Ưng dụng Edge Computing trong Smart City
Rate this post

Edge computing là một mô hình điện toán phân tán, trong đó việc xử lý dữ liệu diễn ra gần với nguồn dữ liệu hoặc người dùng cuối, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các trung tâm dữ liệu lớn hay các đám mây trung tâm. Điều này giúp giảm độ trễ, cải thiện tốc độ phản hồi và tiết kiệm băng thông mạng, bởi dữ liệu không cần phải được gửi qua lại giữa thiết bị và các trung tâm dữ liệu xa xôi.

Edge Computing là gì?

Edge computing là một mô hình điện toán phân tán, trong đó việc xử lý dữ liệu diễn ra gần với nguồn dữ liệu hoặc người dùng cuối, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các trung tâm dữ liệu lớn hay các đám mây trung tâm. Điều này giúp giảm độ trễ, cải thiện tốc độ phản hồi và tiết kiệm băng thông mạng, bởi dữ liệu không cần phải được gửi qua lại giữa thiết bị và các trung tâm dữ liệu xa xôi.

Trong mô hình này, các thiết bị biên (edge devices), chẳng hạn như cảm biến, camera, hoặc các thiết bị IoT (Internet of Things), sẽ thực hiện một phần hoặc toàn bộ các tác vụ xử lý dữ liệu trước khi gửi dữ liệu đã qua xử lý hoặc một phần dữ liệu cần thiết lên đám mây để lưu trữ hoặc phân tích thêm.

Edge computing được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu thời gian phản hồi nhanh, chẳng hạn như xe tự lái, thành phố thông minh, sản xuất tự động, và các ứng dụng thời gian thực khác.

Lợi ích của Edge Computing

Edge computing mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong bối cảnh các ứng dụng và hệ thống yêu cầu xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là một số lợi ích chính:

  • Giảm độ trễ (latency): Bằng cách xử lý dữ liệu gần với nguồn hoặc người dùng cuối, edge computing giúp giảm thời gian phản hồi, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng thời gian thực như xe tự lái, các hệ thống giám sát, và các ứng dụng y tế.
  • Tiết kiệm băng thông: Edge computing giảm lượng dữ liệu phải truyền về trung tâm dữ liệu hoặc đám mây, giúp giảm tải cho mạng và tiết kiệm băng thông. Điều này rất hữu ích trong các hệ thống IoT nơi có lượng dữ liệu lớn được tạo ra.
  • Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư: Vì dữ liệu có thể được xử lý tại chỗ hoặc trong các môi trường biên thay vì truyền toàn bộ lên đám mây, edge computing giúp giảm nguy cơ lộ dữ liệu, đồng thời dễ dàng tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư.
  • Độ tin cậy cao hơn: Edge computing giúp giảm sự phụ thuộc vào kết nối mạng, cho phép các ứng dụng hoạt động ngay cả khi có sự cố mạng hoặc kết nối đến đám mây bị gián đoạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống quan trọng như nhà máy sản xuất tự động hay hệ thống y tế.
  • Khả năng mở rộng (scalability): Với edge computing, các doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng hệ thống của mình mà không cần phải đầu tư mạnh vào hạ tầng trung tâm dữ liệu. Các thiết bị biên có thể dễ dàng thêm vào để mở rộng khả năng xử lý dữ liệu.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Bằng cách giảm thời gian phản hồi và xử lý dữ liệu tại chỗ, edge computing có thể nâng cao trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong các ứng dụng như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và các dịch vụ truyền phát trực tuyến.

Edge computing đang ngày càng trở thành một phần quan trọng trong các hệ thống công nghệ hiện đại, đặc biệt là khi số lượng thiết bị kết nối và dữ liệu tiếp tục gia tăng nhanh chóng.

Ứng dụng của Edge Computing? Những thiết bị nào hay sử dụng Edge Computing?

Edge computing có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là những lĩnh vực yêu cầu xử lý dữ liệu nhanh chóng, thời gian thực và tiết kiệm tài nguyên mạng. Dưới đây là một số ứng dụng chính và các thiết bị thường sử dụng edge computing:

Ứng dụng của Edge Computing

  • Xe tự lái (Autonomous Vehicles):
    • Xe tự lái cần xử lý một lượng lớn dữ liệu từ các cảm biến, camera và radar trong thời gian thực để ra quyết định ngay lập tức về việc lái xe. Edge computing cho phép xử lý dữ liệu này trực tiếp trên xe, giảm độ trễ và đảm bảo an toàn.
  • Thành phố thông minh (Smart Cities):
    • Các hệ thống quản lý giao thông, đèn đường thông minh, giám sát môi trường và an ninh đều sử dụng edge computing để xử lý dữ liệu tại chỗ, giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm tài nguyên mạng.
  • Internet vạn vật (IoT):
    • Trong các hệ thống IoT, từ nhà thông minh đến nhà máy thông minh, edge computing giúp xử lý dữ liệu từ cảm biến và thiết bị ngay tại chỗ, giảm tải cho mạng và trung tâm dữ liệu, và cung cấp phản hồi tức thì.
  • Sản xuất tự động (Industrial Automation):
    • Trong các nhà máy sản xuất, edge computing được sử dụng để giám sát và điều khiển quy trình sản xuất theo thời gian thực, giúp tăng hiệu quả và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
  • Y tế (Healthcare):
    • Các thiết bị y tế thông minh, chẳng hạn như máy theo dõi bệnh nhân và hệ thống chẩn đoán, sử dụng edge computing để phân tích dữ liệu y tế ngay tại chỗ, đảm bảo phản hồi nhanh chóng và bảo mật dữ liệu.
  • Truyền thông và giải trí (Media & Entertainment):
    • Edge computing được sử dụng trong các ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để xử lý đồ họa và dữ liệu gần với người dùng, mang lại trải nghiệm mượt mà và tức thì.

Những thiết bị thường sử dụng Edge Computing

  • Thiết bị IoT (IoT Devices): Cảm biến, camera an ninh, bộ điều khiển thông minh, và các thiết bị theo dõi sức khỏe là những ví dụ điển hình của thiết bị IoT sử dụng edge computing để xử lý dữ liệu trực tiếp.
  • Gateway IoT (IoT Gateway): kết nối các thiết bị IoT với mạng, đồng thời thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu, phân tích, và chuyển tiếp thông tin. Các gateway này thường đóng vai trò như một node biên trong hệ thống edge computing.
  • Thiết bị mạng biên (Edge Routers & Switches): Các router và switch biên không chỉ chuyển tiếp dữ liệu mà còn thực hiện các tác vụ như phân tích lưu lượng, tối ưu hóa mạng, và bảo mật ngay tại chỗ.
  • Máy chủ biên (Edge Servers): Các máy chủ nhỏ gọn đặt tại các vị trí gần với nguồn dữ liệu hoặc người dùng, chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu, lưu trữ tạm thời, và thực hiện các ứng dụng phân tán.
  • Thiết bị di động (Mobile Devices): Điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị khác có khả năng xử lý dữ liệu phức tạp và ứng dụng edge computing để cung cấp các dịch vụ như AI tại chỗ, nhận dạng hình ảnh, và phân tích dữ liệu thời gian thực.
  • Camera thông minh (Smart Cameras): sử dụng edge computing để phân tích hình ảnh và video trực tiếp, phát hiện chuyển động, nhận diện khuôn mặt, và phát hiện các bất thường mà không cần gửi dữ liệu về trung tâm.

Edge computing được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất, y tế, đến thành phố thông minh và xe tự lái. Các thiết bị như cảm biến IoT, gateway, máy chủ biên, và thiết bị di động đều tận dụng lợi ích của edge computing để cải thiện hiệu suất, giảm độ trễ và tăng cường bảo mật.

Điều kiện triển khai hệ thống IoT sử dụng Edge Computing

Để triển khai một hệ thống IoT sử dụng Edge Computing, cần phải đảm bảo một số điều kiện cơ bản liên quan đến hạ tầng, phần mềm, bảo mật, và kỹ năng nhân lực. Dưới đây là các điều kiện quan trọng:

Hạ tầng mạng và phần cứng

  • Thiết bị biên (Edge Devices): Cần có các thiết bị biên có khả năng xử lý dữ liệu như cảm biến thông minh, gateway IoT, máy chủ biên (edge servers), và các thiết bị IoT khác. Những thiết bị này phải có đủ sức mạnh tính toán để xử lý dữ liệu cục bộ.
  • Kết nối mạng ổn định: Hệ thống IoT yêu cầu một mạng lưới ổn định để kết nối các thiết bị biên với nhau và với các trung tâm dữ liệu hoặc đám mây khi cần. Mạng lưới này có thể bao gồm Wi-Fi, mạng di động (4G/5G), Ethernet, hoặc các giao thức mạng chuyên biệt như LoRa, Zigbee, hoặc MQTT.
  • Băng thông mạng phù hợp: Edge computing giúp giảm lượng dữ liệu phải truyền đi xa, nhưng vẫn cần một hạ tầng mạng có băng thông đủ để đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu từ các thiết bị biên lên các hệ thống cao hơn khi cần thiết.

Phần mềm và nền tảng quản lý

  • Phần mềm quản lý thiết bị IoT (IoT Device Management): Cần có phần mềm hoặc nền tảng quản lý để giám sát, điều khiển, và cập nhật từ xa các thiết bị biên. Nền tảng này cũng cần hỗ trợ các tác vụ như triển khai, bảo trì, và quản lý tài nguyên.
  • Phần mềm phân tích và xử lý dữ liệu: Các hệ thống edge computing cần các phần mềm mạnh mẽ để xử lý và phân tích dữ liệu tại chỗ. Các công cụ phân tích dữ liệu, AI, và machine learning có thể được triển khai trên các thiết bị biên.
  • Tích hợp với hệ thống đám mây: Dù phần lớn dữ liệu được xử lý tại chỗ, vẫn cần tích hợp với hệ thống đám mây để lưu trữ lâu dài, phân tích sâu hơn, và báo cáo tổng thể. Điều này đòi hỏi một kiến trúc phần mềm linh hoạt và tích hợp tốt giữa các hệ thống biên và đám mây.

Bảo mật

  • Bảo mật thiết bị biên: Các thiết bị biên cần được bảo mật để tránh các cuộc tấn công từ bên ngoài. Điều này bao gồm sử dụng các giao thức mã hóa dữ liệu, xác thực mạnh mẽ, và cập nhật bảo mật thường xuyên.
  • Quản lý quyền truy cập: Cần có hệ thống quản lý quyền truy cập để đảm bảo chỉ những người dùng và thiết bị được ủy quyền mới có thể truy cập và thao tác trên hệ thống.
  • Giám sát và phản ứng với các mối đe dọa: Cần thiết lập các cơ chế giám sát để phát hiện và phản ứng kịp thời với các mối đe dọa bảo mật, bao gồm cả những nguy cơ đến từ các thiết bị biên.

Kỹ năng nhân lực

  • Chuyên môn về IoT và Edge Computing: Nhân sự cần có kiến thức về cả IoT và edge computing, bao gồm cả lập trình, quản lý hạ tầng mạng, bảo mật và phân tích dữ liệu.
  • Khả năng bảo trì và cập nhật hệ thống: Các kỹ sư và chuyên viên cần có khả năng bảo trì, cập nhật hệ thống phần cứng và phần mềm của các thiết bị biên, cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động.

Đáp ứng tiêu chuẩn và quy định

  • Tuân thủ quy định về dữ liệu: Đảm bảo hệ thống tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu, đặc biệt là khi xử lý và lưu trữ dữ liệu nhạy cảm tại các điểm biên.
  • Tiêu chuẩn công nghiệp: Sử dụng các thiết bị và phần mềm đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, chẳng hạn như tiêu chuẩn về giao thức kết nối, bảo mật, và quản lý IoT.

Tính tương thích và khả năng mở rộng

  • Tính tương thích với các hệ thống hiện có: Hệ thống edge computing phải có khả năng tương thích với các hạ tầng và hệ thống quản lý hiện có, để dễ dàng triển khai và quản lý.
  • Khả năng mở rộng: Thiết kế hệ thống cần có khả năng mở rộng dễ dàng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về số lượng thiết bị và khối lượng dữ liệu.

Tổng kết

Việc triển khai hệ thống IoT sử dụng edge computing đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ hạ tầng phần cứng, phần mềm, bảo mật, đến nhân lực có chuyên môn. Đảm bảo các điều kiện này sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, an toàn và có khả năng mở rộng trong tương lai.

Author

Tăng Văn Khánh

Co-Founder, Chủ tịch HĐQT, Công ty Giải pháp Công nghệ OOC. 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo và tư vấn quản lý. Là đồng tác giả Phần mềm Quản lý doanh nghiệp digiiMS, tác giả chính của Phần mềm Quản lý KPI digiiTeamW. Với chuyên môn sâu rộng, ông Khánh đã tham gia nhiều dự án tư vấn tái cơ cấu, xây dựng hệ thống quản lý, chuyển đổi số cho các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam.

Phone
Zalo
Phone
Zalo