:

  • Thời gian xử lý yêu cầu hỗ trợ văn phòng: Số giờ trung bình để giải quyết yêu cầu.
  • Tỷ lệ sử dụng tài sản văn phòng: Phần trăm tài sản được sử dụng hiệu quả.
  • Mức độ hài lòng của nhân viên với môi trường làm việc: Điểm số từ khảo sát.
  • Chi phí vận hành văn phòng: Tổng chi phí hàng tháng cho văn phòng.
  • Tỷ lệ hoàn thành các dự án văn phòng đúng hạn: Phần trăm dự án hoàn thành theo thời hạn.
  • Số lượng vấn đề phát sinh liên quan đến cơ sở vật chất: Số vụ việc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Thời gian tổ chức cuộc họp: Số giờ trung bình cho mỗi cuộc họp.
  • Tỷ lệ tham gia của nhân viên trong các hoạt động văn hóa: Phần trăm nhân viên tham gia.
  • Tỷ lệ xử lý tài liệu điện tử so với tài liệu giấy: Phần trăm tài liệu được lưu trữ điện tử.
  • Chi phí đào tạo cho nhân viên văn phòng: Tổng chi phí cho các chương trình đào tạo.

Phòng Nhân sự:

  • Thời gian tuyển dụng trung bình: Số ngày từ khi đăng tuyển đến khi nhân viên được tuyển.
  • Tỷ lệ giữ chân nhân viên: Phần trăm nhân viên ở lại công ty sau 1 năm.
  • Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên: Tổng chi phí tuyển dụng chia cho số nhân viên được tuyển.
  • Số lượng ngày nghỉ bệnh trung bình mỗi nhân viên: Số ngày nghỉ bệnh trung bình mỗi năm.
  • Tỷ lệ hoàn thành chương trình đào tạo cho nhân viên: Phần trăm nhân viên hoàn thành khóa học.
  • Sự hài lòng của nhân viên về các chế độ phúc lợi: Điểm số từ khảo sát.
  • Tỷ lệ kiểm tra đánh giá hiệu suất: Phần trăm nhân viên được đánh giá định kỳ.
  • Thời gian phản hồi các yêu cầu từ nhân viên: Số giờ trung bình để giải quyết yêu cầu.
  • Số lượng đơn khiếu nại từ nhân viên: Số đơn khiếu nại trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tỷ lệ tham gia của nhân viên trong các hoạt động phát triển cá nhân: Phần trăm nhân viên tham gia.

Phòng Mua sắm:

  • Thời gian xử lý đơn hàng: Số ngày trung bình để hoàn tất đơn hàng.
  • Tỷ lệ tiết kiệm chi phí mua sắm: Phần trăm chi phí tiết kiệm được so với ngân sách.
  • Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn: Phần trăm đơn hàng được giao đúng thời gian quy định.
  • Chi phí trung bình cho mỗi đơn hàng: Tổng chi phí chia cho số lượng đơn hàng.
  • Tỷ lệ nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn: Phần trăm nhà cung cấp đáp ứng yêu cầu chất lượng.
  • Số lượng khiếu nại từ bộ phận khác về chất lượng hàng hóa: Số khiếu nại trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Thời gian đàm phán với nhà cung cấp: Số giờ trung bình để hoàn tất quá trình đàm phán.
  • Tỷ lệ sử dụng nguồn hàng nội địa so với nhập khẩu: Phần trăm hàng hóa được mua từ nguồn nội địa.
  • Tỷ lệ mua sắm theo ngân sách: Phần trăm chi phí mua sắm so với ngân sách dự kiến.
  • Sự hài lòng của các bộ phận khác về chất lượng dịch vụ mua sắm: Điểm số từ khảo sát.

Thông qua việc xác định rõ các KPI phù hợp, khối back office có thể cải thiện hiệu suất làm việc và đóng góp tích cực vào sự phát triển của toàn tổ chức. Hãy nhớ rằng KPI không phải là kẻ thù mà là công cụ giúp doanh nghiệp phát triển và thành công!

Bảng chỉ tiêu KPI của khối hỗ trợ (back office)

Dưới đây là bảng trình bày các chỉ tiêu KPI cho một số phòng ban khối back office theo định dạng mà bạn yêu cầu:

Phòng Kế toán

Tên chỉ tiêuChủ thể chỉ tiêuĐơn vị tínhTrọng sốSố kế hoạchSố thực hiệnKết quả thực hiện KPICông thức tính kết quả thực hiệnNguồn dữ liệu
Tỷ lệ chính xác của báo cáo tài chínhPhòng Kế toán%20%95%98%Hoàn thành (98% > 95%)(Số báo cáo chính xác / Tổng số báo cáo) * 100Báo cáo kiểm toán
Thời gian hoàn thành báo cáo tài chínhPhòng Kế toánNgày15%54Hoàn thành (4 < 5)Thời gian thực hiệnHồ sơ báo cáo
Tỷ lệ thanh toán đúng hạnPhòng Kế toán%15%90%85%Không hoàn thành (85% < 90%)(Số hóa đơn thanh toán đúng hạn / Tổng số hóa đơn) * 100Hệ thống quản lý tài chính
Chi phí kiểm toánPhòng Kế toánVND10%20 triệu18 triệuHoàn thành (18 triệu < 20 triệu)Tổng chi phí cho kiểm toánBáo cáo chi phí
Tỷ lệ nợ xấuPhòng Kế toán%15%5%4%Hoàn thành (4% < 5%)(Tổng nợ xấu / Tổng nợ phải thu) * 100Báo cáo tài chính
Thời gian xử lý các giao dịch tài chínhPhòng Kế toánGiờ10%21.5Hoàn thành (1.5 < 2)Tổng thời gian xử lý / Số giao dịchHệ thống giao dịch tài chính
Số lượng lỗi phát hiện trong báo cáo tài chínhPhòng Kế toánLỗi5%21Hoàn thành (1 < 2)Tổng số lỗi phát hiệnKiểm tra nội bộ
Tỷ lệ tuân thủ quy địnhPhòng Kế toán%5%100%99%Không hoàn thành (99% < 100%)(Số quy định được tuân thủ / Tổng số quy định) * 100Kiểm tra nội bộ
Thời gian phản hồi từ khách hàngPhòng Kế toánGiờ5%2420Hoàn thành (20 < 24)Thời gian phản hồi trung bìnhHệ thống quản lý phản hồi
Sự hài lòng của nhân viên về hệ thống kế toánPhòng Kế toánĐiểm5%87.5Không hoàn thành (7.5 < 8)Điểm trung bình khảo sátKhảo sát nhân viên

Phòng Hành chính

Tên chỉ tiêuChủ thể chỉ tiêuĐơn vị tínhTrọng sốSố kế hoạchSố thực hiệnKết quả thực hiện KPICông thức tính kết quả thực hiệnNguồn dữ liệu
Thời gian xử lý yêu cầu hỗ trợ văn phòngPhòng Hành chínhGiờ20%32.5Hoàn thành (2.5 < 3)Thời gian trung bình xử lý yêu cầuHệ thống quản lý yêu cầu
Tỷ lệ sử dụng tài sản văn phòngPhòng Hành chính%15%80%85%Hoàn thành (85% > 80%)(Tài sản sử dụng / Tổng tài sản) * 100Báo cáo sử dụng tài sản
Mức độ hài lòng của nhân viên với môi trường làm việcPhòng Hành chínhĐiểm15%87.5Không hoàn thành (7.5 < 8)Điểm trung bình khảo sátKhảo sát nhân viên
Chi phí vận hành văn phòngPhòng Hành chínhVND10%50 triệu48 triệuHoàn thành (48 triệu < 50 triệu)Tổng chi phí vận hànhBáo cáo chi phí
Tỷ lệ hoàn thành các dự án văn phòng đúng hạnPhòng Hành chính%10%90%95%Hoàn thành (95% > 90%)(Số dự án hoàn thành đúng hạn / Tổng số dự án) * 100Hồ sơ dự án
Số lượng vấn đề phát sinh liên quan đến cơ sở vật chấtPhòng Hành chínhVấn đề10%32Hoàn thành (2 < 3)Tổng số vấn đề phát sinhBáo cáo quản lý cơ sở vật chất
Thời gian tổ chức cuộc họpPhòng Hành chínhGiờ5%1.51.2Hoàn thành (1.2 < 1.5)Tổng thời gian tổ chức cuộc họpHồ sơ cuộc họp
Tỷ lệ tham gia của nhân viên trong các hoạt động văn hóaPhòng Hành chính%5%75%80%Hoàn thành (80% > 75%)(Số nhân viên tham gia / Tổng số nhân viên) * 100Báo cáo hoạt động văn hóa
Tỷ lệ xử lý tài liệu điện tử so với tài liệu giấyPhòng Hành chính%5%70%75%Hoàn thành (75% > 70%)(Tài liệu điện tử / Tổng tài liệu) * 100Hệ thống quản lý tài liệu
Chi phí đào tạo cho nhân viên văn phòngPhòng Hành chínhVND5%15 triệu14 triệuHoàn thành (14 triệu < 15 triệu)Tổng chi phí đào tạoBáo cáo đào tạo

Phòng Nhân sự

Tên chỉ tiêuChủ thể chỉ tiêuĐơn vị tínhTrọng sốSố kế hoạchSố thực hiệnKết quả thực hiện KPICông thức tính kết quả thực hiệnNguồn dữ liệu
Thời gian tuyển dụng trung bìnhPhòng Nhân sựNgày20%3025Hoàn thành (25 < 30)Thời gian trung bình tuyển dụngHệ thống tuyển dụng
Tỷ lệ giữ chân nhân viênPhòng Nhân sự%15%85%88%Hoàn thành (88% > 85%)(Số nhân viên giữ chân / Tổng số nhân viên) * 100Báo cáo nhân sự
Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viênPhòng Nhân sựVND15%10 triệu9 triệuHoàn thành (9 triệu < 10 triệu)Tổng chi phí tuyển dụng / Số nhân viên được tuyểnBáo cáo tài chính
Số lượng ngày nghỉ bệnh trung bình mỗi nhân viênPhòng Nhân sựNgày10%54Hoàn thành (4 < 5)Tổng số ngày nghỉ bệnh / Số nhân viênHệ thống quản lý nhân sự
Tỷ lệ hoàn thành chương trình đào tạo cho nhân viênPhòng Nhân sự%10%90%95%Hoàn thành (95% > 90%)(Số nhân viên hoàn thành / Tổng số nhân viên) * 100Báo cáo đào tạo
Mức độ hài lòng của nhân viên về chính sách phúc lợiPhòng Nhân sựĐiểm10%87.5Không hoàn thành (7.5 < 8)Điểm trung bình khảo sátKhảo sát nhân viên
Tỷ lệ tham gia khảo sát định kỳPhòng Nhân sự%5%70%65%Không hoàn thành (65% < 70%)(Số nhân viên tham gia khảo sát / Tổng số nhân viên) * 100Báo cáo khảo sát
Thời gian phản hồi về khiếu nại của nhân viênPhòng Nhân sựGiờ5%2420Hoàn thành (20 < 24)Thời gian phản hồi trung bìnhHệ thống quản lý phản hồi
Tỷ lệ giảm thiểu khiếu nại về chế độ làm việcPhòng Nhân sự%5%5%3%Không hoàn thành (3% < 5%)(Số khiếu nại giảm thiểu / Tổng số khiếu nại) * 100Hệ thống quản lý khiếu nại
Thời gian tổ chức các buổi đánh giá nhân viênPhòng Nhân sựGiờ5%21.5Hoàn thành (1.5 < 2)Tổng thời gian tổ chức / Số buổi đánh giáHồ sơ đánh giá

Phòng Mua sắm

Tên chỉ tiêuChủ thể chỉ tiêuĐơn vị tínhTrọng sốSố kế hoạchSố thực hiệnKết quả thực hiện KPICông thức tính kết quả thực hiệnNguồn dữ liệu
Thời gian xử lý đơn hàngPhòng Mua sắmNgày20%54Hoàn thành (4 < 5)Thời gian trung bình xử lý đơn hàngHệ thống quản lý mua sắm
Tỷ lệ tiết kiệm chi phí mua sắmPhòng Mua sắm%15%10%12%Hoàn thành (12% > 10%)(Chi phí tiết kiệm / Tổng chi phí mua sắm) * 100Báo cáo tài chính
Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạnPhòng Mua sắm%15%90%85%Không hoàn thành (85% < 90%)(Số đơn hàng hoàn thành đúng hạn / Tổng số đơn hàng) * 100Hệ thống quản lý đơn hàng
Chi phí trung bình cho mỗi đơn hàngPhòng Mua sắmVND10%1 triệu950 nghìnHoàn thành (950 nghìn < 1 triệu)Tổng chi phí / Số đơn hàngBáo cáo tài chính
Tỷ lệ nhà cung cấp đạt tiêu chuẩnPhòng Mua sắm%10%80%75%Không hoàn thành (75% < 80%)(Số nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn / Tổng số nhà cung cấp) * 100Kiểm tra nhà cung cấp
Số lượng khiếu nại từ bộ phận khác về chất lượng hàng hóaPhòng Mua sắmLỗi5%34Không hoàn thành (4 > 3)Tổng số khiếu nại phát sinhBáo cáo chất lượng hàng hóa
Thời gian đàm phán với nhà cung cấpPhòng Mua sắmGiờ5%108Hoàn thành (8 < 10)Tổng thời gian đàm phán / Số nhà cung cấpHồ sơ đàm phán
Tỷ lệ sử dụng nguồn hàng nội địa so với nhập khẩuPhòng Mua sắm%5%60%65%Hoàn thành (65% > 60%)(Tổng hàng nội địa / Tổng hàng) * 100Báo cáo mua sắm
Tỷ lệ mua sắm theo ngân sáchPhòng Mua sắm%5%90%85%Không hoàn thành (85% < 90%)(Chi phí mua sắm thực tế / Ngân sách) * 100Báo cáo ngân sách
Sự hài lòng của các bộ phận khác về chất lượng dịch vụ mua sắmPhòng Mua sắmĐiểm5%87Không hoàn thành (7 < 8)Điểm trung bình khảo sátKhảo sát từ các bộ phận

Các bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ tiêu KPI, giúp các phòng ban trong khối back office đánh giá hiệu suất làm việc của mình và điều chỉnh các hoạt động để đạt được các mục tiêu đề ra.

Ví dụ áp dụng thành công KPI cho khối hỗ trợ (back office)

Ví dụ về các chỉ tiêu KPI mẫu cho khối hỗ trợ (back office) mà nhiều doanh nghiệp đã áp dụng thành công. Các chỉ tiêu này được phân loại theo từng phòng ban trong khối hỗ trợ:

Phòng Nhân sự

  • Thời gian tuyển dụng: Số ngày từ khi bắt đầu tìm kiếm ứng viên đến khi tuyển dụng thành công.
  • Tỷ lệ giữ chân nhân viên: Tỷ lệ phần trăm nhân viên giữ lại sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 1 năm).
  • Số giờ đào tạo trung bình mỗi nhân viên: Tổng số giờ đào tạo chia cho tổng số nhân viên.
  • Điểm hài lòng của nhân viên: Kết quả từ khảo sát định kỳ về mức độ hài lòng của nhân viên.

Phòng Tài chính

  • Thời gian xử lý hóa đơn: Thời gian trung bình cần để xử lý một hóa đơn từ khi nhận đến khi thanh toán.
  • Tỷ lệ chi phí thực tế so với ngân sách: So sánh chi phí thực tế với ngân sách đã được phê duyệt.
  • Số lượng giao dịch tài chính được thực hiện chính xác: Tỷ lệ phần trăm giao dịch tài chính không có lỗi.

Phòng IT

  • Thời gian phục hồi hệ thống sau sự cố: Thời gian trung bình cần để khôi phục hệ thống sau khi gặp sự cố.
  • Tỷ lệ sự cố phần mềm được giải quyết: Tỷ lệ phần trăm sự cố được xử lý trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Mức độ hài lòng của người dùng với dịch vụ IT: Điểm trung bình từ khảo sát hài lòng người dùng nội bộ về dịch vụ IT.

Phòng Mua sắm

  • Thời gian xử lý đơn hàng: Thời gian trung bình để hoàn tất quy trình mua hàng từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng.
  • Tỷ lệ tiết kiệm chi phí mua sắm: So sánh giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến.
  • Số lượng nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng: Tỷ lệ phần trăm nhà cung cấp được xác nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Phòng Hỗ trợ Khách hàng

  • Thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng: Thời gian trung bình để phản hồi yêu cầu từ khách hàng.
  • Tỷ lệ giải quyết yêu cầu ngay lần đầu: Tỷ lệ phần trăm yêu cầu được giải quyết trong lần đầu tiên mà không cần phải truy cập lại.
  • Điểm hài lòng của khách hàng: Kết quả từ khảo sát hài lòng khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ hỗ trợ.

Nguồn tham khảo

Các chỉ tiêu KPI này giúp các phòng ban trong khối hỗ trợ đánh giá hiệu suất làm việc và thực hiện các cải tiến cần thiết để đạt được mục tiêu tổ chức.

 

Author

OOC digiiMS

Phone
Zalo
Phone
Zalo