
Trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh, hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ là chìa khóa để giành lợi thế. Ma trận CPM (Competitive Profile Matrix) chính là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện vị thế của mình so với đối thủ, từ đó đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Ma trận CPM là gì?

Ma trận Hình ảnh Cạnh tranh (CPM – Competitive Profile Matrix) là một công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh của mình so với các đối thủ chính trong ngành. Thông qua việc phân tích các yếu tố thành công quan trọng (CSFs – Critical Success Factors), CPM giúp doanh nghiệp hiểu rõ năng lực của mình so với đối thủ, từ đó đề ra các chiến lược phù hợp để giành lợi thế trên thị trường.
Cuối cùng, ma trận CPM cung cấp dữ liệu quan trọng hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược, giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược cạnh tranh hiệu quả nhằm vượt qua đối thủ.
Các thành phần chính của ma trận CPM
Một số thành phần quan trọng của ma trận hồ sơ cạnh tranh bao gồm:
Yếu tố thành công quan trọng (Critical Success Factors – CSFs)
CSFs là những lĩnh vực hoạt động cốt lõi mà doanh nghiệp cần thực hiện tốt để đạt được sứ mệnh, mục tiêu hoặc kế hoạch đề ra. Đây là những yếu tố mang tính sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Trong phân tích CPM, các yếu tố này được sử dụng như một thước đo để đánh giá hiệu suất của công ty và định hướng ưu tiên chiến lược.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yếu tố thành công quan trọng có thể khác nhau giữa các ngành và thậm chí giữa các công ty trong cùng một lĩnh vực. Do đó, việc tùy chỉnh đánh giá này theo bối cảnh và mục tiêu cụ thể của tổ chức là rất cần thiết.
Trọng số (Weighting)
Trong ma trận CPM, trọng số là giá trị bằng số được gán cho mức độ quan trọng của từng yếu tố CFS đối với sự thành công của doanh nghiệp. Trọng số thường có giá trị từ 0 (không quan trọng) đến 1 (rất quan trọng). Tổng tất cả các trọng số phải bằng 1.
Điểm số (Score)
Sau khi xác định trọng số cho từng yếu tố, doanh nghiệp sẽ chấm điểm từng yếu tố trên thang điểm từ 1 đến 4:
- 1: Công ty yếu ở yếu tố này.
- 2: Công ty ở mức trung bình.
- 3: Công ty mạnh ở yếu tố này.
- 4: Công ty vượt trội so với đối thủ ở yếu tố này.
Điểm số này phản ánh mức độ hiệu quả của công ty trong việc đáp ứng từng yếu tố thành công quan trọng.
Điểm trọng số (Weighted Score)
Loại điểm này được tính bằng cách nhân điểm số của từng yếu tố với trọng số của nó.
Tổng điểm (Total Score)
Tổng điểm được tính bằng việc cộng tất cả điểm trọng số của các yếu tố đánh giá. Điểm tổng cao nhất có thể đạt được là 4, trong khi thấp nhất là 1.
- Điểm tổng trung bình của một doanh nghiệp là 2,5.
- Nếu điểm tổng dưới 2,5, công ty có năng lực cạnh tranh yếu hơn so với đối thủ.
- Nếu điểm tổng trên 2,5, công ty có lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
Tổng điểm này cung cấp một chỉ số định lượng về lợi thế hoặc bất lợi cạnh tranh tổng thể của doanh nghiệp.
Các bước thiết lập ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM)
Để xây dựng một ma trận CPM hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Xác định đối thủ cạnh tranh chính
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường. Đây thường là những công ty có cùng phân khúc khách hàng, sản phẩm/dịch vụ tương đồng hoặc đang chiếm thị phần lớn trong ngành.
Bước 2: Xác định các yếu tố thành công quan trọng (CSFs)
Lựa chọn các yếu tố thành công quan trọng (Critical Success Factors – CSFs) giúp đánh giá năng lực cạnh tranh giữa các công ty. Những yếu tố này có thể bao gồm:
- Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
- Thương hiệu và hình ảnh doanh nghiệp
- Giá cả và chiến lược định giá
- Mạng lưới phân phối
- Chiến lược marketing và quảng bá
- Dịch vụ khách hàng
- Đổi mới công nghệ
- Tài chính và nguồn vốn
Mỗi ngành sẽ có các yếu tố thành công quan trọng khác nhau, vì vậy cần lựa chọn phù hợp với lĩnh vực kinh doanh.
Bước 3: Gán trọng số cho từng yếu tố (Weighting)
Sau khi xác định các yếu tố thành công quan trọng, cần gán trọng số để thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến thành công của doanh nghiệp.
- Trọng số có giá trị từ 0 đến 1, với tổng trọng số của tất cả các yếu tố bằng 1.
- Các yếu tố có mức độ quan trọng cao hơn sẽ có trọng số lớn hơn.
Ví dụ: Nếu “Chất lượng sản phẩm” là yếu tố quan trọng nhất trong ngành, có thể gán trọng số 0,25, trong khi “Dịch vụ khách hàng” ít quan trọng có thể được gán trọng số 0,15.
Bước 4: Chấm điểm từng yếu tố (Scoring)
Mỗi công ty, bao gồm cả doanh nghiệp của bạn và các đối thủ, sẽ được chấm điểm từ 1 đến 4 dựa trên khả năng đáp ứng từng yếu tố thành công quan trọng:
- 1 = Yếu kém
- 2 = Trung bình
- 3 = Tốt
- 4 = Xuất sắc
Bước 5: Tính điểm trọng số và tổng điểm
Điểm tổng hợp được tính bằng cách nhân trọng số của mỗi yếu tố với điểm số tương ứng của từng công ty, sau đó cộng tất cả các giá trị lại.
Công thức:
Điểm trọng số = Trọng số x Điểm số từng yếu tố trong công ty
Tổng điểm = Cộng tất cả các điểm trọng số lại
Điểm tổng cao nhất có thể đạt được là 4, và thấp nhất là 1.
Bước 6: So sánh kết quả và đưa ra chiến lược
- Nếu tổng điểm của doanh nghiệp cao hơn 2,5, có nghĩa là doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
- Nếu tổng điểm dưới 2,5, doanh nghiệp đang yếu hơn so với đối thủ và cần cải thiện chiến lược kinh doanh.
Ví dụ minh họa ma trận CPM
Yếu tố thành công | Trọng số | Công ty A | Công ty B | Công ty C |
Chất lượng sản phẩm | 0,25 | 4 (1,00) | 3 (0,75) | 2 (0,50) |
Thương hiệu | 0,20 | 3 (0,60) | 4 (0,80) | 2 (0,40) |
Giá cả cạnh tranh | 0,15 | 2 (0,30) | 3 (0,45) | 4 (0,60) |
Dịch vụ khách hàng | 0,15 | 3 (0,45) | 2 (0,30) | 4 (0,60) |
Mạng lưới phân phối | 0,10 | 4 (0,40) | 3 (0,30) | 2 (0,20) |
Đổi mới công nghệ | 0,15 | 2 (0,30) | 3 (0,45) | 4 (0,60) |
Tổng điểm | 1,00 | 3,05 | 3,05 | 2,90 |
Từ bảng trên, ta có thể thấy Công ty A và Công ty B có lợi thế cạnh tranh tương đương, trong khi Công ty C có điểm thấp hơn và cần cải thiện.
Lợi ích của ma trận CPM
Cung cấp cái nhìn tổng quan về vị thế cạnh tranh
- Giúp doanh nghiệp so sánh trực tiếp với các đối thủ trên cùng một hệ thống tiêu chí.
- Cho thấy doanh nghiệp đang mạnh hay yếu hơn đối thủ ở những khía cạnh nào.
Ví dụ: Samsung có thể sử dụng CPM để thấy rằng họ có lợi thế về công nghệ màn hình gập nhưng thua Apple về hệ sinh thái sản phẩm.
Hỗ trợ ra quyết định chiến lược
- Dựa trên ma trận CPM, doanh nghiệp có thể xác định cần tập trung phát triển điểm mạnh nào và cải thiện điểm yếu nào.
- Giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn cho từng lĩnh vực cạnh tranh.
Ví dụ: Nếu Xiaomi có điểm mạnh hơn về giá cả, Samsung có thể cân nhắc điều chỉnh chiến lược giá để cạnh tranh tốt hơn ở phân khúc tầm trung.
Dễ hiểu và dễ áp dụng
- CPM sử dụng các chỉ số đơn giản (trọng số, điểm số) để so sánh, giúp doanh nghiệp dễ dàng đọc hiểu và đưa ra quyết định.
- Có thể áp dụng cho nhiều ngành khác nhau, từ công nghệ, bán lẻ đến sản xuất.
Giúp theo dõi sự thay đổi của thị trường
- Doanh nghiệp có thể cập nhật lại ma trận CPM theo thời gian để theo dõi sự thay đổi trong vị thế cạnh tranh.
- Hữu ích khi thị trường có xu hướng mới, đối thủ mới hoặc công nghệ mới.
Ví dụ: Nếu Google ra mắt điện thoại Pixel với AI mạnh mẽ, Samsung có thể cập nhật CPM để đánh giá tác động của đối thủ này đến chiến lược của mình.
Hạn chế của ma trận CPM
Thiếu tính khách quan
- Điểm số trong ma trận CPM thường phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người thực hiện.
- Nếu người đánh giá thiên vị hoặc thiếu dữ liệu chính xác, kết quả có thể không phản ánh đúng thực tế.
Ví dụ: Nếu người thực hiện chấm Samsung 4 điểm cho công nghệ màn hình gập nhưng thị trường thực tế chưa chấp nhận rộng rãi, điểm số này có thể gây hiểu lầm.
Không phản ánh đầy đủ môi trường bên ngoài
- CPM chỉ tập trung vào các yếu tố cạnh tranh trực tiếp mà không phân tích tác động từ kinh tế, chính trị, công nghệ, xã hội.
- Có thể bỏ sót các yếu tố đột biến từ môi trường kinh doanh.
Giải pháp: Nên kết hợp với PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô.
Không đề xuất giải pháp cụ thể
- Ma trận CPM chỉ chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu, nhưng không gợi ý cách khắc phục điểm yếu hoặc tận dụng điểm mạnh.
- Doanh nghiệp cần sử dụng thêm các công cụ lập kế hoạch chiến lược để hành động dựa trên kết quả CPM.
Giải pháp: Sau khi có ma trận CPM, nên kết hợp với phân tích SWOT để tìm ra chiến lược phù hợp.
So sánh ma trận CPM, IFE và EFE
Tiêu chí | Ma trận CPM | Ma trận IFE | Ma trận EFE |
Mục đích | So sánh vị thế cạnh tranh với đối thủ. | Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu nội tại. | Đánh giá cơ hội và thách thức từ bên ngoài. |
Phạm vi phân tích | Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành. | Yếu tố nội bộ của doanh nghiệp. | Yếu tố bên ngoài (môi trường kinh doanh). |
Yếu tố đánh giá | Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) như chất lượng sản phẩm, thị phần, dịch vụ khách hàng. | Điểm mạnh (ví dụ: đội ngũ nhân sự giỏi) và điểm yếu (ví dụ: chi phí cao). | Cơ hội (ví dụ: thị trường mới) và thách thức (ví dụ: đối thủ mới). |
Đối tượng so sánh | Doanh nghiệp chính và các đối thủ cạnh tranh. | Chỉ doanh nghiệp chính (không so sánh với đối thủ). | Chỉ doanh nghiệp chính (không so sánh với đối thủ). |
Ứng dụng chính | Xác định lợi thế cạnh tranh, lập chiến lược cạnh tranh. | Đánh giá khả năng nội bộ để tận dụng điểm mạnh và khắc phục điểm yếu. | Đánh giá tác động môi trường để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro. |
Kết luận
Ma trận CPM là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp có cái nhìn trực quan về vị thế cạnh tranh của mình so với đối thủ. Bằng cách phân tích các yếu tố thành công quan trọng, doanh nghiệp có thể xác định lợi thế cạnh tranh, nhận diện điểm yếu cần cải thiện và xây dựng chiến lược phù hợp.
Khi được áp dụng đúng cách, ma trận CPM không chỉ hỗ trợ ra quyết định mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực để đạt được lợi thế bền vững trên thị trường.
Đọc thêm: Ma trận IE là gì? Cấu trúc, ưu điểm và hạn chế
—————————-
Công ty Giải pháp Công nghệ OOC chuyên cung cấp các giải pháp và phần mềm quản trị doanh nghiệp chuyên sâu đáp ứng yêu cầu quản lý thiết thực của doanh nghiệp.
Thông tin chính thức về OOC được cập nhật tại website: https://ooc.vn/
Fanpage chính thức của OOC vui lòng truy cập: https://www.facebook.com/oocdigiims/
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ooc@ooc.vn