Chia sẻ tri thức

Xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá KPI

Xây dựng hệ thống chỉ số KPIs đánh giá kết quả cần chú ý gì?
5/5 - (3 votes)
Chỉ số đánh giá KPI (Key Performance Indicator) là một chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng mà các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một hoạt động cụ thể hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh. Xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá KPI giúp tổ chức định lượng, theo dõi và đánh giá hiệu suất của các cá nhân, phòng ban, hoặc toàn công ty dựa trên các mục tiêu đã đề ra.

Table of Contents

KPI là gì?

Chỉ số đánh giá KPI (Key Performance Indicator) là một chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng mà các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một hoạt động cụ thể hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh. KPI giúp tổ chức định lượng, theo dõi và đánh giá hiệu suất của các cá nhân, phòng ban, hoặc toàn công ty dựa trên các mục tiêu đã đề ra.

Ví dụ, trong lĩnh vực bán hàng, một chỉ số đánh giá KPI có thể là “doanh thu hàng tháng” hoặc “số lượng hợp đồng mới ký kết”. Các KPI được lựa chọn phải phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp và có thể được theo dõi theo thời gian để đánh giá tiến độ và hiệu quả công việc.

Phương pháp xây dựng chỉ số đánh giá KPI công ty, bộ phận và cá nhân theo bảng điểm cân bằng (BSC)

Phương pháp xây dựng KPI theo bảng điểm cân bằng (BSC – Balanced Scorecard) là một cách tiếp cận hệ thống để quản lý hiệu suất, đảm bảo rằng các chỉ số đánh giá KPI được liên kết chặt chẽ với chiến lược và mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp. BSC giúp cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính trong quá trình quản lý và đánh giá hiệu suất. Dưới đây là các bước cơ bản để xây dựng KPI cho công ty, bộ phận và cá nhân theo phương pháp này:

1. Xác định chiến lược và mục tiêu của công ty

  • Phân tích chiến lược: Bắt đầu bằng việc xác định chiến lược tổng thể của công ty, bao gồm tầm nhìn, sứ mệnh, và các mục tiêu chiến lược dài hạn.
  • Lập bản đồ chiến lược: Xây dựng một bản đồ chiến lược để minh họa mối liên hệ giữa các mục tiêu chiến lược và các lĩnh vực hoạt động chính. Bản đồ này thường được chia thành bốn viễn cảnh của BSC: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển.

2. Xác định KPI cấp công ty

  • Xác định mục tiêu cho từng viễn cảnh: Mỗi viễn cảnh trong BSC sẽ có các mục tiêu cụ thể. Ví dụ, mục tiêu tài chính có thể là tăng trưởng doanh thu, còn mục tiêu khách hàng có thể là nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
  • Thiết lập KPI cho từng mục tiêu: Tạo các chỉ số đánh giá KPI để đo lường tiến độ đạt được các mục tiêu này. Các KPI cần cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn (SMART).

3. Xác định KPI cấp bộ phận

  • Phân bổ mục tiêu xuống các bộ phận: Các mục tiêu cấp công ty được phân bổ xuống từng bộ phận, đảm bảo rằng mỗi bộ phận có trách nhiệm rõ ràng trong việc đóng góp vào chiến lược chung.
  • Thiết lập KPI cho từng bộ phận: Mỗi bộ phận sẽ xác định các KPI phù hợp để đo lường hiệu suất của họ theo các mục tiêu đã phân bổ. Ví dụ, bộ phận bán hàng có thể có KPI liên quan đến số lượng khách hàng mới hoặc doanh số bán hàng hàng tháng.

4. Xác định KPI cá nhân

  • Liên kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu bộ phận: Mỗi nhân viên sẽ có các mục tiêu cá nhân, được liên kết với mục tiêu của bộ phận. Điều này đảm bảo rằng nỗ lực của mỗi cá nhân đều đóng góp vào thành công chung của bộ phận và công ty.
  • Thiết lập KPI cá nhân: Tạo KPI cụ thể cho từng cá nhân, dựa trên vai trò và trách nhiệm của họ. Các KPI này cần rõ ràng, có thể đo lường và đánh giá được.

5. Triển khai và theo dõi KPI

  • Theo dõi thường xuyên: Các KPI được theo dõi liên tục để đánh giá tiến độ và hiệu suất. Điều này giúp xác định các vấn đề sớm và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
  • Báo cáo và phản hồi: Báo cáo kết quả định kỳ và cung cấp phản hồi cho các bộ phận và cá nhân để cải thiện hiệu suất. Điều này giúp đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược đang được tiến hành đúng hướng.

6. Đánh giá và điều chỉnh KPI

  • Đánh giá hiệu quả của KPI: Định kỳ đánh giá lại các KPI để đảm bảo chúng vẫn phù hợp với mục tiêu chiến lược và thực tế kinh doanh.
  • Điều chỉnh KPI nếu cần thiết: Khi có sự thay đổi trong chiến lược hoặc điều kiện kinh doanh, cần điều chỉnh các KPI để chúng luôn phản ánh đúng mục tiêu và yêu cầu của công ty.

Phương pháp BSC không chỉ giúp công ty quản lý hiệu quả mà còn đảm bảo rằng tất cả các cấp độ trong tổ chức đều hoạt động đồng bộ với chiến lược chung.

Tiêu chí cần có đối với chỉ số đánh giá KPI

Để chỉ số đánh giá KPI (Key Performance Indicator) hiệu quả và hữu ích trong việc đo lường và quản lý hiệu suất, nó cần đáp ứng các tiêu chí sau:

1. Cụ thể (Specific)

  • Định nghĩa rõ ràng: KPI cần được mô tả rõ ràng và cụ thể, tránh mơ hồ để tất cả mọi người hiểu được ý nghĩa và mục tiêu của chỉ số.
  • Tập trung vào mục tiêu cụ thể: KPI phải liên quan trực tiếp đến một mục tiêu cụ thể của tổ chức, bộ phận, hoặc cá nhân.

2. Đo lường được (Measurable)

  • Định lượng hóa: KPI cần có khả năng định lượng được, nghĩa là có thể đo lường bằng số liệu cụ thể (ví dụ: % tăng trưởng, số lượng, doanh thu).
  • Phương pháp đo lường: Phải có một phương pháp đo lường rõ ràng và thống nhất để thu thập dữ liệu liên quan đến KPI.

3. Có thể đạt được (Achievable)

  • Thực tế và khả thi: KPI nên đặt ra những mục tiêu thách thức nhưng phải khả thi để đạt được, dựa trên các nguồn lực hiện có và điều kiện thực tế.
  • Phù hợp với năng lực: Mục tiêu của KPI phải phù hợp với năng lực và khả năng của người chịu trách nhiệm thực hiện.

4. Liên quan (Relevant)

  • Liên kết với chiến lược: KPI cần liên quan trực tiếp đến các mục tiêu chiến lược của tổ chức, bộ phận hoặc cá nhân, đảm bảo rằng việc đạt được KPI sẽ góp phần vào thành công chung.
  • Tính ứng dụng: KPI phải có ý nghĩa và giá trị đối với công việc hoặc lĩnh vực mà nó đo lường, không nên chỉ là một con số đo lường mang tính hình thức.

5. Có thời hạn (Time-bound)

  • Có thời gian cụ thể: KPI cần có một khung thời gian rõ ràng để đạt được, có thể là hàng tuần, hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm.
  • Đánh giá đúng thời điểm: Thời gian đo lường KPI phải được lựa chọn phù hợp để kết quả đo lường phản ánh chính xác hiệu suất.

6. Có thể theo dõi và đánh giá (Trackable & Evaluated)

  • Theo dõi thường xuyên: KPI cần được thiết kế để dễ dàng theo dõi và cập nhật tiến độ thường xuyên, giúp quản lý và nhân viên kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.
  • Có tiêu chuẩn đánh giá: Phải có tiêu chuẩn hoặc ngưỡng rõ ràng để đánh giá liệu KPI có được đáp ứng hay không, từ đó giúp xác định mức độ thành công.

7. Tính khả thi về tài nguyên (Resource-Oriented)

  • Phù hợp với nguồn lực: KPI phải cân nhắc đến các nguồn lực hiện có như nhân sự, công nghệ, và tài chính, đảm bảo rằng mục tiêu có thể đạt được mà không gây áp lực quá lớn lên tổ chức.

8. Động viên và thúc đẩy (Motivating)

  • Tạo động lực: KPI nên được thiết kế sao cho khi đạt được, nó sẽ tạo động lực và cảm giác thành công cho người thực hiện, thúc đẩy họ tiếp tục nỗ lực.
  • Tính cạnh tranh: KPI có thể được sử dụng để thúc đẩy tinh thần cạnh tranh lành mạnh trong nội bộ tổ chức.

Khi một chỉ số đánh giá KPI đáp ứng các tiêu chí này, nó sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ giúp tổ chức, bộ phận, và cá nhân đo lường và cải thiện hiệu suất một cách hiệu quả và có mục tiêu.

Những phương pháp tính toán kết quả thực hiện chỉ số đánh giá KPI

Có nhiều phương pháp khác nhau để tính toán kết quả thực hiện chỉ số KPI, tùy thuộc vào bản chất của chỉ số và mục tiêu cụ thể của tổ chức. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

1. Phương pháp so sánh thực tế với mục tiêu (Actual vs. Target)

  • Công thức: Kết quả KPI = (Giá trị thực tế / Mục tiêu) ×100%
  • Mô tả: Phương pháp này so sánh giá trị thực tế đạt được với mục tiêu đã đặt ra. Nếu kết quả đạt hoặc vượt 100%, tức là KPI đã được hoàn thành hoặc vượt qua mục tiêu. Nếu thấp hơn 100%, tức là chưa đạt được mục tiêu.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các KPI như doanh thu, lợi nhuận, hoặc số lượng sản phẩm sản xuất.

2. Phương pháp điểm chuẩn (Benchmarking)

  • Mô tả: So sánh kết quả thực hiện KPI với các chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn trong ngành, thị trường, hoặc với các đối thủ cạnh tranh.
  • Ứng dụng: Phù hợp khi doanh nghiệp muốn biết họ đang đứng ở đâu so với các doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực.

3. Phương pháp trọng số (Weighted Scoring)

  • Công thức: Kết quả KPI = ∑(Kết quả KPI từng chỉ tiêu ×Trọng số chỉ tiêu)
  • Mô tả: Khi một KPI phụ thuộc vào nhiều yếu tố hoặc chỉ số phụ khác nhau, phương pháp trọng số được sử dụng để tính tổng kết quả dựa trên tầm quan trọng của từng yếu tố. Mỗi yếu tố được gán một trọng số phản ánh mức độ quan trọng tương đối của nó.
  • Ứng dụng: Dùng cho các KPI phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như đánh giá hiệu suất tổng thể của một dự án.

4. Phương pháp so sánh với kỳ trước (Year-over-Year or Period Comparison)

  • Công thức: Tăng trưởng (%) = (Giá trị hiện tại – Giá trị kỳ trước)/Giá trị kỳ trước x 100%
  • Mô tả: So sánh kết quả KPI của kỳ hiện tại với kỳ trước để đánh giá sự tăng trưởng hoặc suy giảm theo thời gian.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, hoặc mức tăng trưởng khách hàng.

5. Phương pháp hiệu suất vượt trội (Stretch Performance)

  • Mô tả: Đặt mục tiêu KPI ở mức cao hơn tiêu chuẩn thông thường để thúc đẩy hiệu suất cao hơn. Kết quả được tính toán dựa trên mức độ mà KPI vượt qua mức tiêu chuẩn đó.
  • Ứng dụng: Dùng trong các tình huống mà doanh nghiệp muốn khuyến khích sự đổi mới hoặc thúc đẩy nhân viên vượt qua giới hạn thông thường.

6. Phương pháp chỉ số tương đối (Relative Index)

  • Công thức: Kết quả KPI = Giá trị thực tế của đơn vị / Giá trị trung bình của ngành x 100%
  • Mô tả: So sánh kết quả thực hiện của một đơn vị hoặc cá nhân với mức trung bình của ngành hoặc các đơn vị khác trong cùng tổ chức.
  • Ứng dụng: Dùng để đánh giá hiệu suất trong các lĩnh vực mà tiêu chuẩn ngành hoặc mức trung bình là tiêu chí quan trọng.

7. Phương pháp tỷ lệ phần trăm hoàn thành (Completion Rate)

  • Công thức: Tỷ lệ hoàn thành = Số lượng hoàn thành / Tổng số lượng yêu cầu x 100%
  • Mô tả: Tính toán tỷ lệ hoàn thành của một nhiệm vụ hoặc dự án so với yêu cầu ban đầu. Đây là cách đơn giản để đo lường tiến độ thực hiện.
  • Ứng dụng: Thường dùng trong quản lý dự án hoặc đánh giá tiến độ công việc.

8. Phương pháp đo lường trực tiếp (Direct Measurement)

  • Mô tả: Đối với các KPI có thể đo lường trực tiếp, chẳng hạn như doanh thu hoặc số lượng sản phẩm, kết quả KPI được tính toán bằng cách trực tiếp ghi nhận các con số thực tế.
  • Ứng dụng: Sử dụng cho các KPI đơn giản, có thể đo lường một cách chính xác mà không cần tính toán phức tạp.

Các phương pháp này có thể được áp dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau tùy thuộc vào mục tiêu, cấu trúc và nhu cầu quản lý của tổ chức. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ giúp tổ chức có cái nhìn chính xác và toàn diện về hiệu suất thực hiện các chỉ số KPI.

So sánh phương pháp trọng số % và trọng số bằng số tự nhiên trong hệ thống KPI

Phương pháp trọng số % và trọng số bằng số tự nhiên là hai cách tiếp cận khác nhau để đánh giá và tính toán kết quả KPI khi một chỉ số phụ thuộc vào nhiều yếu tố hoặc tiêu chí khác nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa hai phương pháp này:

1. Phương pháp trọng số %

Đặc điểm:

  • Trọng số được biểu thị dưới dạng phần trăm: Tổng trọng số của tất cả các yếu tố bằng 100%. Mỗi yếu tố hoặc tiêu chí được gán một trọng số theo tỷ lệ phần trăm tương ứng với tầm quan trọng của nó.
  • Tính tổng quát: Đây là phương pháp phổ biến, dễ hiểu và dễ dàng so sánh giữa các chỉ số hoặc yếu tố khác nhau.
  • Phù hợp cho đánh giá tổng thể: Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi cần đánh giá tổng thể nhiều yếu tố với mức độ quan trọng khác nhau, giúp quản lý dễ dàng điều chỉnh tầm quan trọng của từng yếu tố.

Ưu điểm:

  • Rõ ràng và dễ hiểu: Trọng số % cung cấp một cách trực quan để đánh giá sự đóng góp của từng yếu tố vào kết quả tổng thể.
  • Dễ so sánh: Khi các trọng số đều là phần trăm, việc so sánh giữa các yếu tố khác nhau trở nên dễ dàng.
  • Dễ điều chỉnh: Quản lý có thể dễ dàng điều chỉnh trọng số của từng yếu tố mà không cần thay đổi tổng cấu trúc.

Nhược điểm:

  • Có thể mất tính chi tiết: Trong một số trường hợp, việc chỉ sử dụng phần trăm có thể làm giảm đi tính chi tiết của từng yếu tố khi tất cả đều được quy về một giá trị phần trăm chung.
  • Khó áp dụng trong các hệ thống phức tạp: Với những hệ thống có nhiều yếu tố phức tạp, việc quy đổi tất cả về phần trăm có thể gây nhầm lẫn hoặc khó khăn trong việc tính toán chi tiết.

2. Phương pháp trọng số bằng số tự nhiên

Đặc điểm:

  • Trọng số được biểu thị bằng số tự nhiên: Mỗi yếu tố hoặc tiêu chí được gán một trọng số là một con số cụ thể, không cần phải giới hạn tổng trọng số ở một giá trị nhất định (như 100%).
  • Tính chi tiết: Phương pháp này cho phép gán trọng số chính xác theo giá trị thực của từng yếu tố mà không cần quy đổi thành phần trăm.
  • Phù hợp cho hệ thống phức tạp: Khi có nhiều yếu tố với mức độ phức tạp khác nhau, việc sử dụng trọng số bằng số tự nhiên giúp phân biệt rõ ràng mức độ quan trọng của từng yếu tố.

Ưu điểm:

  • Tính chi tiết cao: Trọng số bằng số tự nhiên cho phép đánh giá chính xác và chi tiết mức độ quan trọng của từng yếu tố.
  • Linh hoạt: Không bị giới hạn bởi tổng trọng số cố định (như 100%), giúp dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của tổ chức.
  • Áp dụng cho hệ thống phức tạp: Thích hợp cho các hệ thống có nhiều yếu tố với mức độ phức tạp khác nhau, cần một cách tiếp cận linh hoạt hơn.

Nhược điểm:

  • Khó so sánh: Việc so sánh giữa các yếu tố hoặc giữa các KPI có thể trở nên khó khăn hơn vì không có thang điểm chung như trong phương pháp phần trăm.
  • Khó hiểu đối với một số người dùng: Phương pháp này có thể phức tạp hơn đối với những người không quen với việc sử dụng trọng số bằng số tự nhiên, đặc biệt khi các trọng số khác nhau nhiều.

Kết luận:

  • Phương pháp trọng số % phù hợp khi cần sự đơn giản, dễ hiểu, và khi các yếu tố có thể được so sánh trực tiếp với nhau trên cùng một thang điểm phần trăm.
  • Phương pháp trọng số bằng số tự nhiên thích hợp hơn cho các hệ thống phức tạp, nơi cần đánh giá chi tiết và chính xác mức độ quan trọng của từng yếu tố mà không bị giới hạn bởi một tổng trọng số cố định.

Lựa chọn giữa hai phương pháp này tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của tổ chức, độ phức tạp của hệ thống KPI, và mức độ mà tổ chức muốn đánh giá chi tiết từng yếu tố.

Nên đánh giá KPI bằng Excel hay phần mềm?

Việc đánh giá KPI có thể thực hiện bằng Excel hoặc bằng phần mềm chuyên dụng, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và quy mô của hệ thống KPI. Dưới đây là so sánh giữa hai phương pháp này:

Đánh giá KPI bằng Excel

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: Excel là một công cụ có sẵn trong bộ Office, không yêu cầu chi phí thêm hoặc rất thấp.
  • Tính linh hoạt: Excel cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể với các hàm tính toán, biểu đồ, và định dạng dữ liệu.
  • Dễ sử dụng cho các hệ thống nhỏ: Với các doanh nghiệp nhỏ hoặc hệ thống KPI đơn giản, Excel đủ mạnh để quản lý và tính toán KPI mà không cần đầu tư vào phần mềm phức tạp.
  • Khả năng tích hợp: Dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau có thể được nhập vào Excel, và người dùng có thể dễ dàng tạo các công thức tính toán tùy chỉnh.

Nhược điểm:

  • Khó quản lý dữ liệu lớn: Excel không phù hợp khi dữ liệu KPI phức tạp hoặc khối lượng lớn, dễ dẫn đến sai sót khi quản lý nhiều công thức và bảng tính.
  • Thiếu tự động hóa: Các thao tác trong Excel phần lớn là thủ công, dễ xảy ra sai sót và tốn thời gian, đặc biệt là khi hệ thống KPI phức tạp.
  • Thiếu tính bảo mật: Bảo mật dữ liệu trong Excel không cao, dễ bị mất mát hoặc rò rỉ thông tin nếu không được bảo vệ đúng cách.
  • Khả năng theo dõi hạn chế: Khó theo dõi sự thay đổi và phát triển của KPI qua các kỳ nếu không có sự tổ chức chặt chẽ.

Đánh giá KPI bằng phần mềm chuyên dụng

Ưu điểm:

  • Tự động hóa và chính xác: Phần mềm chuyên dụng tự động hóa quy trình thu thập, tính toán và báo cáo KPI, giúp giảm thiểu sai sót và tăng độ chính xác.
  • Quản lý dữ liệu lớn: Phần mềm có khả năng xử lý và phân tích dữ liệu lớn hơn một cách hiệu quả, giúp theo dõi nhiều KPI phức tạp từ các nguồn dữ liệu khác nhau.
  • Bảo mật cao: Các phần mềm chuyên dụng thường có các biện pháp bảo mật tốt hơn để bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
  • Báo cáo và phân tích chuyên sâu: Phần mềm cho phép tạo ra các báo cáo, biểu đồ, và phân tích chi tiết, giúp quản lý có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hiệu suất.
  • Khả năng tích hợp: Nhiều phần mềm KPI tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ERP, CRM, HRM, giúp dữ liệu được đồng bộ và khai thác hiệu quả hơn.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Phần mềm chuyên dụng thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu, cùng với các chi phí duy trì và cập nhật.
  • Đào tạo và triển khai: Cần thời gian để đào tạo nhân viên và triển khai phần mềm, đặc biệt với các tổ chức lớn và phức tạp.
  • Phụ thuộc vào nhà cung cấp: Sự linh hoạt của phần mềm đôi khi bị hạn chế bởi tính năng của nhà cung cấp, có thể yêu cầu thêm phí cho các tính năng tùy chỉnh.

Kết luận:

  • Excel phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, hệ thống KPI đơn giản, và không yêu cầu xử lý dữ liệu lớn. Đây là lựa chọn tốt khi chi phí là mối quan tâm chính và khi sự linh hoạt trong tùy chỉnh là cần thiết.
  • Phần mềm chuyên dụng thích hợp cho doanh nghiệp lớn, hệ thống KPI phức tạp, cần tự động hóa và bảo mật cao. Phần mềm giúp tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác, và cung cấp các phân tích sâu hơn.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang ở giai đoạn phát triển, sử dụng phần mềm chuyên dụng sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn về lâu dài, đặc biệt là khi quản lý KPI trở nên phức tạp và cần sự tự động hóa cao.

Doanh nghiệp nên dùng phần mềm KPI nào?

Việc lựa chọn phần mềm KPI phụ thuộc vào quy mô, ngành nghề và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phần mềm KPI phổ biến và được đánh giá cao, cùng với gợi ý khi nào mỗi phần mềm có thể phù hợp cho doanh nghiệp của bạn:

1. DigiiTeamW

  • Đặc điểm nổi bật: DigiiTeamW là một phần mềm quản lý KPI của OOC Technology Solutions, thiết kế chuyên biệt cho việc quản lý KPI theo BSC (Balanced Scorecard) và OKR (Objectives and Key Results). Phần mềm này cũng tích hợp với các công cụ khác như digiiCAT để đánh giá năng lực, giúp tạo ra cái nhìn toàn diện về hiệu suất và năng lực nhân viên.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp vừa và lớn, đặc biệt là những tổ chức đã triển khai BSC hoặc OKR, cần tích hợp quản lý KPI với đánh giá năng lực nhân viên.

2. Microsoft Power BI

  • Đặc điểm nổi bật: Power BI là một công cụ mạnh mẽ để phân tích dữ liệu và tạo báo cáo KPI. Nó cho phép tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cung cấp các biểu đồ và báo cáo tùy chỉnh để theo dõi KPI.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp có nhu cầu phân tích dữ liệu chuyên sâu, cần tùy chỉnh báo cáo theo yêu cầu riêng, và đã sử dụng các sản phẩm của Microsoft.

3. Klipfolio

  • Đặc điểm nổi bật: Klipfolio là một công cụ KPI mạnh mẽ cho phép doanh nghiệp kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau và tạo bảng điều khiển KPI trực quan. Nó cũng hỗ trợ báo cáo thời gian thực.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn có một công cụ linh hoạt, dễ sử dụng và có khả năng trực quan hóa dữ liệu KPI một cách nhanh chóng.

4. SAP SuccessFactors

  • Đặc điểm nổi bật: SAP SuccessFactors là một phần mềm HRM mạnh mẽ, bao gồm cả quản lý KPI. Nó tích hợp với các module khác trong hệ thống SAP, cung cấp các chức năng quản lý hiệu suất, đánh giá nhân viên và lập kế hoạch phát triển.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp lớn có nhu cầu tích hợp KPI vào hệ thống quản lý nhân sự tổng thể và đang sử dụng các giải pháp của SAP.

5. Zoho People

  • Đặc điểm nổi bật: Zoho People là một phần mềm HRM bao gồm cả tính năng quản lý KPI. Nó cho phép theo dõi và đánh giá hiệu suất nhân viên, đồng thời tích hợp với các công cụ khác trong hệ sinh thái Zoho.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp nhỏ và vừa tìm kiếm một giải pháp HRM tích hợp KPI với chi phí hợp lý.

6. ClearPoint Strategy

  • Đặc điểm nổi bật: ClearPoint Strategy là phần mềm quản lý chiến lược và KPI, hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi các mục tiêu chiến lược, liên kết với KPI và báo cáo định kỳ.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp đang triển khai chiến lược BSC và muốn một công cụ tập trung vào việc quản lý chiến lược và KPI cùng nhau.

7. Tableau

  • Đặc điểm nổi bật: Tableau là một công cụ BI mạnh mẽ, cho phép doanh nghiệp phân tích dữ liệu và theo dõi KPI với các báo cáo và biểu đồ tùy chỉnh.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp có nhu cầu phân tích dữ liệu mạnh mẽ và trực quan hóa KPI một cách chi tiết.

8. PerformYard

  • Đặc điểm nổi bật: PerformYard là một công cụ quản lý hiệu suất bao gồm tính năng quản lý KPI, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp vừa và nhỏ tìm kiếm một công cụ quản lý hiệu suất và KPI đơn giản nhưng hiệu quả.

Kết luận:

  • Doanh nghiệp vừa và lớn, cần tích hợp quản lý KPI với đánh giá năng lực: DigiiTeamW hoặc SAP SuccessFactors.
  • Doanh nghiệp cần phân tích dữ liệu mạnh mẽ: Microsoft Power BI hoặc Tableau.
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một công cụ dễ sử dụng, linh hoạt: Klipfolio hoặc Zoho People.
  • Doanh nghiệp tập trung vào quản lý chiến lược: ClearPoint Strategy.

Việc chọn phần mềm KPI nên dựa trên quy mô của doanh nghiệp, nhu cầu phân tích và tích hợp, cũng như ngân sách dành cho giải pháp này.

Author

OOC digiiMS

Phone
Zalo
Phone
Zalo