Chia sẻ tri thức

Mô hình chữ V (V model) là gì? Các giai đoạn trong mô hình

mô hình chữ v
5/5 - (1 vote)

Để đảm bảo chất lượng phần mềm, việc kiểm thử là vô cùng quan trọng. Mô hình chữ V, với cách tiếp cận song song giữa phát triển và kiểm thử, là một giải pháp hiệu quả. Trong bài viết này, OOC sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về mô hình này.

Mô hình chữ V (V model) là gì?

Mô hình chữ V (V model) được đặt tên theo hình dạng của nó, giống với chữ cái “V”. Trong mô hình này, chúng ta chia vòng đời phát triển phần mềm thành các giai đoạn. Mỗi giai đoạn phát triển sản phẩm lại được liên kết với một giai đoạn kiểm thử tương ứng. Bên trái của chữ V đại diện cho giai đoạn xác minh trong khi bên phải đại diện cho giai đoạn thẩm định.

Mô hình chữ V hữu ích khi làm việc với các nhóm lớn, khi mà việc giao tiếp và phối hợp giữa các nhà phát triển phần mềm và người kiểm thử sẽ khá khó khăn. Bằng cách xác định rõ ràng các yêu cầu kiểm thử cho từng giai đoạn của quá trình phát triển, mô hình này có thể đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều hướng tới sự hiểu biết chung về các mục tiêu của dự án.

Các giai đoạn trong mô hình chữ V

cấu trúc mô hình chữ v
Cấu trúc mô hình chữ V

Phía bên trái (Giai đoạn phát triển)

Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng sản phẩm “đúng cách”, tức là tuân theo các yêu cầu và đặc tả.

Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)

Đây là giai đoạn đầu tiên, tập trung vào việc thu thập và phân tích các yêu cầu từ khách hàng hoặc người dùng cuối. 

  • Mục tiêu: Thu thập, phân tích và ghi lại tất cả các yêu cầu của người dùng và các bên liên quan. Xác định rõ ràng những gì phần mềm cần phải đáp ứng.
  • Hoạt động: Phỏng vấn người dùng, khảo sát, phân tích tài liệu, tạo use case (các trường hợp sử dụng), xây dựng SRS (Software Requirements Specification – Đặc tả Yêu cầu Phần mềm).
  • Kết quả đầu ra: Tài liệu đặc tả yêu cầu, use case, sơ đồ nghiệp vụ.

Thiết kế hệ thống (System Design)

Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng cấu trúc tổng thể của hệ thống.

  • Mục tiêu: Phác thảo kiến trúc tổng thể của hệ thống, xác định các thành phần chính, cách chúng tương tác và các công nghệ sẽ được sử dụng.
  • Hoạt động: Thiết kế kiến trúc hệ thống, lựa chọn phần cứng và phần mềm, xác định giao diện người dùng (UI), thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • Kết quả đầu ra: Sơ đồ kiến trúc hệ thống, đặc tả thiết kế hệ thống.

Thiết kế kiến trúc (Architectural Design)

Thiết kế kiến trúc chi tiết hơn giai đoạn thiết kế hệ thống. Nó tập trung vào việc xác định cách các thành phần trong hệ thống sẽ được triển khai trên nền tảng công nghệ cụ thể.

  • Mục tiêu: Chia hệ thống thành các module nhỏ hơn và xác định cách chúng tương tác với nhau. Tập trung vào cấu trúc và tổ chức của hệ thống.
  • Hoạt động: Thiết kế cấu trúc module, xác định giao diện giữa các module, lựa chọn công nghệ và framework.
  • Kết quả đầu ra: Tài liệu thiết kế kiến trúc, sơ đồ module.

Thiết kế module (Module Design)

Trong giai đoạn này, các module hoặc đơn vị (unit) của hệ thống được thiết kế chi tiết.

  • Mục tiêu: Thiết kế chi tiết từng module, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và logic xử lý.
  • Hoạt động: Viết đặc tả thiết kế chi tiết cho từng module, thiết kế giao diện bên trong và các giao diện (interfaces) giữa chúng.
  • Kết quả đầu ra: Tài liệu thiết kế module chi tiết.

Lập trình (Coding)

Đây là giai đoạn triển khai thực tế, nơi các lập trình viên sử dụng tài liệu thiết kế chi tiết (LLD) để viết mã nguồn cho từng module của hệ thống.

  • Mục tiêu: Chuyển đổi thiết kế thành mã nguồn thực thi.
  • Hoạt động: Viết mã theo các đặc tả thiết kế, thực hiện unit test (kiểm thử đơn vị) cơ bản.
  • Kết quả đầu ra: Mã nguồn phần mềm.

Phía bên phải (Giai đoạn kiểm thử)

Giai đoạn này tập trung vào việc đảm bảo sản phẩm được xây dựng “đúng thứ” mà người dùng cần, tức là đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.

Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)

Đây là giai đoạn kiểm thử cấp thấp nhất, tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác và hoạt động của từng module hoặc đơn vị nhỏ nhất của hệ thống. 

  • Mục tiêu: Kiểm tra từng module riêng lẻ để đảm bảo chúng hoạt động chính xác theo thiết kế.
  • Hoạt động: Viết test case (trường hợp kiểm thử) cho từng module, sử dụng các framework kiểm thử đơn vị.
  • Kết quả đầu ra: Báo cáo kết quả kiểm thử đơn vị.
  • Tương ứng với: Thiết kế module.

Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)

Giai đoạn này tập trung vào việc kiểm tra sự tích hợp giữa các module.

  • Mục tiêu: Kiểm tra sự tương tác giữa các module đã được tích hợp, đảm bảo chúng làm việc cùng nhau một cách trơn tru.
  • Hoạt động: Kiểm tra khả năng giao tiếp, tương tác giữa các module, kiểm tra luồng dữ liệu.
  • Kết quả đầu ra: Báo cáo kết quả kiểm thử tích hợp.
  • Tương ứng với: Thiết kế kiến trúc.

Kiểm thử hệ thống (System Testing)

Đây là giai đoạn kiểm tra toàn bộ hệ thống như một thể thống nhất.

  • Mục tiêu: Kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo nó đáp ứng tất cả các yêu cầu kỹ thuật và vận hành đã được xác định trong giai đoạn phân tích yêu cầu.
  • Hoạt động: Thực hiện các kiểm thử chức năng, kiểm thử hiệu năng, kiểm thử bảo mật.
  • Kết quả đầu ra: Báo cáo kết quả kiểm thử hệ thống.
  • Tương ứng với: Thiết kế hệ thống.

Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

Đây là giai đoạn cuối cùng trong quy trình kiểm thử, tập trung vào việc kiểm tra xem hệ thống có đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của khách hàng hay không.

  • Mục tiêu: Kiểm tra phần mềm bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để xác nhận rằng nó đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ trong môi trường thực tế.
  • Hoạt động: Người dùng thực hiện các kịch bản sử dụng thực tế, cung cấp phản hồi.
  • Kết quả đầu ra: Báo cáo kết quả kiểm thử chấp nhận, phê duyệt của khách hàng.
  • Tương ứng với: Phân tích yêu cầu.

Nguyên tắc chính của mô hình chữ V

Dưới đây là các nguyên tắc cốt lõi của mô hình chữ V:

nguyên tắc mô hình chữ v
Nguyên tắc của mô hình chữ V
  • Tích hợp kiểm thử trong suốt quá trình phát triển: Kiểm thử không chỉ là bước cuối cùng sau khi code xong. Thay vào đó, nó được tích hợp vào mọi giai đoạn, từ khi bắt đầu thu thập yêu cầu cho đến khi triển khai sản phẩm. Điều này giúp phát hiện lỗi sớm hơn và giảm chi phí sửa chữa.
  • Ngăn ngừa lỗi: Mô hình chữ V tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi ngay từ đầu bằng cách xác định rõ ràng các yêu cầu và thiết kế. Việc này quan trọng hơn là chỉ phát hiện và sửa lỗi sau khi chúng đã xuất hiện.
  • Phát triển các yêu cầu rõ ràng và ngắn gọn: Yêu cầu là nền tảng của mọi dự án. Mô hình chữ V nhấn mạnh sự cần thiết của các yêu cầu rõ ràng, chính xác và dễ hiểu. Nếu yêu cầu không rõ ràng, việc kiểm thử và phát triển sẽ gặp khó khăn.

Ưu điểm khi sử dụng mô hình chữ V

  • Cải thiện chất lượng: Ngay từ đầu, mô hình chữ V đảm bảo rằng chất lượng được xây dựng trong quá trình phát triển, dẫn đến ít lỗi hơn trong mã và phần mềm chất lượng cao hơn.
  • Giảm thiểu rủi ro: Mô hình chữ V cung cấp một lộ trình rõ ràng cho toàn bộ quá trình phát triển, cho phép quản lý và giảm thiểu rủi ro tốt hơn.
  • Tăng hiệu quả: Mô hình chữ V khuyến khích sự hợp tác giữa các nhóm và các bên liên quan khác nhau, dẫn đến phát triển và kiểm thử hiệu quả hơn.
  • Cải thiện giao tiếp: Mô hình chữ V nhấn mạnh giao tiếp giữa các bên liên quan, để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ các yêu cầu và mục tiêu.
  • Nâng cao kiểm thử: Mô hình chữ V đặc biệt chú trọng vào việc kiểm thử kỹ lưỡng và hiệu quả trong suốt quá trình phát triển.
  • Cải thiện tài liệu: Mô hình chữ V yêu cầu tài liệu toàn diện ở mọi giai đoạn của quá trình phát triển, dẫn đến việc lưu trữ hồ sơ tốt hơn và bảo trì mã dễ dàng hơn.

Nhược điểm khi sử dụng mô hình chữ V

  • Cứng nhắc: Mô hình chữ V có thể không linh hoạt và cung cấp rất ít không gian cho những thay đổi hoặc sai lệch so với kế hoạch. Sự cứng nhắc này có thể gây khó khăn trong việc thích ứng với các yêu cầu dự án thay đổi hoặc thông tin mới.
  • Tốn thời gian: Mô hình chữ V có thể tốn thời gian do tập trung vào lập kế hoạch và lập tài liệu kỹ lưỡng ở mọi giai đoạn. Những yếu tố này có thể làm chậm quá trình phát triển và dẫn đến thời gian dự án kéo dài hơn.
  • Tốn nhiều nguồn lực: Mô hình chữ V đòi hỏi một lượng nguồn lực đáng kể bao gồm thời gian, ngân sách và nhân sự, do đó khiến nó trở thành một mô hình khó triển khai đối với các nhóm nhỏ hoặc các tổ chức có nguồn lực hạn chế.
  • Tính linh hoạt hạn chế: Mô hình chữ V có thể không phù hợp với các phương pháp phát triển Agile, dựa trên tính linh hoạt, phát triển lặp đi lặp lại và phản hồi liên tục.
  • Quá coi trọng kiểm thử: Mặc dù kiểm thử kỹ lưỡng là một thành phần quan trọng của phát triển phần mềm, mô hình chữ V có thể đặt quá nhiều trọng tâm vào kiểm thử, điều này có thể dẫn đến chậm trễ trong sản xuất và tăng chi phí.

Kết luận

Mô hình chữ V (V model) giúp đảm bảo chất lượng quản lý dự án phần mềm bằng cách tích hợp kiểm thử vào mọi giai đoạn phát triển, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí. Nó đặc biệt hữu ích cho các dự án yêu cầu tính ổn định và độ tin cậy cao.

Author

Tuấn Anh

Phone
Zalo
Phone
Zalo