Chiến lược chuyển đổi số là kế hoạch dài hạn mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức xây dựng nhằm áp dụng các công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh để cải thiện hiệu quả, tối ưu hóa quy trình, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra giá trị mới. Chiến lược này định hướng cách doanh nghiệp sẽ tận dụng các công nghệ số như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, và Internet vạn vật (IoT) để đạt được các mục tiêu kinh doanh, cải thiện sự cạnh tranh, và thích ứng với sự thay đổi của thị trường. 6 loại chiến lược chuyển đổi số cơ bản.
Chiến lược chuyển đổi số là gì?
Chiến lược chuyển đổi số là kế hoạch dài hạn mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức xây dựng nhằm áp dụng các công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh để cải thiện hiệu quả, tối ưu hóa quy trình, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra giá trị mới. Chiến lược này định hướng cách doanh nghiệp sẽ tận dụng các công nghệ số như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, và Internet vạn vật (IoT) để đạt được các mục tiêu kinh doanh, cải thiện sự cạnh tranh, và thích ứng với sự thay đổi của thị trường. .
Các thành phần chính của chiến lược chuyển đổi số:
- Xác định mục tiêu kinh doanh:
- Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các mục tiêu cụ thể mà họ muốn đạt được thông qua chuyển đổi số, chẳng hạn như cải thiện trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí vận hành, hoặc tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.
- Phân tích hiện trạng và năng lực công nghệ:
- Đánh giá hiện trạng công nghệ và các quy trình hiện có của doanh nghiệp. Điều này giúp xác định các lỗ hổng cần được khắc phục và các cơ hội có thể khai thác thông qua việc sử dụng công nghệ số.
- Lựa chọn công nghệ phù hợp:
- Chọn các công nghệ số phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp. Các công nghệ này có thể bao gồm dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), IoT, điện toán đám mây (Cloud Computing), blockchain, và tự động hóa.
- Thay đổi mô hình kinh doanh:
- Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp có thể cần thay đổi mô hình kinh doanh hiện tại để phù hợp với thị trường số hóa. Điều này có thể bao gồm việc triển khai thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến, hoặc các hình thức cung cấp sản phẩm và dịch vụ mới.
- Phát triển kỹ năng và văn hóa doanh nghiệp:
- Chuyển đổi số không chỉ là việc triển khai công nghệ mới mà còn là thay đổi tư duy và văn hóa làm việc của nhân viên. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đào tạo nhân lực và xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo, linh hoạt.
- Xây dựng lộ trình và kế hoạch triển khai:
- Chiến lược chuyển đổi số cần có lộ trình rõ ràng với các giai đoạn và mốc thời gian cụ thể. Kế hoạch triển khai nên bao gồm các bước thử nghiệm, mở rộng dần quy mô và đo lường kết quả theo từng giai đoạn.
- Đánh giá và tối ưu hóa liên tục:
- Doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá thường xuyên hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số. Việc này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu dài hạn.
Lợi ích của chiến lược chuyển đổi số:
- Tăng cường sự linh hoạt: Giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thị trường.
- Tối ưu hóa chi phí: Sử dụng công nghệ tự động hóa và dữ liệu giúp giảm chi phí vận hành.
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Công nghệ giúp doanh nghiệp tương tác tốt hơn với khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ.
- Tăng khả năng cạnh tranh: Chuyển đổi số tạo ra lợi thế cạnh tranh khi doanh nghiệp có thể đáp ứng nhanh chóng các xu hướng công nghệ mới và nhu cầu của khách hàng.
Chiến lược chuyển đổi số là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời đại số hóa.
Các loại chiến lược chuyển đổi số
Các loại chiến lược chuyển đổi số có thể được phân loại dựa trên phạm vi và mục tiêu của doanh nghiệp. Dưới đây là 6 loại chiến lược chuyển đổi số cơ bản.
- Chuyển đổi mô hình kinh doanh
Đây là loại chiến lược tập trung vào việc thay đổi hoàn toàn cách thức doanh nghiệp hoạt động và tạo ra giá trị. Thay vì chỉ cải thiện quy trình hiện tại, doanh nghiệp áp dụng các công nghệ số để xây dựng một mô hình kinh doanh mới. Ví dụ: Các doanh nghiệp truyền thống chuyển sang mô hình kinh doanh thương mại điện tử hoặc mô hình dịch vụ dựa trên thuê bao. - Chuyển đổi quy trình vận hành
Loại chiến lược này nhắm đến việc tối ưu hóa và số hóa các quy trình nội bộ như sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý tài liệu và dịch vụ khách hàng. Mục tiêu là cải thiện hiệu suất và giảm chi phí bằng cách sử dụng tự động hóa, Trí tuệ nhân tạo (AI), Vạn vật kết nối (IoT). - Chuyển đổi trải nghiệm khách hàng
Chiến lược này tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng thông qua các công nghệ số. Doanh nghiệp sử dụng các công cụ như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và các kênh truyền thông số để cung cấp dịch vụ tốt hơn, cá nhân hóa và tăng cường sự tương tác với khách hàng. - Chuyển đổi văn hóa và quản trị tổ chức
Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở công nghệ mà còn đòi hỏi sự thay đổi trong văn hóa và phong cách lãnh đạo của doanh nghiệp. Chiến lược này yêu cầu doanh nghiệp xây dựng một môi trường làm việc linh hoạt, khuyến khích sự đổi mới và học hỏi liên tục, cũng như sử dụng các công cụ số trong quản lý và giao tiếp. - Chuyển đổi dữ liệu và phân tích
Chiến lược này tập trung vào việc sử dụng dữ liệu làm nền tảng cho các quyết định chiến lược và vận hành. Doanh nghiệp thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu để cải thiện sản phẩm, dự đoán xu hướng, và tối ưu hóa hiệu quả. - Chuyển đổi hệ sinh thái và hợp tác
Một số doanh nghiệp chọn hợp tác với các đối tác công nghệ, nhà cung cấp hoặc thậm chí đối thủ cạnh tranh để mở rộng hệ sinh thái số. Chiến lược này tạo ra sự kết nối và đồng bộ hóa các dịch vụ, sản phẩm, nhằm tăng cường khả năng cung cấp giá trị đến khách hàng.
Doanh nghiệp có thể kết hợp 2 hoặc nhiều hơn trong số 6 loại chiến lược này để tạo ra một lộ trình chuyển đổi số toàn diện và phù hợp với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Căn cứ lựa chọn chiến lược chuyển đổi số
Việc lựa chọn chiến lược chuyển đổi số phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số căn cứ quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét để lựa chọn chiến lược chuyển đổi số phù hợp:
- Mục tiêu kinh doanh
Chiến lược chuyển đổi số cần phải phản ánh rõ ràng các mục tiêu dài hạn và ngắn hạn của doanh nghiệp. Mục tiêu có thể bao gồm tăng trưởng doanh thu, cải thiện trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình vận hành, hoặc mở rộng thị trường. Doanh nghiệp phải xác định rõ mục tiêu chính và lựa chọn chiến lược chuyển đổi số tương ứng để đạt được mục tiêu đó. - Hiện trạng công nghệ và hệ thống IT
Căn cứ vào mức độ phát triển công nghệ hiện tại của doanh nghiệp, bao gồm cơ sở hạ tầng IT, hệ thống quản lý dữ liệu, và năng lực số của đội ngũ nhân sự. Nếu doanh nghiệp đã có nền tảng công nghệ mạnh mẽ, họ có thể tập trung vào chiến lược nâng cấp hoặc tích hợp các công nghệ mới. Ngược lại, nếu công nghệ còn lạc hậu, chiến lược nên tập trung vào việc nâng cấp hoặc xây dựng lại hạ tầng số. - Văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích ứng
Một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn chiến lược là mức độ sẵn sàng thay đổi của văn hóa doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có môi trường làm việc cởi mở, dễ thích nghi với công nghệ mới và thay đổi, thì việc áp dụng các chiến lược đột phá sẽ dễ dàng hơn. Đối với các doanh nghiệp có văn hóa bảo thủ hơn, chiến lược chuyển đổi có thể cần thực hiện theo từng giai đoạn nhỏ và tăng cường sự hỗ trợ từ lãnh đạo. - Ngành nghề và cạnh tranh
Ngành nghề mà doanh nghiệp hoạt động sẽ quyết định đến tốc độ và mức độ chuyển đổi số cần thiết. Các ngành có tính cạnh tranh cao hoặc chịu ảnh hưởng lớn từ công nghệ như bán lẻ, tài chính, hoặc sản xuất có nhu cầu chuyển đổi số mạnh mẽ hơn để duy trì lợi thế cạnh tranh. Cạnh tranh cũng là động lực quan trọng trong việc quyết định các chiến lược như chuyển đổi trải nghiệm khách hàng hoặc quy trình vận hành. - Khả năng tài chính
Chuyển đổi số có thể đòi hỏi nguồn đầu tư lớn, do đó khả năng tài chính của doanh nghiệp sẽ là căn cứ quan trọng để lựa chọn quy mô và phạm vi chiến lược. Những chiến lược chuyển đổi toàn diện thường yêu cầu đầu tư lớn vào công nghệ, nhân sự và quy trình, trong khi những chiến lược cụ thể như tối ưu hóa một số quy trình có thể tiết kiệm chi phí hơn. - Yêu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường
Hiểu rõ yêu cầu và kỳ vọng của khách hàng giúp doanh nghiệp chọn chiến lược tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng hoặc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới. Ngoài ra, doanh nghiệp cần nắm bắt các xu hướng công nghệ và thị trường đang diễn ra để tránh bị tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh. - Năng lực và kỹ năng nhân sự
Trình độ, năng lực và kỹ năng số của nhân sự cũng là yếu tố cần xem xét. Một chiến lược chuyển đổi số hiệu quả không chỉ yêu cầu về công nghệ mà còn về việc đào tạo và phát triển đội ngũ nhân sự để họ có thể sử dụng và tối ưu hóa các công cụ, hệ thống mới. Nếu nguồn lực nhân sự hạn chế, chiến lược cần kèm theo kế hoạch phát triển kỹ năng hoặc thuê chuyên gia bên ngoài. - Rủi ro và quản trị thay đổi
Doanh nghiệp cần đánh giá các rủi ro tiềm tàng của việc chuyển đổi số như gián đoạn hoạt động, sự kháng cự từ nhân viên, hoặc các vấn đề an ninh thông tin. Từ đó, doanh nghiệp lựa chọn chiến lược có tính đến việc quản trị thay đổi và giảm thiểu rủi ro.
Cân nhắc tất cả các yếu tố trên sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược chuyển đổi số phù hợp và có hiệu quả lâu dài.
Ví dụ doanh nghiệp áp dụng chiến lược chuyển đổi số thành công
Dưới đây là bảng tổng hợp một ví dụ về các doanh nghiệp áp dụng thành công chiến lược chuyển đổi số, bao gồm chiến lược lựa chọn, căn cứ lựa chọn, và kết quả đạt được:
Doanh nghiệp | Chiến lược chuyển đổi số | Căn cứ lựa chọn | Kết quả đạt được |
Nike | Chuyển đổi trải nghiệm khách hàng và quy trình vận hành | – Cạnh tranh gay gắt trong ngành bán lẻ và thời trang thể thao – Nhu cầu từ khách hàng về cá nhân hóa sản phẩm và trải nghiệm mua sắm trực tuyến – Khả năng tài chính mạnh mẽ | – Tăng trưởng doanh thu từ kênh thương mại điện tử, chiếm 30% tổng doanh thu – Cải thiện chuỗi cung ứng, giảm thời gian sản xuất và giao hàng – Tăng cường sự hài lòng của khách hàng |
Starbucks | Chuyển đổi mô hình kinh doanh số và trải nghiệm khách hàng | – Nhu cầu gia tăng về dịch vụ mua hàng trực tuyến và đặt hàng qua ứng dụng di động – Cạnh tranh từ các chuỗi cà phê và dịch vụ đồ uống khác – Mục tiêu tăng trưởng toàn cầu | – Phát triển ứng dụng di động với tính năng thanh toán và đặt hàng – Tăng doanh thu từ chương trình khách hàng thân thiết – Mở rộng mạng lưới đặt hàng trực tuyến hiệu quả |
Siemens | Chuyển đổi quy trình vận hành thông qua số hóa và tự động hóa sản xuất | – Ngành công nghiệp sản xuất yêu cầu tính chính xác cao – Xu hướng tự động hóa và số hóa sản xuất – Mục tiêu giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất | – Áp dụng IoT và trí tuệ nhân tạo trong sản xuất – Giảm thiểu thời gian sản xuất và lỗi sản phẩm – Tăng cường khả năng cạnh tranh và linh hoạt trong chuỗi cung ứng toàn cầu |
Unilever | Chuyển đổi dữ liệu và phân tích dữ liệu trong quản lý và marketing | – Lượng dữ liệu khách hàng và sản phẩm lớn cần phân tích – Cạnh tranh với các thương hiệu FMCG khác – Mục tiêu tối ưu hóa chiến lược marketing và phát triển sản phẩm | – Sử dụng dữ liệu lớn và AI để tối ưu chiến lược marketing cá nhân hóa – Tăng hiệu quả quảng cáo và định vị sản phẩm – Doanh thu tăng trưởng mạnh nhờ cá nhân hóa chiến lược tiếp cận |
Walmart | Chuyển đổi hệ sinh thái và quy trình vận hành thông qua công nghệ số | – Ngành bán lẻ cạnh tranh khốc liệt – Nhu cầu từ khách hàng về dịch vụ giao hàng nhanh và trải nghiệm mua sắm linh hoạt – Mục tiêu giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường bán lẻ | – Phát triển nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ – Tăng trưởng doanh thu trực tuyến và offline – Nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng và trải nghiệm khách hàng thông qua công nghệ |
Giải thích chi tiết một ví dụ:
Doanh nghiệp: Starbucks
Chiến lược chuyển đổi số: Chuyển đổi mô hình kinh doanh số và trải nghiệm khách hàng
Căn cứ lựa chọn:
- Cạnh tranh mạnh từ các chuỗi cà phê khác và sự phát triển của các mô hình kinh doanh trực tuyến.
- Khách hàng có nhu cầu sử dụng ứng dụng di động để đặt hàng, thanh toán nhanh chóng và thuận tiện.
- Starbucks có nguồn lực tài chính mạnh để đầu tư vào hạ tầng công nghệ và marketing kỹ thuật số.
Kết quả đạt được:
- Ứng dụng Starbucks cho phép khách hàng đặt hàng và thanh toán trực tuyến, giúp tăng trải nghiệm mua sắm tiện lợi.
- Chương trình khách hàng thân thiết thông qua ứng dụng đã tăng sự trung thành của khách hàng và doanh thu.
- Starbucks có khả năng tối ưu hóa dữ liệu từ ứng dụng để cá nhân hóa khuyến mãi và phát triển sản phẩm mới dựa trên hành vi người dùng.
Các ví dụ này minh họa cách các doanh nghiệp thành công áp dụng chiến lược chuyển đổi số dựa trên các yếu tố quan trọng như mục tiêu kinh doanh, ngành nghề, và nhu cầu khách hàng.
Điều kiện lựa chọn các chiến lược chuyển đổi số
Dưới đây là bảng tổng hợp về các điều kiện để lựa chọn các chiến lược chuyển đổi số cho các doanh nghiệp trong ví dụ đã nêu:
Doanh nghiệp | Chiến lược chuyển đổi số | Điều kiện lựa chọn |
Nike | Chuyển đổi trải nghiệm khách hàng và quy trình vận hành | – Khách hàng yêu cầu cá nhân hóa trải nghiệm và sản phẩm – Tính cạnh tranh cao trong ngành thời trang thể thao – Nền tảng tài chính mạnh mẽ để đầu tư vào công nghệ – Hệ thống công nghệ sẵn sàng tích hợp dữ liệu lớn và AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh |
Starbucks | Chuyển đổi mô hình kinh doanh số và trải nghiệm khách hàng | – Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ di động và yêu cầu thanh toán không dùng tiền mặt – Nhu cầu gia tăng của khách hàng về dịch vụ nhanh và tiện lợi – Năng lực tài chính mạnh và sẵn sàng đầu tư vào công nghệ – Thị trường cạnh tranh cao yêu cầu nâng cao trải nghiệm khách hàng và dịch vụ khách hàng thân thiết |
Siemens | Chuyển đổi quy trình vận hành thông qua số hóa và tự động hóa sản xuất | – Ngành công nghiệp sản xuất yêu cầu sự chính xác và hiệu quả cao – Cần cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí – Khả năng triển khai các hệ thống IoT và trí tuệ nhân tạo trong quy trình sản xuất – Áp lực cạnh tranh toàn cầu yêu cầu sự linh hoạt trong chuỗi cung ứng |
Unilever | Chuyển đổi dữ liệu và phân tích dữ liệu trong quản lý và marketing | – Dữ liệu khách hàng phong phú cần được khai thác và phân tích để tối ưu hóa chiến lược marketing – Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ dữ liệu lớn và AI – Cạnh tranh trong ngành hàng tiêu dùng nhanh yêu cầu tối ưu hóa chiến lược phát triển sản phẩm và quảng cáo – Đầu tư mạnh vào phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn |
Walmart | Chuyển đổi hệ sinh thái và quy trình vận hành thông qua công nghệ số | – Ngành bán lẻ đòi hỏi sự linh hoạt trong cung ứng và trải nghiệm mua sắm của khách hàng – Nhu cầu từ khách hàng về dịch vụ giao hàng nhanh và tích hợp trực tuyến – Khả năng tài chính lớn để đầu tư vào nền tảng thương mại điện tử và tích hợp công nghệ vào chuỗi cung ứng – Tính cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ bán lẻ lớn đòi hỏi sự thay đổi nhanh chóng |
Giải thích chi tiết điều kiện lựa chọn của một ví dụ:
Doanh nghiệp: Nike
Chiến lược: Chuyển đổi trải nghiệm khách hàng và quy trình vận hành
Điều kiện lựa chọn:
- Khách hàng yêu cầu cá nhân hóa sản phẩm: Xu hướng khách hàng muốn có trải nghiệm độc đáo với các sản phẩm thời trang thể thao được cá nhân hóa theo nhu cầu cá nhân.
- Cạnh tranh mạnh trong ngành thời trang thể thao: Các đối thủ khác trong ngành cũng đang đầu tư vào chuyển đổi số, điều này yêu cầu Nike phải đáp ứng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Nền tảng tài chính mạnh: Nike có khả năng tài chính để đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ như thương mại điện tử, AI, và các công cụ phân tích dữ liệu để cải thiện quy trình và trải nghiệm.
- Hệ thống công nghệ sẵn sàng: Nike đã có nền tảng công nghệ mạnh, cho phép triển khai các công nghệ mới như dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
Các điều kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn chiến lược chuyển đổi số phù hợp với từng doanh nghiệp, dựa trên thực trạng và mục tiêu cụ thể của họ.
Những công nghệ được áp dụng để chuyển đổi số trong những ví dụ trên.
Dưới đây là bảng tổng hợp các công nghệ đã được các doanh nghiệp trong ví dụ trên áp dụng để thực hiện chuyển đổi số:
Doanh nghiệp | Công nghệ áp dụng |
Nike | – Thương mại điện tử (E-commerce) – Trí tuệ nhân tạo (AI) – Dữ liệu lớn (Big Data) – Ứng dụng di động – Thực tế tăng cường (AR) để cá nhân hóa sản phẩm |
Starbucks | – Ứng dụng di động – Phân tích dữ liệu khách hàng (Customer Data Analytics) – Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt – Công nghệ AI để cá nhân hóa dịch vụ |
Siemens | – Internet vạn vật (IoT) – Trí tuệ nhân tạo (AI) – Sản xuất tự động (Automation) – Dữ liệu lớn (Big Data) – Điện toán đám mây (Cloud Computing) |
Unilever | – Dữ liệu lớn (Big Data) – Trí tuệ nhân tạo (AI) – Phân tích dữ liệu khách hàng (Customer Data Analytics) – Marketing tự động (Automated Marketing) |
Walmart | – Thương mại điện tử (E-commerce) – Internet vạn vật (IoT) – Trí tuệ nhân tạo (AI) – Dữ liệu lớn (Big Data) – Công nghệ chuỗi cung ứng thông minh (Smart Supply Chain Technology) |
Giải thích chi tiết công nghệ áp dụng của một ví dụ:
Doanh nghiệp: Nike
Công nghệ áp dụng:
- Thương mại điện tử (E-commerce): Nike đầu tư mạnh vào các nền tảng bán hàng trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và mua sắm sản phẩm trên nhiều kênh kỹ thuật số.
- Trí tuệ nhân tạo (AI): AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và dự báo xu hướng tiêu dùng.
- Dữ liệu lớn (Big Data): Nike tận dụng dữ liệu lớn để hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng, xu hướng tiêu dùng và cải thiện các chiến lược marketing.
- Ứng dụng di động: Nike phát triển ứng dụng di động để khách hàng có thể mua sắm, theo dõi đơn hàng và cá nhân hóa sản phẩm trực tuyến.
- Thực tế tăng cường (AR): Công nghệ AR được Nike sử dụng để khách hàng có thể trải nghiệm thử sản phẩm trực tiếp trên ứng dụng trước khi quyết định mua.
Tổng quan các công nghệ áp dụng:
- Thương mại điện tử và ứng dụng di động: Các doanh nghiệp như Nike và Walmart phát triển nền tảng trực tuyến mạnh mẽ, kết hợp với ứng dụng di động để tạo ra trải nghiệm mua sắm dễ dàng và tiện lợi.
- Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn: Hầu hết các doanh nghiệp trong bảng đều áp dụng AI và Big Data để phân tích hành vi khách hàng, dự báo xu hướng thị trường, và tối ưu hóa quy trình vận hành.
- Internet vạn vật (IoT): Siemens và Walmart triển khai IoT trong chuỗi cung ứng và sản xuất, giúp theo dõi và điều khiển từ xa các quy trình sản xuất và vận hành.
- Marketing tự động và cá nhân hóa dịch vụ: Unilever và Starbucks ứng dụng AI và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa chiến lược marketing và dịch vụ khách hàng, từ đó tăng cường sự gắn kết và hài lòng của người tiêu dùng.
Những công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Để xác định chiến lược chuyển đổi số phù hợp và xây dựng nội dung tương ứng, doanh nghiệp có thể tự làm hoặc tham khảo các dịch vụ tư vấn chuyển đổi số của những công ty tư vấn chuyên nghiệp.