Mô hình Innovation Diffusion
5/5 - (1 vote)

Mô hình Innovation Deffusion – Mô hình Lan tỏa Đổi mới, hay còn gọi là “Mô hình dắt nhau cùng lên đời”, là một khung lý thuyết siêu thú vị giúp giải thích làm thế nào một ý tưởng, sản phẩm hoặc công nghệ mới từ “chưa ai biết” thành “ai cũng muốn thử”. Khởi xướng bởi nhà xã hội học Everett Rogers từ năm 1962, mô hình này đã giúp cho vô số người làm kinh doanh, truyền thông, và công nghệ hiểu sâu hơn về cách khiến cả thế giới từ từ “đổ xô” về một thứ gì đó như… trà sữa vậy. Ý nghĩa và ví dụ thực tế của Mô hình Innovation Deffusion.

Mô hình Innovation Deffusion là gì?

Mô hình Innovation Deffusion – Mô hình Lan tỏa Đổi mới, hay còn gọi là “Mô hình dắt nhau cùng lên đời”, là một khung lý thuyết siêu thú vị giúp giải thích làm thế nào một ý tưởng, sản phẩm hoặc công nghệ mới từ “chưa ai biết” thành “ai cũng muốn thử”. Khởi xướng bởi nhà xã hội học Everett Rogers từ năm 1962, mô hình này đã giúp cho vô số người làm kinh doanh, truyền thông, và công nghệ hiểu sâu hơn về cách khiến cả thế giới từ từ “đổ xô” về một thứ gì đó như… trà sữa vậy.

Vậy làm sao mà một thứ mới lại lan rộng? Đó là nhờ một quy trình khá “drama”:

  • Nhận biết (Knowledge): Ồ, nghe nói có gì mới đó!
  • Thuyết phục (Persuasion): Nghiên cứu kỹ xem có nên thích không đã!
  • Quyết định (Decision): Quyết luôn! Thử hay không thử?
  • Triển khai (Implementation): Cứ thử xem sao!
  • Xác nhận (Confirmation): Chốt đơn! Ổn thì chơi tiếp, không ổn thì bỏ.

Trong xã hội, mỗi kiểu người sẽ có tốc độ bắt trend khác nhau:

  • Nhóm Đổi mới (Innovators): Là những người mở đường, thấy gì cũng muốn thử đầu tiên cho “ngầu”.
  • Nhóm Chấp nhận sớm (Early Adopters): Có chút ảnh hưởng xã hội, thấy cool thì thử ngay.
  • Đa số chấp nhận sớm (Early Majority): Kiểu người này chỉ thử khi có minh chứng rõ ràng.
  • Đa số chấp nhận muộn (Late Majority): Chậm nhưng mà chắc, khi ai ai cũng thử rồi thì họ mới an tâm làm theo.
  • Nhóm tụt hậu (Laggards): Đổi mới nào chứ? Cứ cái cũ mà dùng thôi!

Để thứ mới “lan tỏa” mạnh, phải nhờ các yếu tố “xịn” như:

  • Lợi ích tương đối: Cái mới này có ngon lành hơn cái cũ không?
  • Khả năng tương thích: Liệu có dễ tiếp thu không hay phải suy nghĩ nát óc?
  • Độ phức tạp: Càng dễ hiểu, dễ dùng, càng dễ lan!
  • Khả năng thử nghiệm: Càng dễ “dùng thử” thì càng hút khách.
  • Khả năng quan sát: Thứ này có nổi bật khiến ai cũng phải ngoái lại nhìn?

Nhờ mô hình này, các doanh nghiệp có thể nghĩ ra đủ cách để khiến sản phẩm mới của mình không chỉ được biết đến mà còn trở thành “cơn sốt” lan tỏa khắp nơi. Tóm lại, muốn “bắt trend” thành công, hãy học thuộc lòng công thức này!

Ý nghĩa của Mô hình Innovation Deffusion

Dự đoán sự chấp nhận đổi mới: Mô hình này như “quả cầu tiên tri” giúp bạn đoán xem sản phẩm mới của mình sẽ nhanh chóng trở thành xu hướng hay bị quên lãng. Hiểu rõ quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp “nhìn trước” mà còn “bày biện sẵn” các chiến lược hợp lý cho từng giai đoạn phát triển.

Phân khúc thị trường: Nhờ chia người dùng thành những nhóm như “nhóm liều mạng thử đầu tiên” (innovators) hay “người thích đợi người khác thử trước” (early adopters), mô hình giúp doanh nghiệp hiểu rõ mỗi giai đoạn đang nói chuyện với ai để điều chỉnh chiến lược tiếp cận cho đúng người, đúng lúc.

Hỗ trợ phát triển chiến lược tiếp thị: Bởi mỗi nhóm khách hàng có “gu” khác nhau, mô hình này như cẩm nang chỉ dẫn để các nhà tiếp thị biết cách chọn quảng cáo, khuyến mãi và phân phối “đúng điệu,” giúp chiến lược lan tỏa không chỉ là quảng cáo mà là… nghệ thuật!

Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Biết rõ lúc nào sản phẩm mình được đón nhận là như nắm trong tay “vũ khí bí mật.” Với thông tin này, doanh nghiệp không chỉ chạy trước đối thủ mà còn nhảy múa trên “sân chơi” thị trường, tối đa hóa mọi cơ hội thành công trong cuộc đua gay cấn.

Giảm thiểu rủi ro: Khi đã thấy trước những khó khăn, doanh nghiệp sẽ không phải “ngã ngửa” nếu có chuyện không suôn sẻ. Mô hình giúp họ chuẩn bị sẵn phương án dự phòng, tránh rủi ro thất bại, và có kế hoạch B-C-D cho màn ra mắt sản phẩm mới.

Thúc đẩy đổi mới và cải tiến: Mô hình này như “kim chỉ nam,” nhắc nhở doanh nghiệp không nên ngủ quên trên chiến thắng mà phải liên tục cải tiến để chiều lòng mọi nhóm người dùng. Mỗi lần nâng cấp cũng là một lần sản phẩm tiến gần hơn đến vị trí “thần tượng” trong lòng người dùng.

Tối ưu hóa nguồn lực: Biết mình cần đầu tư vào đâu và tiếp cận ai không chỉ giúp doanh nghiệp tránh lãng phí mà còn dùng sức mạnh đúng chỗ. Nhờ đó, họ có thể “chơi lớn” vào các chiến lược hiệu quả và tránh lãng phí vào các nhóm khách hàng chưa sẵn sàng.

Ứng dụng Mô hình Innovation Deffusion – Ví dụ tiêu biểu

Dưới đây là những “màn trình diễn” xuất sắc của các ông lớn trong việc tận dụng Mô hình Innovation Deffusion  – Lan tỏa Đổi mới để thuyết phục cả thế giới “móc hầu bao” cho sản phẩm của mình:

  • Apple với iPhone: Apple đã tạo ra một “cơn bão công nghệ” bằng cách tung iPhone đầu tiên chỉ cho nhóm “innovators” và “early adopters” – những người luôn muốn sở hữu cái mới nhất, xịn nhất. Apple dày công dàn dựng các buổi ra mắt sản phẩm như show diễn thời trang, khiến những người yêu công nghệ phải xếp hàng dài. Khi iPhone đã thành công “hạ gục” nhóm người dùng đầu tiên, Apple tiếp tục chiếm trọn trái tim của “early majority” và “late majority” bằng các mẫu mới và “mềm” giá hơn để mời gọi mọi người gia nhập “gia đình táo”.
  • Tesla với xe điện: Tesla ban đầu nhắm vào giới nhà giàu thích đẳng cấp và công nghệ “thần thánh”, bán xe điện như một món hàng hiệu. Những chiếc xe bóng bẩy, tăng tốc “nhanh hơn chớp,” đã khiến giới nhà giàu công nghệ phải lòng ngay. Nhưng để mở rộng tầm phủ sóng, Tesla sau đó ra mắt các mẫu bình dân hơn như Model 3, làm nhóm “early majority” và “late majority” cũng phải gật gù mà rút ví, và biến xe điện thành một xu hướng toàn cầu.
  • Netflix với dịch vụ phát trực tuyến: Netflix ngày xưa là “ông trùm” của đĩa DVD gửi qua đường bưu điện, nhưng chẳng dừng lại ở đó, họ chuyển sang phát trực tuyến, tấn công nhóm “early adopters” – những người luôn tò mò muốn xem phim ở khắp nơi mà không cần ra rạp. Khi thấy nhiều người cũng đắm đuối với dịch vụ này, Netflix đẩy mạnh nội dung độc quyền và công nghệ tối ưu để “hớp hồn” từ nhóm “early majority” đến “late majority”, đến nỗi giờ đây nhà nhà, người người đều có tài khoản Netflix.
  • Samsung với điện thoại thông minh: Khi iPhone làm “khuynh đảo” thị trường, Samsung “lập tức” tung ra dòng Galaxy để đánh chiếm trái tim của “early adopters”. Bằng loạt tính năng hấp dẫn như màn hình lớn, camera “siêu đỉnh,” Samsung khiến dân công nghệ “lóa mắt”. Khi dòng Galaxy đã trở thành một tên tuổi, Samsung tiếp tục ra các phiên bản “đại chúng” hơn, giúp mọi người từ “late majority” đến “laggards” đều có thể “chạm tay” vào công nghệ tiên tiến.

Những ví dụ này cho thấy rằng không chỉ có ý tưởng sáng tạo là đủ; biết cách “làm màu” theo đúng kiểu của Mô hình Innovation Deffusion – Lan tỏa Đổi mới đã giúp các ông lớn này chiếm lĩnh thị trường một cách ngoạn mục.

 

Liên hệ OOC để được tư vấn về các giải pháp:

Author

OOC digiiMS

Phone
Zalo
Phone
Zalo