Chia sẻ tri thức Quản lý dự án

Mô hình quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay cho doanh nghiệp

Mô hình quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay cho doanh nghiệp
5/5 - (1 vote)

Dự án là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của mỗi tổ chức, và để quản lý dự án một cách hiệu quả, các doanh nghiệp thường áp dụng các mô hình quản lý dự án khác nhau. Hiện nay, có nhiều mô hình phổ biến được sử dụng, mỗi mô hình mang lại những ưu điểm và nhược điểm riêng, phản ánh sự đa dạng trong yêu cầu và bối cảnh công việc.

Sự lựa chọn giữa các mô hình phụ thuộc vào đặc điểm cụ thể của dự án và mục tiêu của tổ chức. Nhiều doanh nghiệp cũng chọn kết hợp các phương pháp để tạo ra một mô hình quản lý dự án linh hoạt và phản ánh đầy đủ nhu cầu của họ trong môi trường kinh doanh đang thay đổi liên tục.

Mô hình quản lý dự án là gì?

Mô hình quản lý dự án là một khung làm việc cụ thể hoặc một phương pháp được sử dụng để tổ chức, lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát và đóng dự án. Mục tiêu của mô hình này là hỗ trợ quản lý và đội ngũ dự án trong việc hiểu rõ, phát triển và triển khai dự án một cách có tổ chức và hiệu quả. Các mô hình quản lý dự án có thể khác nhau tùy thuộc vào loại dự án, quy mô, và yêu cầu cụ thể của tổ chức.

*Tham khảo thêm: 10 phần mềm quản lý dự án tốt nhất hiện nay

Mô hình Agile

Mô hình Agile là gì ? Đơn giản, nó là một khung nhìn hoạt động của một dự án thay đổi và phát triển theo thời gian. Mục tiêu của nó là linh hoạt trong việc thay đổi yêu cầu và thích ứng với sự phát triển liên tục của dự án. Mô hình Agile tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng sớm và thường xuyên.

Ưu điểm và hạn chế của mô hình Agile

Mô hình Agile không chỉ giúp tăng tốc và sự linh hoạt cho dự án, mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Bằng việc sắp xếp công việc thành những phân đoạn nhỏ, bạn có thể tập trung vào những công việc quan trọng nhất trước. Điều này giúp bạn có thể đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng và phổ biến sản phẩm trên thị trường nhanh hơn.

Tuy nhiên, mô hình Agile cũng có một số hạn chế. Việc thay đổi yêu cầu thường xuyên có thể làm suy yếu quá trình phát triển và làm cho dự án mất đi sự ổn định. Ngoài ra, theo dõi và kiểm soát tiến độ của các sprints nhỏ cũng có thể là một thách thức. Một điều khác cần lưu ý là sự phụ thuộc mạnh mẽ vào sự tương tác và giao tiếp giữa thành viên trong nhóm.

Khi mọi người không thể cùng làm việc trực tiếp, nhất là khi có sự phân tán địa lý, việc thực hiện các phương pháp của Agile có thể trở nên khó khăn hơn. Việc đảm bảo việc trao đổi thông tin liên tục và hiệu quả là một thách thức quan trọng trong việc triển khai mô hình Agile.

Mô hình Agile

Mô hình Scrum

Scrum đặt một trọng tâm lớn vào sự linh hoạt và tính tương tác trong quy trình quản lý dự án. Nó thúc đẩy việc làm việc theo các chu kỳ ngắn gọi là “sprints”. Mỗi sprint thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần và trong thời gian này, nhóm làm việc tập trung hoàn thiện một phần công việc quan trọng nào đó. Scrum cung cấp một nguyên tắc cơ bản rằng mỗi người trong nhóm sẽ tự định nghĩa công việc của mình và làm việc một cách độc lập nhằm đạt được mục tiêu của sprint.

Ưu điểm lớn nhất của Scrum chính là tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi. Đây chính là mô hình dành cho những người thích sự đa dạng và không thích sự định rõ trước. Ngoài ra, Scrum còn tạo nên sự động lực và sự tự trách nhiệm cao trong nhóm làm việc, giúp tăng cường hiệu suất và sự sáng tạo.

Tuy nhiên, Scrum cũng không hoàn hảo và có một số hạn chế. Đối với những dự án có phạm vi rất rõ ràng và thay đổi ít, Scrum có thể không phù hợp. Ngoài ra, việc áp dụng Scrum yêu cầu sự cam kết và hiểu biết sâu sắc về quy trình, do đó đôi khi nhóm sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện đúng quy trình này.

Kanban

Kanban là một phương pháp quản lý công việc và quy trình làm việc được phát triển từ hệ thống sản xuất của Nhật Bản. Phương pháp này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc bằng cách giữ cho công việc liên tục lưu thông thông qua hệ thống, giúp tăng hiệu suất và linh hoạt.

Các thành phần chính của Kanban bao gồm:

Bảng Kanban: Một bảng lớn được chia thành các cột đại diện cho các giai đoạn khác nhau trong quy trình làm việc (ví dụ: “Chưa bắt đầu,” “Đang thực hiện,” “Đã hoàn thành”)

Thẻ (hoặc Thẻ Kanban): Mỗi công việc được biểu diễn bằng một thẻ, thường có các thông tin như tên công việc, người thực hiện, và tiến trình công việc.

Các biểu đồ (WIP – Work in Progress): Kanban giới hạn số lượng công việc đang được thực hiện cùng một lúc trong mỗi giai đoạn. Điều này giúp ngăn chặn quá tải và tăng tốc độ hoàn thành công việc.

Kanban

Ưu và nhược điểm của Kanban

Ưu điểm :

Tăng tính minh bạch và hiệu suất làm việc của mỗi thành viên trong nhóm

Xác định sự ưu tiên công việc và tránh quá tải trong quản lý dự án

Nhược điểm:

Tuy nhiên, mô hình Kanban cũng có nhược điểm của riêng nó. Với những dự án phức tạp, việc quản lý công việc trên bảng Kanban có thể trở nên khó khăn và mất thời gian. Bạn cần đảm bảo rằng bảng Kanban không quá phức tạp để tiện theo dõi và vận hành.

Mô hình Waterfall

Mô hình Waterfall (chảy nước) là một mô hình phát triển phần mềm và quản lý dự án theo hướng tuyến tính và tuần tự. Nó được thiết kế để theo dõi một chuỗi các bước cố định, mỗi bước đều phải hoàn thành trước khi chuyển sang bước tiếp theo. Mô hình này thường được mô tả theo hình thức các giai đoạn:

  • Yêu cầu (Requirements
  • Thiết kế (Design)
  • Triển khai (Implementation)
  • Kiểm thử (Testing)
  • Bảo trì (Maintenance)

Ưu điểm của mô hình Waterfall bao gồm tính đơn giản và dễ quản lý, đặc biệt là đối với các dự án có yêu cầu cố định và không thay đổi nhiều. Mô hình Waterfall thích hợp với các dự án có phạm vi rõ ràng, không yêu cầu sự linh hoạt hoặc thay đổi. Bạn chỉ cần đi từ bước này đến bước kia một cách tuần tự và không cần phải lo lắng về việc quay lại và chỉnh sửa.

Tuy nhiên, mô hình WaterFall cũng có hạn chế đáng kể.

  • Thứ nhất, nó không linh hoạt và không thích ứng với các thay đổi phát sinh trong quá trình thực hiện dự án. Nếu có bất kỳ điều gì thay đổi, bạn cần phải bắt đầu lại từ đầu và làm lại các bước trước đó.
  • Thứ hai, mô hình Waterfall có thể gây ra trì trệ trong quá trình thực hiện dự án do việc phải chờ đợi kết quả từ mỗi giai đoạn để tiến sang giai đoạn tiếp theo.

Critical Path Method (CPM)

Phương pháp CPM là một phương pháp xác định thời gian dự kiến hoàn thành một dự án bằng cách xác định chuỗi công việc quan trọng nhất. Các công việc này được gọi là Critical Path (đường đi quan trọng). Mục tiêu của phương pháp này là tìm ra đường đi có thời gian dài nhất để hoàn thành dự án và từ đó tính toán thời gian dự kiến. CPM giúp quản lý dự án xác định các hoạt động quan trọng nhất và quản lý thời gian một cách hiệu quả để đảm bảo rằng dự án được triển khai một cách đúng hẹn. Nó thường được sử dụng trong các dự án có nhiều hoạt động và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các công việc.

Phương pháp CPM có nhiều ưu điểm. Nó giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dự án và hiểu rõ các công việc quan trọng nhất. Ngoài ra, phương pháp này cũng cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh kế hoạch nếu xảy ra thay đổi trong quá trình thực hiện dự án.

Tuy nhiên, phương pháp CPM cũng có một số hạn chế. Việc áp dụng phương pháp này yêu cầu bạn phải xác định rõ các công việc và thời gian hoàn thành của chúng. Điều này có thể mất nhiều thời gian và công sức, đặc biệt khi dự án phức tạp. Hơn nữa, phương pháp này không thể đảm bảo rằng dự án sẽ hoàn thành đúng thời gian dự kiến do các yếu tố không ngờ.

Biểu đồ Gantt

Gantt chart là một công cụ hiển thị thời gian và tiến độ của các nhiệm vụ trong dự án. Nó sẽ biểu diễn các nhiệm vụ dự án theo từng giai đoạn và cho phép bạn theo dõi tiến độ của từng nhiệm vụ. Quan trọng hơn, biểu đồ Gantt giúp bạn dễ dàng nhận ra các mốc quan trọng trong quá trình dự án và kiểm soát tiến độ làm việc.

Ưu điểm:

  • Cung cấp cái nhìn tổng quan, rõ ràng về tiến độ của dự án
  • Tạo lịch trình chi tiết
  • Xác định mối liên kết giữa các nhimje vụ và phân bổ nguồn lực hiệu quả
  • Cho phép theo dõi tiến độ dự án theo thời hạn và các mốc quan trọng, đảm bảo rằng các dự án luôn đi đúng hướng
  • Xác định các đường dẫn quan trọng và các điểm mấu chốt cần chú ý.

Nhược điểm:

Tuy nhiên Gantt Chart có thể không phản ánh chính xác thực tế vì chúng dựa trên ước tính, giả định và dự đoán từ các thành viên. Ví dụ: các sự kiện không mong muốn, chẳng hạn như sự chậm trễ, hạn chế về nguồn lực hoặc thay đổi phạm vi, có thể ảnh hưởng đến kế hoạch ban đầu và gây ra sai lệch so với biểu đồ.

Trong những trường hợp như vậy, biểu đồ Gantt có thể không còn thể hiện chính xác trạng thái dự án và nhóm có thể phải cập nhật nó thường xuyên. Điều này có thể tốn thời gian và phản tác dụng vì nó làm mất tập trung của họ khỏi công việc thực tế và có thể khiến các thành viên trong nhóm nhầm lẫn về các ưu tiên và trách nhiệm của họ.

Biểu đồ Gantt

Mô hình RUP ( Rational Unified Process)

Rational Unified Process (RUP) là một mô hình phát triển phần mềm và một quy trình quản lý dự án, được phát triển bởi Rational Software Corporation (sau này được hợp nhất vào IBM). RUP được thiết kế để cung cấp một khuôn khổ linh hoạt và có thể tùy chỉnh cho quản lý và phát triển dự án phần mềm.

Phân chia dự án: RUP chia dự án thành các giai đoạn chính gồm Inception (Bắt đầu), Elaboration (Mở rộng), Construction (Xây dựng), và Transition (Chuyển giao). Mỗi giai đoạn có một mục tiêu cụ thể và cung cấp một số sản phẩm (artifacts) cần thiết.

Lưu đồ công việc: RUP sử dụng lưu đồ công việc (workflow) để mô tả các hoạt động và quy trình làm việc trong từng giai đoạn của dự án

Mô hình Use Case: Sử dụng mô hình Use Case để mô tả yêu cầu của khách hàng và xác định chức năng của hệ thống.

Phối hợp cấp độ: RUP có ba cấp độ phối hợp: cấp độ dự án, cấp độ phòng thí nghiệm (laboratory), và cấp độ cơ sở hạ tầng. Điều này giúp quản lý dự án và phát triển cùng một lúc ở các mức độ khác nhau của tổ chức.

Mô hình Component-Based Architecture: Mô hình này tập trung vào việc xây dựng hệ thống từ các thành phần (components) có thể tái sử dụng, giúp tăng cường khả năng mở rộng và bảo trì.

RUP thường được xem là một mô hình “heavyweight” (nặng) so với các phương pháp Agile như Scrum hoặc Kanban. Tuy nhiên, nó cung cấp một cấu trúc linh hoạt và có thể tùy chỉnh, phù hợp với các dự án phần mềm lớn và phức tạp.

Phương pháp Crystal (Crystal Method)

Crystal Methods là một phương pháp phát triển phần mềm Agile, được đề xuất bởi Alistair Cockburn. Mục tiêu của mô hình này là cung cấp các phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt và có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của từng dự án.

Phương pháp Crystal không chỉ là một kỹ thuật hay quy trình cụ thể, mà là một bộ khung linh hoạt với nhiều biến thể (ví dụ: Crystal Clear, Crystal Orange, Crystal Yellow). Mỗi biến thể được thiết kế để phù hợp với một loại dự án cụ thể dựa trên độ lớn, độ phức tạp, và mức độ quan trọng của dự án.

Crystal Method được thiết kế để giúp dự án phát triển tuỳ chỉnh theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, và không phải là một khuôn mẫu nhất quán. Điều này có nghĩa là bạn có thể sửa đổi mô hình phù hợp với doanh nghiệp của bạn, thay đổi các giai đoạn phát triển và thậm chí tuỳ chỉnh công việc cho từng cá nhân trong dự án. Bạn như một kiến trình gia, họ kiểm soát toàn bộ khoảng không gian dữ liệu mà doanh nghiệp của bạn cung cấp.

Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là linh hoạt và tùy chỉnh. Bạn có thể thay đổi nhanh chóng khi tình huống yêu cầu, nhanh chóng đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án. Nhưng điều này cũng có thể là một điểm yếu, vì nếu không khéo léo, việc thay đổi liên tục có thể gây ra xáo lộn trong lịch trình và tạo ra sự bất ổn trong dự án. Nên kỹ càng lựa chọn và nắm vững phạm trù công việc của mình.

Quản lý dự án kiểu xoắn ôc (Spiral model)

Spiral Model (Mô hình xoắn ốc) là một phương pháp linh hoạt và đáng tin cậy cho việc phát triển phần mềm. Spiral model được phát triển để giải quyết những khó khăn và rủi ro trong quá trình phát triển phần mềm.

Mô hình Spiral được biểu diễn dưới dạng một đường xoắn với bốn giai đoạn cơ bản:

  • Lập kế hoạch (Planning):
  • Đánh giá và phát triển (Risk Analysis and Engineering):
  • Đánh giá khách hàng (Customer Evaluation):
  • Phát triển (Development)

Mỗi vòng xoắn ốc trong đường xoắn đại diện cho một chu kỳ phát triển. Mỗi chu kỳ mô hình Spiral tăng dần qua thời gian, và mỗi chu kỳ bao gồm việc đánh giá rủi ro, phát triển, đánh giá với khách hàng, và lập kế hoạch cho chu kỳ tiếp theo.

Ưu điểm của Spiral Model là khả năng linh hoạt và đáng tin cậy. Nhờ sự lặp lại của các chu kỳ phát triển, mô hình này giúp đảm bảo rằng phần mềm được thử nghiệm và cải thiện từng bước một. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng và giảm thiểu rủi ro.

Tuy nhiên, Spiral Model cũng có một số hạn chế. Việc phát triển theo mô hình này tốn nhiều thời gian và yêu cầu đầu tư lớn vào quản lý rủi ro. Ngoài ra, sự linh hoạt của mô hình này cũng có thể dẫn đến sự không ổn định trong quá trình phát triển.

Quản lý dự án kiểu xoắn ôc (Spiral model)

Mô hình PERT ( Program Evaluation and Review Technique)

Mô hình PERT là một phương pháp lập lịch và quản lý dự án được sử dụng để đánh giá và kiểm soát thời gian cần thiết để hoàn thành một dự án. PERT thường được sử dụng trong các dự án lớn và phức tạp, đặc biệt là trong các dự án nghiên cứu và phát triển.

Điểm đặc biệt của mô hình PERT là khả năng xử lý không chắc chắn và biến động trong thời gian của các hoạt động dự án. Mô hình này sử dụng ba thời gian ước lượng cho mỗi hoạt động: Thời gian tối thiểu, chủ yếu, thời gian lớn nhất.

Khi áp dụng mô hình PERT, có một số ưu điểm mà bạn có thể tận dụng. Đầu tiên, mô hình này giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về các hoạt động trong dự án và thời gian dự kiến hoàn thành của chúng. Bên cạnh đó, mô hình PERT cũng giúp bạn quản lý rủi ro trong dự án, bằng cách đưa ra các dự đoán về thời gian thực hiện và những kịch bản xấu nhất có thể xảy ra.

Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế khi sử dụng mô hình PERT. Đầu tiên, mô hình này dựa trên các giả định về thời gian thực hiện các hoạt động, nên có thể không chính xác đối với các dự án phức tạp. Ngoài ra, việc tạo ra sơ đồ mạng và tính toán thời gian thực hiện có thể tốn nhiều thời gian và công sức. Do đó, mô hình PERT có thể không phù hợp cho các dự án có ưu điểm về thời gian hoàn thành nhanh.

Mô hình RAD (Rapid Applications Development)

Phát triển ứng dụng nhanh (RAD) là mô hình phát triển phần mềm ưu tiên tạo nguyên mẫu nhanh và phát triển lặp lại thay vì lập kế hoạch dài dòng và các quy trình nghiêm ngặt. Cách tiếp cận này nhấn mạnh nhu cầu phản hồi nhanh và ứng phó với thay đổi, cho phép các nhà phát triển điều chỉnh tiến trình công việc của họ dựa trên thông tin đầu vào của người dùng và các yêu cầu ngày càng phát triển.

RAD dựa vào sự cộng tác chặt chẽ giữa các nhà phát triển, nhà thiết kế và người dùng cuối, tập trung vào việc cung cấp phần mềm hoạt động nhanh nhất có thể. Phương pháp này hỗ trợ tạo ra các ứng dụng kinh doanh trong thời gian ngắn mà vẫn giữ được tiêu chuẩn chất lượng cao. RAD là một phương pháp linh hoạt có thể thích ứng với các nhu cầu khác nhau của dự án và phù hợp với các dự án vừa và nhỏ với phạm vi và yêu cầu được xác định rõ ràng. Nhìn chung, RAD có thể mang lại hiệu quả cao cho các tổ chức muốn triển khai nhanh chóng các ứng dụng và hợp lý hóa quy trình kinh doanh của họ.

Mô hình RAD (Rapid Applications Development)

Kết luận

Trong bối cảnh này, quản lý dự án không chỉ là về việc áp dụng một mô hình quản lý dự án mà còn là về khả năng đàm phán, linh hoạt, và sáng tạo trong việc tạo ra chiến lược tối ưu cho từng dự án cụ thể. Mỗi mô hình quản lý dự án mang lại những lợi ích và thách thức riêng, và sự khéo léo nằm ở việc kết hợp chúng để đạt được sự thành công trong môi trường doanh nghiệp đầy thách thức và cạnh tranh ngày nay.

Author

Vũ Thành

Phone
Zalo
Phone
Zalo