Chia sẻ tri thức Chuyển đổi số Công nghệ Công nghệ và Cuộc sống Phần mềm

Thời làm outsource đã “xưa rồi”, doanh nghiệp phần mềm Việt đang tự nghiên cứu, phát triển sản phẩm riêng

Thời làm outsource đã “xưa rồi”, doanh nghiệp phần mềm Việt đang tự nghiên cứu, phát triển sản phẩm riêng
Rate this post

Trong suốt nhiều năm, ngành công nghiệp phần mềm Việt Nam được biết đến như một “công xưởng gia công” của thế giới, nơi những kỹ sư tài năng miệt mài phát triển phần mềm theo đơn đặt hàng từ các tập đoàn quốc tế. Tuy nhiên, thời thế đã đổi thay. Một làn sóng mới đang trỗi dậy, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp công nghệ Việt quyết định từ bỏ mô hình outsource để tự nghiên cứu, phát triển sản phẩm phần mềm riêng. 

Đây không chỉ là một bước chuyển mình tất yếu, mà còn là dấu hiệu cho thấy tham vọng vươn xa, thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sự phụ thuộc và tìm kiếm chỗ đứng trên bản đồ công nghệ toàn cầu. Liệu đây có phải là con đường tất yếu để doanh nghiệp phần mềm Việt bứt phá? Những cơ hội và thách thức nào đang chờ đón họ?

Table of Contents

Có thực sự đúng khi nói rằng thời kỳ làm outsource của các doanh nghiệp Việt đã qua? Xu hướng này đã thay đổi ra sao?

Nói rằng “thời kỳ làm outsource của doanh nghiệp phần mềm Việt đã qua” có lẽ vẫn còn hơi vội vàng, nhưng không thể phủ nhận rằng xu hướng này đang dần thay đổi theo một cách rất đáng chú ý. Trong suốt hai thập kỷ qua, Việt Nam đã xây dựng được vị thế vững chắc như một điểm đến outsource lý tưởng, nhờ vào lực lượng kỹ sư công nghệ trẻ, tài năng và chi phí nhân công cạnh tranh. 

Những doanh nghiệp lớn như FPT Software, TMA Solutions hay NashTech vẫn duy trì mảng này, nhưng ngày càng nhiều công ty nhận ra hạn chế của mô hình outsource: biên lợi nhuận thấp, phụ thuộc khách hàng quốc tế, và thiếu quyền kiểm soát sản phẩm.

Chính vì thế, nhiều doanh nghiệp công nghệ Việt đang chuyển hướng sang phát triển sản phẩm riêng. Các startup như Tiki, Sendo, VNG không chỉ cung cấp dịch vụ công nghệ mà còn xây dựng nền tảng, sản phẩm mang dấu ấn riêng. Ngay cả những công ty từng phụ thuộc vào outsource như FPT Software cũng đầu tư mạnh vào AI, blockchain và SaaS.

Dù outsource chưa biến mất, nhưng rõ ràng xu hướng đang thay đổi. Nhiều công ty chọn mô hình “hybrid” – vừa duy trì outsource để ổn định doanh thu, vừa đầu tư sản phẩm riêng để tạo giá trị dài hạn. Việt Nam đang từng bước chuyển mình từ một trung tâm gia công phần mềm sang một trung tâm đổi mới sáng tạo, nơi doanh nghiệp không chỉ viết code thuê mà còn tạo ra sản phẩm có thể cạnh tranh toàn cầu.

Những con số, dữ liệu nào chứng minh rằng doanh nghiệp Việt đang dịch chuyển từ làm outsource sang phát triển sản phẩm riêng cho doanh nghiệp?

Theo báo cáo “Vietnam IT Landscape 2019” của TopDev, xu hướng các công ty gia công đầu tư vào phát triển sản phẩm riêng đang diễn ra mạnh mẽ. TopDev đã liệt kê 7 doanh nghiệp tiêu biểu cho xu hướng này, bao gồm TPS, Evolable Asia, FPT Software, Persol Vietnam, Sun, KMS Technology và Tinh Vân. Những công ty này đã đạt được thành công đáng kể khi đưa sản phẩm ra thị trường nội địa và khu vực. 

Ngoài ra, theo ông Nguyễn Văn Khoa, Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm Việt Nam (VINASA), ngành công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin của Việt Nam hiện đứng trong top 10 thế giới và đang hướng đến mục tiêu đạt 50 tỷ USD doanh thu vào năm 2030. Đáng chú ý, các doanh nghiệp Việt không chỉ tham gia dịch vụ gia công phần mềm mà còn tích cực phát triển sản phẩm “made by Vietnamese” để xuất khẩu ra thế giới. 

Những số liệu trên cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt của các doanh nghiệp phần mềm Việt Nam từ mô hình gia công sang phát triển sản phẩm riêng, nhằm nâng cao giá trị và vị thế trên thị trường quốc tế.

Vì sao các doanh nghiệp phần mềm Việt lại muốn rời bỏ mô hình outsource – vốn từng là “miếng cơm manh áo”?

Có một câu nói rất hay trong giới công nghệ: “Làm outsource giống như đi làm thuê cả đời, còn phát triển sản phẩm riêng là xây dựng sự nghiệp.” Nếu nhìn lại hành trình của ngành phần mềm Việt Nam, outsource đã từng là “miếng cơm manh áo” nuôi sống hàng ngàn kỹ sư công nghệ, giúp doanh nghiệp Việt tiếp cận thị trường quốc tế, học hỏi quy trình chuẩn và tích lũy kinh nghiệm. Nhưng khi đã có đủ năng lực, câu hỏi đặt ra là: Liệu chúng ta có mãi mãi chỉ làm thuê?

Có ba lý do chính khiến ngày càng nhiều doanh nghiệp phần mềm Việt muốn rời bỏ mô hình outsource:

Biến lợi nhuận thấp và sự cạnh tranh khốc liệt

Thứ nhất, biên lợi nhuận thấp và sự cạnh tranh khốc liệt. Làm outsource đồng nghĩa với việc doanh nghiệp Việt chỉ hưởng một phần nhỏ giá trị mà sản phẩm phần mềm tạo ra. Trong khi đó, khách hàng quốc tế ngày càng ép giá, các công ty từ Ấn Độ, Philippines hay Đông Âu sẵn sàng đưa ra mức giá rẻ hơn để giành hợp đồng. Điều này khiến các doanh nghiệp phần mềm Việt rơi vào vòng xoáy giảm giá để cạnh tranh, làm nhiều nhưng thu ít, khó mở rộng quy mô.

Thiếu quyền kiểm soát và không có thương hiệu riêng

Thứ hai, thiếu quyền kiểm soát và không có thương hiệu riêng. Khi làm outsource, sản phẩm cuối cùng thuộc về khách hàng, không phải doanh nghiệp phát triển nó. Điều này đồng nghĩa với việc các công ty phần mềm Việt luôn bị phụ thuộc, không có tài sản trí tuệ của riêng mình. Trong khi đó, phát triển sản phẩm riêng giúp doanh nghiệp chủ động hơn, xây dựng thương hiệu, gia tăng giá trị công ty và mở rộng thị trường theo cách bền vững hơn.

Cơ hội lớn từ thị trường nội địa và quốc tế

Thứ ba, cơ hội lớn từ thị trường nội địa và quốc tế. Việt Nam đang chứng kiến sự bùng nổ của nền kinh tế số, nhu cầu phần mềm tăng mạnh trong nhiều lĩnh vực như fintech, edtech, healthtech… Các doanh nghiệp công nghệ Việt nhận ra rằng nếu chỉ mãi gia công cho nước ngoài, họ sẽ bỏ lỡ thị trường tiềm năng ngay trong nước. Đồng thời, với sự phát triển của AI, SaaS, blockchain, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể xây dựng sản phẩm cạnh tranh trên phạm vi toàn cầu.

Tất nhiên, rời bỏ mô hình outsource không phải là chuyện đơn giản. Nó đòi hỏi sự đầu tư lớn về tài chính, nhân sự và chiến lược dài hạn. Nhưng nếu muốn vươn xa, thoát khỏi cái bóng của “công xưởng gia công” và thực sự khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ thế giới, đây là con đường mà doanh nghiệp phần mềm Việt buộc phải đi.

Những hạn chế nào của mô hình outsource khiến doanh nghiệp Việt không còn mặn mà với nó?

Mô hình outsource từng là “cứu cánh” giúp ngành phần mềm Việt Nam bứt phá trên thị trường quốc tế, nhưng ngày nay, nhiều doanh nghiệp đang dần xa rời nó vì những hạn chế cố hữu. Nếu ví outsource như làm thuê, thì doanh nghiệp phần mềm Việt đã bắt đầu nhận ra rằng họ cần làm chủ vận mệnh của mình thay vì mãi gia công cho người khác. Những hạn chế lớn nhất của mô hình này gồm:

1. Biên lợi nhuận thấp, doanh thu không bền vững

Outsource thường hoạt động theo mô hình tính giờ hoặc dự án, nghĩa là doanh thu phụ thuộc hoàn toàn vào số lượng hợp đồng ký được. Mặc dù mức giá nhân công của Việt Nam cạnh tranh hơn so với các quốc gia khác, nhưng trong cuộc chơi toàn cầu, doanh nghiệp Việt vẫn bị ép giá. Khi Ấn Độ, Philippines hay thậm chí Bangladesh có thể cung cấp dịch vụ rẻ hơn, khách hàng nước ngoài sẵn sàng dịch chuyển hợp đồng, khiến doanh nghiệp Việt bị cuốn vào cuộc đua giảm giá mà không thể kiểm soát lợi nhuận.

2. Phụ thuộc vào khách hàng, không có quyền kiểm soát sản phẩm

Làm outsource đồng nghĩa với việc doanh nghiệp chỉ là người thực thi, không có quyền kiểm soát đối với sản phẩm mình phát triển. Dù một công ty Việt có thể code ra một phần mềm xuất sắc, nhưng quyền sở hữu trí tuệ vẫn thuộc về đối tác nước ngoài. Điều này khiến doanh nghiệp khó xây dựng thương hiệu riêng, không có tài sản công nghệ để phát triển lâu dài. Khi hợp đồng kết thúc, doanh nghiệp cũng không thể tận dụng sản phẩm đó để tạo ra giá trị bền vững.

3. Áp lực công việc lớn, ít sáng tạo

Đặc thù của ngành outsource là làm theo yêu cầu khách hàng, tuân theo các tiêu chuẩn, quy trình và deadline khắt khe. Điều này khiến đội ngũ kỹ sư phần mềm thường xuyên phải chạy đua với thời gian, làm việc theo kiểu “chạy dự án” mà ít có cơ hội sáng tạo hay phát triển những công nghệ mới. Lâu dần, nhân sự trong ngành dễ bị rơi vào trạng thái làm việc như một “cỗ máy viết code”, thiếu đi sự đột phá.

4. Không có sự khác biệt, khó mở rộng quy mô

Một công ty làm outsource có thể tăng trưởng nhanh trong giai đoạn đầu, nhưng để mở rộng quy mô lại không hề đơn giản. Muốn tăng doanh thu, họ buộc phải tuyển thêm nhiều nhân sự, nhưng điều này đồng nghĩa với việc chi phí vận hành cũng tăng lên. Trong khi đó, một doanh nghiệp sở hữu sản phẩm riêng có thể mở rộng bằng cách tối ưu sản phẩm, tăng giá trị thương hiệu, thu hút đầu tư, thay vì chỉ phụ thuộc vào số lượng nhân viên.

5. Nguy cơ mất hợp đồng khi thị trường biến động

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, việc phụ thuộc vào khách hàng nước ngoài là một rủi ro lớn. Nếu thị trường Mỹ, châu Âu gặp khủng hoảng, các doanh nghiệp phần mềm Việt làm outsource có thể mất hợp đồng, dẫn đến sụt giảm doanh thu nghiêm trọng. Trong khi đó, những công ty có sản phẩm riêng có thể chủ động điều chỉnh chiến lược, mở rộng thị trường và tối ưu mô hình kinh doanh để thích ứng với thay đổi.

Chính vì những lý do trên, ngày càng nhiều doanh nghiệp phần mềm Việt nhận ra rằng họ không thể mãi mãi “làm thuê” mà cần tự tạo ra giá trị, sở hữu sản phẩm và vươn lên thành những thương hiệu công nghệ thực thụ. Đây không chỉ là xu hướng, mà là một bước đi tất yếu nếu doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển bền vững trong tương lai.

Lý do nào khiến doanh nghiệp Việt tự phát triển sản riêng cho bản thân?

Doanh nghiệp phần mềm Việt Nam đang ngày càng tập trung vào việc tự phát triển sản phẩm riêng thay vì tiếp tục làm outsource, và đây không phải là một trào lưu nhất thời mà là một bước chuyển mình tất yếu. Có nhiều lý do dẫn đến quyết định này, nhưng chung quy lại, đó là khát vọng vươn xa, mong muốn sở hữu giá trị bền vững và thoát khỏi cái bóng của “công xưởng gia công”. Dưới đây là những động lực chính khiến doanh nghiệp Việt mạnh dạn đầu tư vào sản phẩm của riêng mình:

Chủ động và kiểm soát hoàn toàn sản phẩm

Khi làm outsource, doanh nghiệp chỉ là người thực thi, sản phẩm cuối cùng thuộc về khách hàng quốc tế. Điều này khiến họ không có quyền quyết định về hướng phát triển, không thể tối ưu theo ý mình và cũng không tận dụng được sản phẩm để tạo ra giá trị dài hạn. Ngược lại, khi tự phát triển sản phẩm, doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát, từ chiến lược kinh doanh đến công nghệ cốt lõi, giúp họ chủ động hơn trong việc mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tạo ra giá trị thương hiệu và tài sản công nghệ

Những doanh nghiệp chỉ làm outsource rất khó để xây dựng thương hiệu mạnh, vì bản chất họ đang bán thời gian và công sức cho khách hàng. Nhưng một công ty có sản phẩm riêng, đặc biệt là những nền tảng phần mềm mang tính đột phá, sẽ có thể định vị mình trên thị trường như một thương hiệu công nghệ thực thụ. Ngoài ra, sở hữu sản phẩm riêng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đang tạo ra tài sản trí tuệ, giúp họ thu hút đầu tư, mở rộng quy mô một cách bền vững.

Tăng biên lợi nhuận và mở rộng doanh thu

Mô hình outsource thường có biên lợi nhuận thấp, doanh thu chỉ đến từ các hợp đồng dự án, và muốn tăng trưởng thì phải mở rộng đội ngũ nhân sự, dẫn đến chi phí vận hành cao. Trong khi đó, khi sở hữu một sản phẩm phần mềm, doanh nghiệp có thể nhân rộng nó với chi phí cận biên rất thấp. Ví dụ, một công ty phát triển phần mềm SaaS có thể bán cùng một sản phẩm cho hàng trăm, thậm chí hàng nghìn khách hàng mà không cần tăng chi phí đáng kể. Điều này giúp doanh nghiệp có nguồn doanh thu ổn định hơn so với mô hình outsource phụ thuộc vào hợp đồng ngắn hạn.

Xu hướng thị trường và nhu cầu nội địa gia tăng

Thị trường Việt Nam đang bùng nổ với nhu cầu lớn về các sản phẩm công nghệ trong nhiều lĩnh vực như fintech, edtech, healthtech, thương mại điện tử và quản trị doanh nghiệp. Nếu trước đây, doanh nghiệp công nghệ Việt chỉ tập trung phục vụ khách hàng quốc tế, thì nay họ đã nhận thấy tiềm năng của thị trường nội địa và muốn khai thác nó. Khi các công ty nước ngoài như Grab, Shopee có thể chiếm lĩnh thị trường Việt, không có lý do gì doanh nghiệp Việt không thể phát triển sản phẩm riêng để cạnh tranh.

Khả năng gọi vốn và mở rộng quy mô quốc tế

Một công ty làm outsource thường bị giới hạn trong mô hình doanh thu truyền thống, nhưng một doanh nghiệp sở hữu sản phẩm phần mềm có thể huy động vốn từ các quỹ đầu tư, mở rộng thị trường quốc tế và thậm chí tiến đến IPO. Những cái tên như VNG, Tiki hay Axie Infinity là minh chứng rõ ràng cho việc doanh nghiệp công nghệ Việt hoàn toàn có thể xây dựng những sản phẩm mang tầm vóc toàn cầu nếu có chiến lược đúng đắn.

Động lực từ chuyển đổi số và công nghệ mới

Sự phát triển mạnh mẽ của AI, blockchain, cloud computing và big data đang tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp phần mềm Việt. Thay vì chỉ làm gia công theo yêu cầu khách hàng, họ có thể tận dụng những công nghệ này để tạo ra sản phẩm đột phá, đáp ứng nhu cầu thị trường và gia tăng lợi thế cạnh tranh.

-> Việc doanh nghiệp phần mềm Việt tự phát triển sản phẩm riêng không chỉ là một sự lựa chọn, mà là một bước đi tất yếu nếu họ muốn phát triển bền vững, tạo ra giá trị lớn hơn và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đây không còn là câu chuyện của riêng một vài công ty lớn, mà đang trở thành một làn sóng mạnh mẽ, giúp Việt Nam chuyển mình từ một quốc gia chuyên gia công phần mềm thành một trung tâm đổi mới sáng tạo thực sự.

Việc tự phát triển phần mềm riêng mang lại lợi ích gì so với làm outsource?

Việc tự phát triển phần mềm riêng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với mô hình outsource, đặc biệt là về mặt chủ động kinh doanh, gia tăng giá trị doanh nghiệp và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nếu outsource chỉ đơn thuần là “làm thuê” cho khách hàng nước ngoài, thì phát triển sản phẩm riêng giúp doanh nghiệp phần mềm Việt từng bước khẳng định vị thế và sở hữu những giá trị cốt lõi. Dưới đây là những lợi ích chính:

Biên lợi nhuận cao hơn, doanh thu bền vững

Mô hình outsource có biên lợi nhuận khá thấp, thường dao động từ 10-20%, do doanh nghiệp chỉ tính phí trên công sức lao động, trong khi khách hàng nước ngoài mới là bên hưởng phần lớn giá trị của sản phẩm. Ngược lại, khi tự phát triển phần mềm riêng, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí một lần và bán cho nhiều khách hàng, đặc biệt là với mô hình SaaS (Software-as-a-Service), nơi một sản phẩm có thể tạo ra doanh thu lặp lại mà không cần gia tăng đáng kể chi phí vận hành. Điều này giúp doanh nghiệp có nguồn thu nhập ổn định hơn, không bị phụ thuộc vào từng hợp đồng riêng lẻ như khi làm outsource.

Kiểm soát hoàn toàn sản phẩm và định hướng phát triển

Làm outsource đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không có quyền quyết định đối với sản phẩm mà họ tạo ra, vì mọi thông số, tính năng đều do khách hàng yêu cầu. Điều này khiến các công ty phần mềm Việt trở thành “công nhân công nghệ” thay vì những nhà sáng tạo thực thụ. Khi tự phát triển sản phẩm, họ có thể chủ động điều chỉnh, cập nhật và tối ưu sản phẩm theo nhu cầu thị trường, từ đó tạo ra giá trị lâu dài thay vì chỉ hoàn thành một dự án rồi chuyển sang dự án tiếp theo.

Xây dựng thương hiệu và tài sản trí tuệ

Các công ty outsource thường khó xây dựng thương hiệu mạnh, vì họ hoạt động như những đối tác gia công, ít khi được biết đến rộng rãi. Trong khi đó, những doanh nghiệp phát triển sản phẩm riêng có thể tạo dựng dấu ấn trên thị trường thông qua chính phần mềm của mình. Ví dụ, các công ty như MISA, Base.vn hay FPT đều đã thành công trong việc phát triển phần mềm “Made in Vietnam” và khẳng định thương hiệu trong lĩnh vực công nghệ. Sở hữu sản phẩm cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có tài sản trí tuệ riêng, giúp họ gia tăng giá trị khi gọi vốn hoặc mở rộng quy mô.

Mở rộng thị trường trong nước và quốc tế

Làm outsource có một điểm yếu là doanh nghiệp chỉ phục vụ một nhóm khách hàng giới hạn, thường là các công ty nước ngoài. Trong khi đó, phát triển sản phẩm riêng giúp họ có cơ hội tiếp cận không chỉ thị trường quốc tế mà còn khai thác nhu cầu ngày càng tăng trong nước. Việt Nam đang chứng kiến sự bùng nổ của các doanh nghiệp cần chuyển đổi số, từ tài chính, giáo dục đến y tế, tạo ra một thị trường khổng lồ cho các phần mềm nội địa.

Sáng tạo không giới hạn

Làm outsource đồng nghĩa với việc thực hiện các yêu cầu từ khách hàng, đôi khi rất cứng nhắc và ít không gian để sáng tạo. Nhưng khi sở hữu sản phẩm riêng, doanh nghiệp có thể tận dụng những công nghệ mới như AI, blockchain, cloud computing để tạo ra giá trị khác biệt. Điều này không chỉ giúp họ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.

Việc tự phát triển phần mềm riêng không chỉ giúp doanh nghiệp phần mềm Việt nâng cao lợi nhuận, chủ động trong kinh doanh mà còn tạo ra giá trị bền vững, giúp họ vươn xa hơn trên bản đồ công nghệ thế giới. Đây là một bước đi chiến lược, giúp Việt Nam thoát khỏi vai trò của một “công xưởng gia công” và dần khẳng định mình như một trung tâm sáng tạo trong khu vực.

Thách thức nào khi doanh nghiệp chuyển sang tự phát triển phần mềm riêng thay vì outsource

Việc chuyển từ mô hình outsource sang tự phát triển phần mềm riêng là một bước đi đầy tham vọng, nhưng không hề dễ dàng. Nếu như outsource giúp doanh nghiệp có nguồn thu ổn định từ các hợp đồng gia công, thì phát triển sản phẩm riêng lại đòi hỏi sự đầu tư lớn, rủi ro cao và khả năng thích nghi mạnh mẽ. Dưới đây là những thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp phần mềm Việt phải đối mặt khi thực hiện chuyển đổi này:

1. Rủi ro tài chính và áp lực dòng tiền

Nếu như trong outsource, doanh nghiệp có thể nhanh chóng thu hồi vốn từ các hợp đồng gia công phần mềm, thì khi phát triển sản phẩm riêng, dòng tiền không còn ổn định như trước. 

Giai đoạn nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm sản phẩm có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm mà chưa mang lại doanh thu, trong khi chi phí vận hành như lương nhân sự, hạ tầng công nghệ và hoạt động marketing vẫn tiếp tục gia tăng. Đây là áp lực rất lớn, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nhiều công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực phần mềm đã phải đóng cửa vì cạn kiệt tài chính trước khi sản phẩm có cơ hội thành công trên thị trường.

Không chỉ vậy, doanh nghiệp còn phải đối mặt với bài toán phân bổ ngân sách. Việc quyết định nên đầu tư vào công nghệ nào, chi bao nhiêu cho R&D, và có nên kêu gọi vốn đầu tư hay không?. Một số doanh nghiệp cố gắng duy trì outsource để có dòng tiền duy trì hoạt động, nhưng điều này cũng khiến họ bị phân tán nguồn lực, không thể tập trung toàn lực vào sản phẩm mới. 

Bên cạnh đó, việc gọi vốn không phải lúc nào cũng thuận lợi. Các nhà đầu tư thường yêu cầu doanh nghiệp chứng minh được tiềm năng thị trường và chiến lược kinh doanh rõ ràng, trong khi sản phẩm phần mềm thường mất nhiều thời gian để đạt đến giai đoạn thương mại hóa. Nếu không có kế hoạch tài chính chặt chẽ, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng “chết yểu” ngay từ khi sản phẩm chưa kịp thành hình.

2. Tìm được thị trường và sản phẩm phù hợp

Một trong những sai lầm lớn nhất của các doanh nghiệp phần mềm Việt khi chuyển từ outsource sang phát triển sản phẩm riêng là không nghiên cứu kỹ thị trường trước khi bắt tay vào làm. Nhiều công ty, với lợi thế kỹ thuật sẵn có, tập trung vào việc xây dựng sản phẩm mà bỏ qua giai đoạn khảo sát nhu cầu khách hàng, dẫn đến tình trạng “tốt gỗ nhưng không tốt nước sơn” – sản phẩm có thể rất mạnh về mặt công nghệ nhưng lại không có thị trường tiêu thụ. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong ngành phần mềm, nơi mà sự thành công không chỉ phụ thuộc vào tính năng mà còn vào mức độ phù hợp với nhu cầu thực tế.

Ngoài ra, việc định vị sản phẩm cũng là một thách thức lớn. Nếu doanh nghiệp chọn thị trường quá hẹp, họ có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô. Ngược lại, nếu chọn thị trường quá rộng, họ có thể đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ những “ông lớn” công nghệ đã có sẵn thương hiệu và hệ sinh thái khách hàng. 

Việc xác định đúng thị trường đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược rõ ràng ngay từ đầu. Họ cần dành thời gian để nghiên cứu hành vi người dùng, thử nghiệm sản phẩm trên quy mô nhỏ trước khi mở rộng, và quan trọng nhất là đảm bảo rằng sản phẩm có thể giải quyết được một vấn đề thực sự của khách hàng. Nếu không có chiến lược thị trường đúng đắn, ngay cả sản phẩm tốt nhất cũng khó có thể thành công.

3. Khó khăn trong việc xây dựng đội ngũ

Khi làm outsource, doanh nghiệp phần mềm chủ yếu cần một đội ngũ kỹ sư giỏi về lập trình, có khả năng thực thi yêu cầu từ khách hàng. Tuy nhiên, khi chuyển sang phát triển sản phẩm riêng, bài toán nhân sự trở nên phức tạp hơn nhiều. Họ không chỉ cần lập trình viên, mà còn phải có các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác như thiết kế UX/UI, nghiên cứu thị trường,…. Đây là một thay đổi lớn, đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng lại cơ cấu tổ chức và phát triển một văn hóa làm việc phù hợp với tư duy sản phẩm thay vì tư duy gia công.

Ở Việt Nam, số lượng chuyên gia thực sự có kinh nghiệm trong những lĩnh vực phát triển sản phẩm vẫn còn hạn chế. Phần lớn các kỹ sư phần mềm quen với tư duy làm outsource – tức là nhận yêu cầu, phát triển và bàn giao, thay vì tư duy về sản phẩm, tối ưu trải nghiệm người dùng và xây dựng mô hình kinh doanh xung quanh phần mềm.

Bên cạnh đó, sự thay đổi trong cách làm việc cũng có thể dẫn đến xung đột nội bộ. Khi làm outsource, doanh nghiệp thường làm theo yêu cầu của khách hàng với quy trình tương đối rõ ràng. Nhưng khi làm sản phẩm, họ phải chấp nhận thử nghiệm liên tục, điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi của thị trường, và đôi khi phải chấp nhận thay đổi hướng đi giữa chừng. Điều này đòi hỏi một văn hóa làm việc linh hoạt, sẵn sàng chấp nhận thất bại và học hỏi từ thực tế – điều không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng thích nghi.

4. Cạnh tranh khốc liệt với các sản phẩm nước ngoài

Một trong những rào cản lớn nhất khi doanh nghiệp Việt phát triển phần mềm riêng là sự cạnh tranh khốc liệt từ các sản phẩm quốc tế. Nếu trong mô hình outsource, họ chỉ cần cạnh tranh với các công ty gia công phần mềm khác trong khu vực, thì khi làm sản phẩm, họ phải đối đầu trực tiếp với những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới.

Các sản phẩm phần mềm quốc tế thường có lợi thế về thương hiệu, nguồn lực tài chính dồi dào và hệ sinh thái khách hàng rộng lớn. Chẳng hạn, nếu một công ty Việt muốn phát triển phần mềm ERP, họ sẽ phải đối mặt với những tên tuổi lớn như SAP, Oracle, Microsoft Dynamics. 

Nếu họ muốn làm nền tảng thương mại điện tử, họ phải cạnh tranh với Shopify, WooCommerce, và hàng loạt giải pháp đã được tối ưu trên phạm vi toàn cầu. Điều này đặt ra bài toán rất lớn về chiến lược cạnh tranh: Làm thế nào để một sản phẩm “Made in Vietnam” có thể chiếm được thị phần khi phải đối đầu với những gã khổng lồ này? Một số doanh nghiệp đã thành công bằng cách tập trung vào thị trường nội địa và tối ưu sản phẩm cho nhu cầu của doanh nghiệp Việt. 

Liệu có khả năng Việt Nam sẽ có một “kỳ lân công nghệ với sản phẩm mang tầm vóc toàn cầu hay không?

Việt Nam hoàn toàn có khả năng tạo ra một “kỳ lân công nghệ” tầm cỡ toàn cầu, nhưng con đường không hề dễ dàng. Lợi thế lớn nhất của chúng ta là nguồn nhân lực công nghệ trẻ, tài năng, cùng chi phí vận hành thấp. Hệ sinh thái khởi nghiệp đang phát triển với sự hỗ trợ từ chính phủ và các quỹ đầu tư. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất là tư duy thị trường. Nhiều doanh nghiệp vẫn chỉ tập trung vào nội địa thay vì nhắm đến toàn cầu ngay từ đầu. Trong khi đó, các kỳ lân công nghệ như Grab hay Sea Group đều có chiến lược mở rộng quốc tế ngay từ những ngày đầu.

Khả năng gọi vốn và tiếp cận nguồn lực quốc tế cũng là điểm yếu. Các startup Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn lớn để mở rộng quy mô. Họ thiếu sự kết nối với các nhà đầu tư quốc tế và kinh nghiệm vận hành doanh nghiệp ở tầm vóc toàn cầu. Ngoài ra, để vươn xa, Việt Nam cần có nhiều sản phẩm công nghệ đột phá hơn, thay vì chỉ tập trung vào thị trường khu vực. Các công ty như VNG, FPT hay Tiki dù thành công nhưng vẫn chủ yếu hoạt động trong Đông Nam Á.

Dù còn nhiều thách thức, những tín hiệu tích cực đã xuất hiện với sự thành công của Zalo hay Axie Infinity. Nếu có chiến lược đúng đắn, tư duy toàn cầu và sự đầu tư mạnh mẽ vào R&D, Việt Nam hoàn toàn có thể sản sinh ra một kỳ lân công nghệ mang tầm thế giới.

Kết luận

Cuộc dịch chuyển từ mô hình outsource sang phát triển sản phẩm riêng không phải là con đường dễ dàng, nhưng đó là bước tiến cần thiết để các doanh nghiệp phần mềm Việt thoát khỏi cái bóng của “công xưởng gia công” và định vị mình trên thị trường quốc tế. Thành công sẽ không đến ngay lập tức, nhưng nếu có chiến lược đúng đắn, sự kiên trì và tầm nhìn dài hạn, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra những sản phẩm công nghệ đột phá, thậm chí vươn tầm thế giới. Khi đó, chúng ta không còn chỉ là những người thực thi giỏi, mà là những nhà sáng tạo thực thụ, góp phần thay đổi cục diện của ngành công nghệ phần mềm toàn cầu.

Đọc thêm:

Author

Vũ Thành

Phone
Zalo
Phone
Zalo