Chia sẻ tri thức Digital Marketing Marketing

90+ Thuật ngữ Marketing phổ biến mà Marketer cần biết 2024

90+ Thuật ngữ Marketing phổ biến mà Marketer cần biết 2024
Rate this post

Trong thế giới Marketing đang không ngừng phát triển, việc nắm vững các thuật ngữ Marketing ngành là vô cùng quan trọng đối với mọi Marketer. Bài viết này sẽ tổng hợp đến bạn hơn 90 thuật ngữ Marketing phổ biến và cần thiết trong năm 2024, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp chuyên môn.

Table of Contents

Tại sao Marketer cần phải nắm vững các thuật ngữ chuyên môn?

Tại sao?

  • Tăng tính chuyên nghiệp: Sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên môn giúp marketer thể hiện sự chuyên nghiệp, hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực của mình và tạo niềm tin với đối tác, khách hàng hoặc đồng nghiệp. 
  • Hiểu rõ yêu cầu công việc: Các thuật ngữ chuyên ngành thường phản ánh các khái niệm, chiến lược, và kỹ thuật phức tạp trong marketing. Khi marketer nắm rõ những thuật ngữ này, họ sẽ hiểu chính xác yêu cầu công việc, từ đó thực hiện các chiến lược hiệu quả hơn.
  • Phân tích và tối ưu chiến lược: Nhiều thuật ngữ trong marketing liên quan đến các chỉ số đo lường hiệu suất (như ROI, CPA, CTR, v.v.). Khi hiểu rõ các thuật ngữ này, marketer có thể dễ dàng theo dõi, phân tích và tối ưu hóa chiến dịch để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Theo kịp xu hướng: Marketing là lĩnh vực thay đổi nhanh chóng với nhiều xu hướng mới. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn giúp marketer cập nhật kịp thời các công nghệ, phương pháp mới, từ đó duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • Đào tạo và chia sẻ kiến thức: Khi làm việc với đội ngũ hoặc khách hàng ít chuyên môn, marketer có thể dễ dàng giải thích và truyền tải thông tin một cách mạch lạc, giúp người khác hiểu rõ hơn về các chiến lược và mục tiêu mà doanh nghiệp đang theo đuổi.

Tại sao Marketer cần phải nắm vững các thuật ngữ chuyên môn

>>> Nắm vững các thuật ngữ Marketing chuyên môn không chỉ giúp marketer phát triển trong sự nghiệp mà còn đóng góp vào sự thành công chung của doanh nghiệp thông qua sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.

Các thuật ngữ Marketing cơ bản

Marketing – thuật ngữ marketing

Marketing (tiếp thị) là quá trình tạo ra, truyền tải và trao đổi giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng. Mục tiêu chính của marketing là hiểu và đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng để thúc đẩy doanh số và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.

Market Research

Market research (nghiên cứu thị trường) là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin liên quan đến thị trường, sản phẩm hoặc dịch vụ, và đối tượng khách hàng. Mục tiêu chính của nghiên cứu thị trường là giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh và chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Target Audience

Target audience (đối tượng mục tiêu) là nhóm khách hàng cụ thể mà một doanh nghiệp hoặc chiến dịch marketing nhắm đến khi quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Xác định đối tượng mục tiêu là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị, vì nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những ai sẽ quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và tạo ra thông điệp phù hợp để thu hút họ.

Branding – thuật ngữ marketing quan trọng

Branding (xây dựng thương hiệu) là quá trình phát triển và quản lý một thương hiệu với mục tiêu tạo ra và duy trì một hình ảnh mạnh mẽ, nhất quán trong tâm trí của khách hàng và thị trường. Xây dựng thương hiệu không chỉ bao gồm việc thiết kế logo hay chọn màu sắc, mà còn liên quan đến việc xây dựng nhận thức về giá trị, sứ mệnh, và các đặc điểm độc đáo của thương hiệu.

Brand association 

Brand association là những hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc, hoặc đặc điểm mà người tiêu dùng liên tưởng đến một thương hiệu. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu (Brand identity), vì nó giúp định hình cách mà thương hiệu được nhìn nhận trong tâm trí khách hàng. Những yếu tố này có thể bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm
  • Biểu tượng và hình ảnh
  • Giá trị cốt lõi
  • Cảm xúc
  • Kinh nghiệm sử dụng

Brand association giúp tạo dựng lòng trung thành, tạo sự khác biệt so với đối thủ và ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

Nhận diện thương hiệu – Brand identity

Brand identity (nhận diện thương hiệu) là tổng thể các yếu tố trực quan và cảm nhận mà một thương hiệu sử dụng để tạo ra một hình ảnh đặc trưng và nhất quán trong tâm trí khách hàng. Nó bao gồm các thành phần giúp thương hiệu nổi bật và được nhận biết, cũng như truyền tải giá trị và thông điệp của thương hiệu đến người tiêu dùng.

Brand Equity

Brand equity (tài sản thương hiệu) là giá trị mà một thương hiệu tạo ra thông qua nhận thức của khách hàng về nó. Nó phản ánh sức mạnh của thương hiệu trong thị trường và có thể ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng. Tài sản thương hiệu không chỉ dựa vào các yếu tố tài chính mà còn bao gồm sự liên tưởng, lòng trung thành và nhận thức mà khách hàng có đối với thương hiệu.

Case Study

Case study là nghiên cứu chuyên sâu về một trường hợp cụ thể, chẳng hạn như một cá nhân, tổ chức, sự kiện, hoặc tình huống để hiểu rõ hơn về các yếu tố, quá trình hoặc vấn đề liên quan. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, y tế, và khoa học xã hội nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết về cách một giải pháp hoặc phương pháp cụ thể được áp dụng và mang lại hiệu quả thực tế.

Positioning 

Positioning (định vị) là quá trình xác định vị trí của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu của việc định vị là tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt cho sản phẩm hoặc thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy sự lựa chọn và lòng trung thành của khách hàng.

Marketing Mix 4Ps – khái niệm về thuật ngữ marketing

Marketing mix (hỗn hợp tiếp thị) là một khái niệm mô tả các yếu tố chính mà doanh nghiệp có thể kiểm soát để ảnh hưởng đến nhu cầu và hành vi mua sắm của khách hàng. Nó thường được gọi là 4P: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Phân phối), và Promotion (Khuyến mãi). Ngoài ra mô hình còn được mở rộng thêm bao gồm thêm các yếu tố khác như People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Chứng cứ vật lý), tạo thành 7P.

Các thuật ngữ Digital Marketing

SEO (Search Engine Optimization) – thuật ngữ digital marketing

SEO (Search Engine Optimization), hay tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là quá trình cải thiện sự hiện diện của một trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, hoặc Yahoo. Mục tiêu của SEO là tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến trang web thông qua việc cải thiện vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm.

SEM (Search Engine Marketing)

SEM (Search Engine Marketing), hay tiếp thị qua công cụ tìm kiếm, là một hình thức tiếp thị trực tuyến nhằm tăng cường sự hiện diện của trang web trong các công cụ tìm kiếm thông qua việc sử dụng quảng cáo trả tiền. Bao gồm cả việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC), nhưng thường tập trung chủ yếu vào quảng cáo.

PPC (Pay – Per – Click)

PPC (Pay-Per-Click), hay quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột, là một mô hình quảng cáo trực tuyến mà trong đó doanh nghiệp chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ. Đây là một phương thức hiệu quả để thu hút lưu lượng truy cập đến trang web, vì nó cho phép doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng và cụ thể.

Content Marketing

Content Marketing (tiếp thị nội dung) là một chiến lược tiếp thị nhằm tạo ra, phân phối và quảng bá nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng. Mục tiêu chính của content marketing là xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết vấn đề của họ.

Social Media Marketing

Social Media Marketing (tiếp thị truyền thông xã hội) là một hình thức tiếp thị trực tuyến sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, và TikTok để quảng bá sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu. Mục tiêu của social media marketing là tạo ra tương tác, xây dựng cộng đồng, và thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web hoặc cửa hàng trực tuyến.

Email Marketing

Email Marketing là một phương pháp tiếp thị trực tuyến mà doanh nghiệp sử dụng email để gửi thông điệp, thông tin, và nội dung quảng cáo đến danh sách người đăng ký hoặc khách hàng tiềm năng. Mục tiêu của email marketing là xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự nhận thức về thương hiệu, và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Affiliate Marketing

Affiliate Marketing (tiếp thị liên kết) là một mô hình tiếp thị trong đó một doanh nghiệp thưởng cho một hoặc nhiều đối tác (hay còn gọi là “affiliates”) khi họ giới thiệu khách hàng đến doanh nghiệp đó thông qua các liên kết tiếp thị. Mô hình này dựa trên hiệu suất, nghĩa là các đối tác chỉ nhận hoa hồng khi có hành động cụ thể được thực hiện, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.

Inbound Marketing

Inbound Marketing là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách tạo ra nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa. Thay vì cố gắng tiếp cận khách hàng một cách trực tiếp và không mong muốn (như qua quảng cáo hoặc gọi điện lạnh), inbound marketing hướng đến việc giúp khách hàng tự tìm đến thương hiệu khi họ đang có nhu cầu.

Influencer Marketing

Influencer Marketing (tiếp thị người ảnh hưởng) là một chiến lược tiếp thị sử dụng những cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến khác để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Những người này, được gọi là influencers (người ảnh hưởng), có lượng người theo dõi đáng kể và khả năng tạo ra tác động mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.

CRO (Conversion Rate Optimization)

CRO (Conversion Rate Optimization) là quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên một trang web hoặc ứng dụng, nhằm tăng số lượng người dùng thực hiện hành động mong muốn (chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, hoặc điền vào biểu mẫu). Mục tiêu của CRO là cải thiện hiệu suất của trang web mà không cần tăng lưu lượng truy cập, giúp doanh nghiệp tận dụng tốt hơn những khách hàng tiềm năng hiện tại.

Các thuật ngữ Social Media Marketing

Engagement

Engagement (tương tác) trong bối cảnh tiếp thị trên mạng xã hội là chỉ số đo lường mức độ người dùng tham gia và phản hồi lại nội dung của bạn. Nó thể hiện mức độ kết nối và quan tâm của người dùng đối với bài viết, thương hiệu, hoặc thông điệp được chia sẻ. Các hành động liên quan đến tương tác có thể bao gồm Likes, Comments, Shares, Clicks ….

Reach

Reach (phạm vi tiếp cận) là một chỉ số trong tiếp thị trên mạng xã hội, đo lường số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn. Phạm vi tiếp cận thể hiện mức độ tiếp cận của nội dung tới người dùng, và khác với Impressions (số lần hiển thị), vì reach chỉ tính mỗi người một lần, trong khi impressions có thể bao gồm nhiều lần hiển thị nội dung cho cùng một người. Các loại Reach phổ biến như Organic Reach, Paid Reach, Viral Reach,…

Hashtag

Hashtag là một từ hoặc cụm từ được đứng trước bởi dấu # (dấu thăng) và được sử dụng trên các nền tảng mạng xã hội để phân loại và gắn nhãn nội dung. Từ Hashtag giúp kết nối các bài đăng có chủ đề hoặc nội dung tương tự, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, theo dõi và tham gia các cuộc thảo luận liên quan.

UGC (User – Generated Content)

UGC (User-Generated Content) là nội dung do người dùng tự tạo ra, không phải do doanh nghiệp hay thương hiệu trực tiếp sản xuất. Nội dung có thể là hình ảnh, video, bài viết, đánh giá, nhận xét, hoặc bất kỳ nội dung nào mà người dùng tạo ra liên quan đến một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, blog, hoặc diễn đàn.

CTR (Click – Through Rate)

CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ nhấp chuột, đo lường phần trăm người dùng nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo so với tổng số lần hiển thị của nó. Tỷ lệ nhấp chuột cho biết hiệu quả của một nội dung, quảng cáo hoặc liên kết trong việc thu hút người dùng thực hiện hành động.

CTA (Call to Action)

CTA (Call to Action) là một cụm từ hoặc cụm câu ngắn dùng để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể. Trong marketing và quảng cáo, CTA thường được sử dụng để hướng dẫn khách hàng về những gì họ nên làm tiếp theo sau khi tiếp xúc với nội dung, sản phẩm hoặc dịch vụ.

Social Listening

Social Listening (lắng nghe mạng xã hội) là quá trình theo dõi, phân tích và đánh giá các cuộc trò chuyện và phản hồi của người dùng trên các nền tảng mạng xã hội về một thương hiệu, sản phẩm, hoặc chủ đề cụ thể. Việc lắng nghe mạng xã hội không chỉ đơn thuần là theo dõi các đề cập đến thương hiệu mà còn bao gồm việc hiểu ý kiến, cảm xúc, và hành vi của người dùng liên quan đến thương hiệu đó.

Social Proof

Social Proof (bằng chứng xã hội) là một khái niệm trong tâm lý học và marketing, chỉ ra rằng người tiêu dùng có xu hướng hành động hoặc ra quyết định dựa trên những gì người khác đã làm hoặc những gì họ thấy ở người khác. Nói cách khác, social proof là cách mà một thương hiệu hoặc sản phẩm chứng minh giá trị và độ tin cậy thông qua các hành động, ý kiến hoặc trải nghiệm của người khác.

Conversion Rate 

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là một chỉ số quan trọng trong marketing và kinh doanh, cho biết tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với một nội dung, quảng cáo, hoặc trang web. Hành động này có thể là mua hàng, đăng ký nhận bản tin, tải xuống tài liệu, hoặc bất kỳ hành động nào mà doanh nghiệp coi là có giá trị.

Viral Marketing

Viral Marketing (tiếp thị lan truyền) là một chiến lược tiếp thị nhằm mục đích khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ nội dung của một thương hiệu với nhau một cách tự nhiên và nhanh chóng. Mục tiêu của viral marketing là tạo ra sự lan tỏa rộng rãi cho một thông điệp, sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh truyền thông xã hội, email, và các nền tảng trực tuyến khác.

Các thuật ngữ Content Marketing

Content Creation

Content Creation (sáng tạo nội dung) là quá trình phát triển và sản xuất nội dung cho các nền tảng truyền thông và tiếp thị, nhằm thu hút và tương tác với đối tượng mục tiêu. Nội dung có thể ở nhiều hình thức khác nhau, bao gồm: Bài viết, video, Podcast, Ebook, … Các nội dung chất lượng cao có thể cải thiện về SEO.

Content Curation

Content Curation (biên tập nội dung) là quá trình tìm kiếm, chọn lọc, tổ chức và chia sẻ nội dung từ các nguồn khác nhau để cung cấp thông tin hữu ích và giá trị cho đối tượng mục tiêu. Thay vì tạo ra nội dung mới từ đầu, biên tập nội dung tập trung vào việc lựa chọn và trình bày lại các nội dung có sẵn, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin mà họ cần.

Content Distribution

Content Distribution (phân phối nội dung) là quá trình chia sẻ và truyền tải nội dung đã được tạo ra đến đối tượng mục tiêu thông qua các kênh khác nhau. Mục tiêu của phân phối nội dung là đảm bảo rằng nội dung được tiếp cận bởi nhiều người nhất có thể, từ đó tăng cường sự nhận biết thương hiệu, thu hút người dùng và thúc đẩy tương tác.

Blogging

Blogging (viết blog) là hoạt động tạo và duy trì một blog, nơi người viết (blogger) chia sẻ ý tưởng, kiến thức, kinh nghiệm, hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể. Blog có thể chứa các bài viết, hình ảnh, video, hoặc các loại nội dung khác, và thường được cập nhật định kỳ.

Podcasting

Podcasting là hình thức phát sóng nội dung âm thanh qua internet, cho phép người dùng nghe các chương trình, cuộc phỏng vấn, bài giảng hoặc nội dung giải trí ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Các podcast thường được phát hành theo dạng series, với mỗi tập có thể tập trung vào một chủ đề cụ thể hoặc một chủ đề tổng thể.

E – book

Sách điện tử – E-book là một hình thức xuất bản nội dung văn bản dưới dạng kỹ thuật số, cho phép người dùng đọc trên các thiết bị điện tử như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh, hoặc e-reader (thiết bị đọc sách điện tử). E-book có thể bao gồm nhiều thể loại, từ tiểu thuyết, sách giáo khoa, hướng dẫn đến tài liệu tham khảo và nghiên cứu.

Webinar

Webinar (hội thảo trực tuyến) là một sự kiện trực tuyến, thường được tổ chức để chia sẻ kiến thức, đào tạo hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể. Hội thảo thường bao gồm một hoặc nhiều diễn giả trình bày thông tin qua video, trong khi người tham gia có thể tham gia từ xa thông qua máy tính hoặc thiết bị di động.

Content Marketing Funnel

Content Marketing Funnel (phễu tiếp thị nội dung) là mô hình mô tả quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua khi tương tác với nội dung của một thương hiệu, từ việc nhận thức ban đầu cho đến quyết định mua hàng và trở thành khách hàng trung thành. Phễu này giúp các nhà tiếp thị xác định và tạo ra nội dung phù hợp với từng giai đoạn của hành trình mua hàng, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.

Audience Person

Audience Persona (hồ sơ người dùng) là một biểu mẫu chi tiết mô tả đặc điểm, nhu cầu, hành vi và động lực của một nhóm khách hàng mục tiêu. Việc tạo ra audience persona giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về đối tượng mà họ đang phục vụ, từ đó điều chỉnh chiến lược tiếp thị và nội dung sao cho phù hợp hơn với mong muốn và nhu cầu của khách hàng.

Evergreen Content

Evergreen Content (nội dung lâu bền) là loại nội dung luôn giữ giá trị và độ liên quan theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi các xu hướng tạm thời hoặc sự kiện cụ thể. Nội dung này thường cung cấp thông tin hữu ích, có thể được tìm kiếm và truy cập trong thời gian dài mà vẫn thu hút người đọc, vì vậy nó có thể mang lại lượng truy cập ổn định cho website hoặc nền tảng của bạn.

Whitepaper

Whitepaper là một tài liệu chi tiết và chuyên sâu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh doanh và chính phủ. Mục đích chính của whitepaper là cung cấp thông tin, phân tích và giải pháp cho một vấn đề cụ thể hoặc mô tả một sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ mới. Whitepaper thường được coi là tài liệu có uy tín và có giá trị, giúp các nhà lãnh đạo, chuyên gia và quyết định có được cái nhìn rõ ràng hơn về một chủ đề nhất định.

Backlink

Liên kết quay lại – Backlink là một liên kết từ một trang web khác trỏ đến trang web của bạn. Backlink là một yếu tố quan trọng trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) vì chúng giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Khi một trang web có nhiều backlink chất lượng, nó thường được coi là có giá trị và đáng tin cậy hơn, dẫn đến khả năng cao hơn để xuất hiện ở vị trí cao trong các kết quả tìm kiếm.

Website Traffic

Website traffic (lưu lượng truy cập website) đề cập đến số lượng người dùng hoặc phiên truy cập mà một trang web nhận được trong một khoảng thời gian nhất định. Lưu lượng truy cập website là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và sự thành công của một trang web, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu và doanh thu từ các hoạt động trực tuyến.

Content Metrics

Content metrics (chỉ số nội dung) là các tiêu chí và số liệu được sử dụng để đánh giá hiệu quả của nội dung mà bạn sản xuất và phân phối trên các kênh truyền thông khác nhau. Những chỉ số này giúp bạn đo lường mức độ thành công của nội dung trong việc đạt được các mục tiêu tiếp thị, như tăng cường nhận diện thương hiệu, tương tác với người dùng, và tạo ra chuyển đổi. Việc phân tích các chỉ số nội dung giúp bạn điều chỉnh chiến lược nội dung và tối ưu hóa hiệu quả của các hoạt động tiếp thị.

Content Syndication

Content syndication (phân phối nội dung) là quá trình chia sẻ hoặc phân phối nội dung của bạn trên các nền tảng hoặc trang web khác ngoài trang web chính của bạn. Mục tiêu chính của content syndication là mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng cường nhận diện thương hiệu, và thu hút lưu lượng truy cập trở lại trang web của bạn. Phân phối nội dung giúp bạn tiếp cận một lượng lớn người dùng mới mà có thể không biết đến thương hiệu hoặc nội dung của bạn trước đó.

Guest Post

Guest post (bài viết khách) là một bài viết được viết và xuất bản trên blog hoặc trang web của người khác bởi một tác giả bên ngoài. Hình thức này thường được sử dụng như một chiến lược tiếp thị nội dung nhằm tăng cường độ nhận diện thương hiệu, xây dựng uy tín, và thu hút lưu lượng truy cập mới từ các nguồn bên ngoài.

Infographics

Infographics (đồ họa thông tin) là một hình thức truyền thông trực quan kết hợp giữa hình ảnh, biểu đồ, và văn bản để truyền tải thông tin, dữ liệu, hoặc kiến thức một cách dễ hiểu và hấp dẫn. Đồ họa giúp đơn giản hóa các khái niệm phức tạp, giúp người đọc tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Contributor

Contributor (người đóng góp) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia cung cấp nội dung, ý tưởng, hoặc tài nguyên cho một dự án, nền tảng, hoặc tổ chức nào đó. Trong lĩnh vực tiếp thị nội dung và truyền thông, contributors có thể là những tác giả, blogger, chuyên gia, hoặc những người có ảnh hưởng cung cấp nội dung cho các trang web, blog, hoặc tạp chí.

On – Site Content

On-site content (nội dung trên trang) đề cập đến tất cả các loại nội dung được xuất bản trực tiếp trên một trang web hoặc nền tảng trực tuyến cụ thể. Nội dung này có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, video, đồ họa, và các yếu tố tương tác khác, và nó có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, tạo trải nghiệm người dùng, và hỗ trợ chiến lược tiếp thị trực tuyến.

Off – Site Content

Off-site content (nội dung ngoài trang) đề cập đến tất cả các loại nội dung không được xuất bản trực tiếp trên trang web của bạn, nhưng vẫn liên quan đến thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn. Content bên ngoài thường bao gồm nội dung được chia sẻ trên các nền tảng bên ngoài, như mạng xã hội, blog của người khác, hoặc các trang web khác. Mục tiêu của off-site content là tăng cường nhận diện thương hiệu, cải thiện SEO, và thu hút lưu lượng truy cập đến trang web chính của bạn.

Các thuật ngữ về Advertising và Promotion

Advertising

Advertising (quảng cáo) là quá trình truyền tải thông điệp về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu tới đối tượng mục tiêu thông qua các phương tiện truyền thông với mục đích thu hút sự chú ý, tạo sự quan tâm, và thúc đẩy người tiêu dùng thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc tương tác với thương hiệu.

Ad Copy

Ad copy (nội dung quảng cáo) là phần văn bản hoặc thông điệp chính được sử dụng trong quảng cáo nhằm thuyết phục hoặc thu hút người xem thực hiện hành động mong muốn, như mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ, hoặc truy cập trang web. Một ad copy hiệu quả thường ngắn gọn, súc tích và hấp dẫn, nhấn mạnh vào lợi ích, tính năng của sản phẩm/dịch vụ, và bao gồm một lời kêu gọi hành động (CTA).

Native Advertising

Native advertising (quảng cáo tự nhiên) là một hình thức quảng cáo mà nội dung quảng cáo được thiết kế để hòa nhập tự nhiên vào bối cảnh của trang web hoặc nền tảng mà nó xuất hiện. Thay vì hiển thị dưới dạng quảng cáo truyền thống, native advertising có hình thức và chức năng tương tự như nội dung xung quanh, giúp nó trông giống như một phần của trải nghiệm người dùng.

Programmatic Advertising

Programmatic advertising là một hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng công nghệ tự động hóa để mua và bán quảng cáo trên mạng Internet. Thay vì thực hiện quá trình mua bán quảng cáo truyền thống qua con người và thương lượng trực tiếp, programmatic advertising sử dụng các thuật toán và trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa việc mua không gian quảng cáo.

Quá trình programmatic bao gồm việc hiển thị quảng cáo đúng người, đúng thời điểm, và đúng ngữ cảnh, giúp các thương hiệu tăng hiệu quả chiến dịch quảng cáo bằng cách tự động đấu giá không gian quảng cáo trong thời gian thực (real-time bidding – RTB).

Ad Exchange

Ad Exchange là một nền tảng công nghệ trực tuyến cho phép tự động mua và bán không gian quảng cáo giữa các bên liên quan, như các nhà quảng cáo và các nhà phát hành nội dung (publishers). Thay vì các giao dịch quảng cáo truyền thống được thực hiện thủ công qua thương lượng trực tiếp, ad exchange hoạt động dựa trên quá trình đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding – RTB) để kết nối nhanh chóng giữa cung và cầu không gian quảng cáo.

Promotion

Promotion là một phần quan trọng của marketing, dùng để chỉ các hoạt động nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu đến khách hàng mục tiêu với mục đích tăng nhận thức, tạo nhu cầu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Không chỉ là quảng cáo mà còn bao gồm nhiều phương thức và chiến thuật khác nhau để truyền tải thông điệp đến khách hàng.

Banner Ads

Banner Ads (quảng cáo banner) là một hình thức quảng cáo trực tuyến được hiển thị dưới dạng hình ảnh hoặc đồ họa trên các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng kỹ thuật số. Quảng cáo Banner thường được đặt ở các vị trí nổi bật trên trang, như đầu trang, bên cạnh, hoặc giữa nội dung, nhằm thu hút sự chú ý của người xem và dẫn họ đến trang đích (landing page) của nhà quảng cáo.

Lead Generation

Lead Generation (tạo khách hàng tiềm năng) là quá trình thu hút và tạo ra sự quan tâm từ các đối tượng tiềm năng có thể trở thành khách hàng trong tương lai cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu chính của lead generation là thu thập thông tin liên hệ (như tên, email, số điện thoại) của những người có nhu cầu hoặc có khả năng quan tâm đến sản phẩm, từ đó chuyển đổi họ thành khách hàng thông qua các chiến dịch marketing hoặc bán hàng.

Customer Journey

Customer Journey (hành trình của khách hàng) là toàn bộ quá trình mà một khách hàng trải qua khi tương tác với thương hiệu, từ lần đầu biết đến thương hiệu cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. Hành trình này không chỉ bao gồm các bước mà khách hàng trải qua khi đưa ra quyết định mua hàng, mà còn là tất cả các điểm chạm (touchpoints) giữa khách hàng và doanh nghiệp trong suốt thời gian tương tác.

Customer Journey thường được chia thành các giai đoạn chính, và mỗi giai đoạn có các chiến lược marketing và tiếp cận khác nhau để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng.

Retargeting

Retargeting (hay còn gọi là remarketing) là một chiến lược quảng cáo kỹ thuật số nhằm tiếp cận lại những người dùng đã từng tương tác với trang web, ứng dụng, hoặc nội dung của thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng hoặc hoàn tất mục tiêu mong muốn (như đăng ký hoặc tải về). Bằng cách sử dụng các dữ liệu theo dõi, retargeting cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo cho những khách hàng tiềm năng này khi họ tiếp tục lướt web, sử dụng ứng dụng hoặc truy cập các nền tảng mạng xã hội.

Discount

Discount (giảm giá) là một chiến thuật marketing phổ biến nhằm giảm giá bán lẻ của sản phẩm hoặc dịch vụ so với giá gốc, giúp thúc đẩy doanh số bán hàng, khuyến khích khách hàng mua sắm và tăng sức hấp dẫn của sản phẩm. Các chương trình giảm giá có thể diễn ra trong một thời gian ngắn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Coupon

Coupon là một loại phiếu hoặc mã giảm giá mà khách hàng có thể sử dụng để được hưởng một ưu đãi cụ thể khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Mã giảm giá có thể cung cấp các hình thức giảm giá khác nhau, chẳng hạn như giảm giá trực tiếp, miễn phí sản phẩm, hoặc giảm giá khi mua kèm. Coupon thường được sử dụng như một công cụ kích thích bán hàng, thu hút khách hàng mới, và tăng doanh số.

Flash Sale

Flash Sale là một chiến dịch khuyến mãi ngắn hạn, thường kéo dài trong một khoảng thời gian rất ngắn, từ vài giờ đến một vài ngày. Mục tiêu chính của flash sale là tạo ra sự khẩn cấp và thúc đẩy doanh số bán hàng nhanh chóng, thường thông qua việc cung cấp mức giảm giá lớn hoặc ưu đãi hấp dẫn cho một số sản phẩm cụ thể.

Thuật ngữ về các chỉ số Marketing

Churn Rate

Churn Rate (tỷ lệ bỏ khách hàng) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, dùng để đo lường tỷ lệ khách hàng hoặc người dùng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình đăng ký (subscription) như dịch vụ trực tuyến, phần mềm, hoặc dịch vụ viễn thông.

Customer Acquisition Cost

Customer Acquisition Cost (CAC) (Chi phí thu hút khách hàng) là một chỉ số tài chính quan trọng trong kinh doanh, dùng để đo lường tổng chi phí mà một doanh nghiệp phải chi để thu hút một khách hàng mới. CAC thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và bán hàng, cũng như để dự đoán lợi nhuận từ mỗi khách hàng.

Cost Per Lead

Cost Per Lead (CPL) (Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng) là một chỉ số marketing dùng để đo lường chi phí mà doanh nghiệp phải chi để thu hút một khách hàng tiềm năng (lead). Lead là những người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và có khả năng trở thành khách hàng trong tương lai. CPL giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và chiến lược marketing.

Customer Lifetime Value

Customer Lifetime Value (CLV) (Giá trị trọn đời của khách hàng) là một chỉ số quan trọng trong marketing và quản trị doanh nghiệp, dùng để ước tính tổng giá trị mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng. CLV giúp doanh nghiệp đánh giá lợi nhuận từ việc thu hút và giữ chân khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược về marketing, bán hàng và dịch vụ khách hàng.

Net Promoter Score

Net Promoter Score (NPS) là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. NPS giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ mà khách hàng sẵn lòng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác, từ đó đánh giá hiệu quả trong việc giữ chân khách hàng và phát triển thương hiệu.

Growth Marketing

Growth Marketing (Tiếp thị tăng trưởng) là một phương pháp tiếp cận marketing tập trung vào việc tối ưu hóa từng giai đoạn của hành trình khách hàng nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp. Khác với marketing truyền thống, nơi mà mục tiêu chính thường là gia tăng nhận thức về thương hiệu và tạo ra doanh thu, growth marketing chú trọng vào việc thu hút, giữ chân, và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thông qua việc sử dụng dữ liệu, phân tích và thử nghiệm.

Các thuật ngữ Phễu Marketing

Top of Funnel (ToFu)

ToFu (Top of Funnel) là thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên trong mô hình phễu marketing (Marketing Funnel). Đây là nơi khách hàng tiềm năng lần đầu tiên biết đến thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn. Mục tiêu chính của ToFu là tạo ra nhận thức và thu hút sự quan tâm từ đối tượng mục tiêu.

Middle of Funnel (MoFu)

MoFu (Middle of Funnel) là thuật ngữ chỉ giai đoạn giữa trong mô hình phễu marketing (Marketing Funnel), nơi khách hàng tiềm năng đã có nhận thức về thương hiệu và sản phẩm, nhưng chưa quyết định mua hàng. Mục tiêu của MoFu là nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng và giúp họ đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn so với các lựa chọn khác.

Bottom of Funnel (BoFu)

BoFu (Bottom of Funnel) là thuật ngữ chỉ giai đoạn cuối cùng trong mô hình phễu marketing (Marketing Funnel). Tại giai đoạn này, khách hàng tiềm năng đã có đủ thông tin và sự hiểu biết về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn để đưa ra quyết định mua hàng. Mục tiêu chính của BoFu là biến những khách hàng tiềm năng này thành khách hàng thực sự.

Awareness

Awareness (Nhận thức) là giai đoạn đầu tiên trong phễu marketing (Marketing Funnel). Đây là giai đoạn mà khách hàng tiềm năng lần đầu tiên biết đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Mục tiêu chính của giai đoạn này là tạo ra nhận thức và thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu.

Interest

Interest (Quan tâm) là giai đoạn thứ hai trong phễu marketing (Marketing Funnel), diễn ra ngay sau giai đoạn Awareness (Nhận thức). Tại giai đoạn này, khách hàng tiềm năng đã biết đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và bắt đầu thể hiện sự quan tâm và tìm hiểu sâu hơn về nó. Mục tiêu chính của giai đoạn này là cung cấp thông tin giá trị để khuyến khích khách hàng tiếp tục tìm hiểu và tương tác với thương hiệu.

Evaluation

Evaluation là một bước quan trọng trong hành trình khách hàng, nơi mà doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp thông tin hỗ trợ và tương tác tích cực với khách hàng tiềm năng. Bằng cách giúp khách hàng đánh giá và so sánh các lựa chọn của họ, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, từ đó gia tăng doanh thu và phát triển thương hiệu.

Purchase

Purchase (Mua hàng) là giai đoạn cuối cùng trong phễu marketing (Marketing Funnel), nơi khách hàng tiềm năng quyết định thực hiện giao dịch mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây là giai đoạn quan trọng nhất, vì nó đánh dấu sự chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

Marketing Qualified Lead (MQL)

Marketing Qualified Lead (Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện marketing) là thuật ngữ chỉ những khách hàng tiềm năng mà bộ phận marketing xác định có khả năng cao sẽ trở thành khách hàng thực sự, dựa trên các tiêu chí và hành vi của họ. MQL thường được phát sinh từ các hoạt động marketing như chiến dịch email, nội dung truyền thông xã hội, hoặc sự kiện.

Sales Qualified Lead (SQL)

Sales Qualified Lead (SQL) (Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng) là thuật ngữ chỉ những khách hàng tiềm năng mà bộ phận bán hàng xác định đã đạt đến mức độ sẵn sàng cao để thực hiện giao dịch mua hàng. SQL thường được phát sinh từ các Marketing Qualified Leads (MQL), nhưng đã trải qua một quy trình đánh giá và được coi là đủ điều kiện để chuyển giao cho đội ngũ bán hàng.

Conversation Qualified Lead (CQL)

Conversation Qualified Lead (CQL) (Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện cuộc trò chuyện) là thuật ngữ chỉ những khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng tương tác với doanh nghiệp thông qua cuộc trò chuyện, thường là qua các kênh giao tiếp trực tiếp như chat trực tiếp, tin nhắn trên mạng xã hội, hoặc cuộc gọi điện thoại. CQL thường được xác định dựa trên những thông tin và phản hồi nhận được trong quá trình trò chuyện.

Buyer’s Journey

Buyer’s Journey (Hành trình mua hàng) là quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi nhận thức về nhu cầu của mình cho đến khi họ quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Hành trình này thường được chia thành ba giai đoạn chính: Awareness (Nhận thức), Consideration (Cân nhắc), và Decision (Quyết định). Mỗi giai đoạn đều có những mục tiêu, thông điệp và nội dung khác nhau để hỗ trợ khách hàng trong việc đưa ra quyết định mua hàng.

Các thuật ngữ Marketing truyền thống

Direct Marketing

Direct Marketing là một phương pháp tiếp thị mà doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng mà không thông qua các kênh trung gian. Mục tiêu của marketing trực tiếp là thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng, cung cấp thông tin sản phẩm, và khuyến khích hành động ngay lập tức, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc tham gia vào một sự kiện.

Guerrilla Marketing

Guerrilla Marketing (Tiếp thị du kích) là một chiến lược marketing không truyền thống, thường sử dụng các phương pháp sáng tạo và bất ngờ để thu hút sự chú ý của khách hàng. Mục tiêu của guerrilla marketing là tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và ghi nhớ trong tâm trí người tiêu dùng mà không cần phải chi tiêu quá nhiều cho quảng cáo truyền thống. Chiến lược này thường được áp dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm cạnh tranh với các thương hiệu lớn hơn.

Public Relations (PR) – một thuật ngữ marketing khá quan trọng

PR (Public Relations) hay Quan hệ công chúng là hoạt động quản lý mối quan hệ giữa một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân với công chúng, nhằm tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực, cũng như xây dựng lòng tin và sự ủng hộ từ cộng đồng. PR không chỉ bao gồm việc truyền tải thông tin mà còn liên quan đến việc lắng nghe và phản hồi từ công chúng.

Trade Shows

Trade Shows (Hội chợ thương mại) là các sự kiện được tổ chức định kỳ, nơi các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực tập hợp lại để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, và công nghệ mới, đồng thời tạo cơ hội kết nối và giao lưu giữa các nhà sản xuất, nhà cung cấp, và khách hàng. Hội chợ thương mại thường diễn ra trong một khoảng thời gian cố định tại một địa điểm cụ thể và có thể thu hút nhiều người tham dự, bao gồm cả các doanh nghiệp, chuyên gia trong ngành, và công chúng.

Sponsorship

Sponsorship (Tài trợ) là một hình thức tiếp thị trong đó một doanh nghiệp hoặc tổ chức tài trợ cho một sự kiện, hoạt động, hoặc tổ chức khác với mục đích quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Đổi lại, doanh nghiệp nhận được quyền lợi như nhận diện thương hiệu, cơ hội giao lưu, và tăng cường lòng trung thành từ khách hàng. Sponsorship thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao, nghệ thuật, đến các hoạt động cộng đồng và giáo dục.

Print Advertising

Print Advertising (Quảng cáo in ấn) là hình thức quảng cáo sử dụng các tài liệu in như báo, tạp chí, băng rôn, tờ rơi, và áp phích để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến công chúng. Mặc dù với sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số, quảng cáo in ấn đã giảm bớt vai trò, nhưng nó vẫn giữ một vị trí quan trọng trong chiến lược marketing của nhiều doanh nghiệp.

Broad Advertising

Broadcast Advertising (Quảng cáo phát sóng) là hình thức quảng cáo sử dụng các phương tiện truyền thông như truyền hình và đài phát thanh để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến đông đảo công chúng. Đây là một trong những hình thức quảng cáo truyền thống phổ biến nhất, và mặc dù có sự cạnh tranh từ quảng cáo kỹ thuật số, quảng cáo phát sóng vẫn giữ một vị trí quan trọng trong chiến lược marketing của nhiều doanh nghiệp.

Telemarketing

Telemarketing (Tiếp thị qua điện thoại) là một phương pháp quảng cáo trực tiếp trong đó các nhân viên bán hàng sử dụng điện thoại để liên lạc với khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, hoặc chương trình khuyến mãi. Tiếp thị qua điện thoại có thể được thực hiện qua cuộc gọi ra (outbound calls) hoặc cuộc gọi đến (inbound calls) và là một phần quan trọng trong chiến lược bán hàng của nhiều doanh nghiệp.

Referral Marketing

Referral Marketing (Tiếp thị giới thiệu) là một chiến lược tiếp thị dựa trên việc khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp của họ. Đây là một phương pháp tiếp cận dựa trên sự tin tưởng, nơi khách hàng tiềm năng có xu hướng tin tưởng vào lời giới thiệu từ người mà họ biết hơn là các hình thức quảng cáo truyền thống.

Experiential Marketing

Experiential Marketing (Tiếp thị trải nghiệm) là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra các trải nghiệm tương tác và đáng nhớ cho khách hàng, nhằm thúc đẩy sự kết nối giữa khách hàng với thương hiệu. Thay vì chỉ truyền đạt thông điệp qua quảng cáo truyền thống, experiential marketing khuyến khích khách hàng tham gia vào các hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm mà thương hiệu tổ chức.

Kết luận

Trong thế giới marketing luôn thay đổi, việc nắm vững các thuật ngữ quan trọng là điều cần thiết cho mọi marketer để duy trì tính cạnh tranh và hiệu quả trong chiến lược tiếp cận khách hàng. Những thuật ngữ như SEO, Content Marketing, Email Marketing… không chỉ là từ ngữ chuyên ngành mà còn là các công cụ mạnh mẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch và tăng cường sự hiện diện của thương hiệu. 

Hãy nhớ rằng, sự hiểu biết về các khái niệm này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp và khách hàng mà còn mở ra cơ hội để bạn phát triển sự nghiệp trong ngành marketing. Đừng ngừng học hỏi và cập nhật kiến thức mới, vì đó là chìa khóa để thành công trong một lĩnh vực luôn thay đổi như marketing. Hãy trang bị cho mình một bộ thuật ngữ Marketing phong phú và mạnh mẽ để tự tin chinh phục các thử thách trong tương lai!

Author

Vũ Thành

Phone
Zalo
Phone
Zalo