Agile là gì? Tổng quan về phương pháp Agile

Agile là gì? Tổng quan về phương pháp Agile
Rate this post

Last updated on 16/01/2024

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng và sự cạnh tranh khốc liệt, quản lý dự án trở nên ngày càng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và thành công trong triển khai các dự án. Agile đã nổi lên như một giải pháp linh hoạt và hiệu quả để quản lý dự án trong môi trường thay đổi liên tục. Trên thế giới, nhiều tổ chức và doanh nghiệp đã áp dụng phương pháp quản lý dự án Agile với kết quả đáng kinh ngạc. Bài viết này sẽ giới thiệu về Agile, từ lịch sử phát triển đến các nguyên tắc cơ bản và lợi ích mà nó mang lại cho quản lý dự án.

Agile là gì?

Agile, còn được gọi là “Agile Software Development”, là một phương pháp quản lý dự án linh hoạt và hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm. Phương pháp này ra đời nhằm giải quyết những hạn chế của các phương pháp truyền thống và tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả làm việc của đội ngũ phát triển.

Agile tập trung vào việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị cao, đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt. Điều này được thể hiện qua việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn gọi là “sprints” và sử dụng các cuộc họp thường xuyên để theo dõi tiến độ và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.

Có thể hiểu, phương pháp Agile là phương thức phát triển phần mềm, ứng dụng vào quy trình phát triển phần mềm nhằm thúc đẩy đạt mục tiêu đưa sản phẩm đến tay khách hàng càng nhanh càng tốt. Phương pháp Agile được hoạt động dựa trên nguyên tắc phân đoạn vòng lặp và tăng trưởng

=> Tìm hiểu thêm:  Mô hình quản lý dự án phổ biến hiện nay cho doanh nghiệp

Agile là gì?

Lịch sử của Agile

Phong cách làm việc Agile xuất hiện trong những năm 1990 như một phản ứng với các phương pháp phát triển phần mềm truyền thống như “Waterfall” (mô hình thác nước). Các phương pháp truyền thống này thường yêu cầu lập kế hoạch chi tiết và xác định các yêu cầu từ đầu đến cuối của dự án trước khi bắt đầu thực hiện, dẫn đến việc tăng chi phí và thời gian thực hiện khi phát sinh thay đổi.

Với mục tiêu giải quyết các vấn đề này, nhóm phát triển phần mềm đã tạo ra Agile Manifesto vào năm 2001. Tài liệu này nêu rõ những giá trị và nguyên tắc cơ bản của Agile, nhằm khuyến khích sự linh hoạt, tương tác và phản hồi nhanh chóng trong quá trình phát triển sản phẩm.

Những giá trị của Agile Manifesto

Agile Manifesto gồm 4 giá trị cốt lõi:

  1. Individuals and interactions over processes and tools (Cá nhân và tương tác hơn quy trình và công cụ): Agile tập trung vào con người và tương tác trong quá trình phát triển sản phẩm. Điều này đảm bảo sự linh hoạt và tương tác giữa các thành viên trong nhóm, tạo điều kiện để phản hồi nhanh chóng và hiệu quả.
  2. Working software over comprehensive documentation (Phần mềm hoạt động hơn là tài liệu chi tiết): Agile coi việc tạo ra phần mềm hoạt động và có giá trị là quan trọng hơn việc viết tài liệu chi tiết. Điều này giúp tập trung vào sản phẩm thực tế và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  3. Customer collaboration over contract negotiation (Sự cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng): Agile khuyến khích sự cộng tác chặt chẽ với khách hàng trong quá trình phát triển sản phẩm. Sự cộng tác này giúp hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và đáp ứng chúng một cách nhanh chóng.
  4. Responding to change over following a plan (Phản ứng với thay đổi hơn là tuân theo một kế hoạch): Agile coi việc thích ứng với thay đổi là bình thường và tất yếu trong quá trình phát triển sản phẩm. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng để đáp ứng các yêu cầu mới và thay đổi trong quá trình làm việc.

giá trị cốt lõi của phương pháp Agile

Lợi ích của Agile

Agile mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quản lý dự án, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Dưới đây là một số lợi ích chính của Agile:

  1. Tối ưu hóa hiệu quả làm việc: Sử dụng Agile giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc của đội ngũ phát triển. Việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn giúp tập trung vào từng phần nhỏ của công việc và đẩy nhanh tiến độ.
  2. Đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu thay đổi: Agile cho phép thay đổi yêu cầu và phản hồi nhanh chóng từ khách hàng. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
  3. Tăng tính linh hoạt và sáng tạo: Agile khuyến khích sự linh hoạt và sáng tạo trong quá trình làm việc. Điều này giúp đội ngũ phát triển tạo ra những giải pháp mới và đột phá trong quá trình phát triển sản phẩm.
  4. Tăng tính tương tác và hợp tác trong nhóm: Agile khuyến khích sự tương tác và hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm. Điều này giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực và sáng tạo.
  5. Cải thiện chất lượng sản phẩm: Việc thường xuyên kiểm tra và đánh giá trong quá trình Agile giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi.
  6. Tối ưu hóa quy trình làm việc: Agile tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc để giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu suất.
  7. Giảm thiểu rủi ro: Agile giúp định tuyến và giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm.

Các nguyên tắc của Agile

Agile dựa trên 12 nguyên tắc cơ bản giúp định hướng cho quá trình phát triển sản phẩm. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng của Agile:

  1. Ưu tiên cao nhất là đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của khách hàng.
  2. Chào mừng sự thay đổi yêu cầu, ngay cả khi đã ở phía sau quá trình phát triển.
  3. Cung cấp các sản phẩm hoạt động thường xuyên, với chu kỳ từ một vài tuần đến một vài tháng, với ưu tiên đối với các sản phẩm có giá trị cao nhất.
  4. Các nhóm phải làm việc cùng nhau hàng ngày trong suốt quá trình phát triển.
  5. Xây dựng dự án xung quanh các cá nhân có năng lực và trao quyền cho họ.
  6. Giao tiếp trực tiếp và hiệu quả giữa tất cả các bên liên quan là quan trọng nhất.
  7. Sản phẩm là một thước đo chính của tiến độ.
  8. Agile khích lệ và hỗ trợ phát triển không ngừng cho các nhóm.
  9. Sự chậm trễ trong quá trình phát triển phải được giảm thiểu để giảm thiểu rủi ro.
  10. Các lãnh đạo và nhóm phải làm việc cùng nhau để xác định và giải quyết các vấn đề.
  11. Các nhóm phải giữ sự cân nhắc giữa việc duy trì quy trình hiện tại và thay đổi quy trình khi cần thiết để tăng cường hiệu quả.
  12. Sự tự tổ chức là chìa khóa để thành công trong Agile.

Nguyên tắc cơ bản của Agile

Đặc trưng của phương pháp Agile

Tính lặp (Iterative)

Phương pháp Agile áp dụng mô hình lặp đi lặp lại trong quá trình thực hiện dự án. Thay vì lập kế hoạch dài hạn, dự án được chia thành các phân đoạn nhỏ gọi là “iteration” hoặc “sprint”. Mỗi lần lặp lại kéo dài từ 1-4 tuần và trong mỗi lần lặp lại, nhóm phát triển hoàn thành các công việc cụ thể để tạo ra các phần nhỏ của sản phẩm. Sau mỗi lần lặp lại, sản phẩm sẽ được đánh giá và nhận phản hồi từ khách hàng hoặc các thành viên khác trong nhóm. Quá trình lặp lại giúp cải thiện dần sản phẩm và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu thay đổi.

Tính tăng trưởng và tiến hóa (Incremental & Evolutionary)

Các phần nhỏ của sản phẩm được tạo ra sau mỗi lần lặp lại không chỉ là những phần nhỏ đơn giản, mà thường là các phần hoàn chỉnh và có thể sử dụng được. Điểm đặc biệt là các phần nhỏ này không chỉ đứng độc lập mà còn tiếp nối và phát triển dựa trên những phiên bản trước đó. Như vậy, sản phẩm sẽ ngày càng tăng trưởng và tiến hóa trong quá trình triển khai và đáp ứng được nhu cầu phức tạp của khách hàng.

Tính thích nghi (Adaptive)

Agile là một phương pháp linh hoạt và có khả năng thích ứng nhanh chóng với các yêu cầu thay đổi hoặc các vấn đề xảy ra trong quá trình phát triển. Bởi vì các phân đoạn lặp lại ngắn, nhóm có thể dễ dàng đối phó với những yêu cầu mới hoặc thay đổi từ khách hàng mà không gây ảnh hưởng lớn đến toàn bộ quá trình dự án. Tính thích nghi giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo rằng sản phẩm được đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của khách hàng.

Đặc điểm của phương pháp Agile

Nhóm tự tổ chức và liên chức năng

Phương pháp Agile đặt trọng tâm vào sự tự quản lý và tự tổ chức của nhóm phát triển. Thay vì quy trình quản lý chi tiết và chi tiết, nhóm được cấp quyền và chịu trách nhiệm tự quản lý công việc của mình. Mỗi nhóm tự tổ chức sẽ chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ cụ thể trong mỗi phân đoạn của dự án. Điều này giúp tạo sự tự tin và trách nhiệm cá nhân trong nhóm và thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên để đạt được hiệu quả tối đa.

Quản lý tiến trình thực nghiệm (Empirical Process Control)

Phương pháp Agile dựa vào dữ liệu thực tế và kinh nghiệm để quản lý tiến trình phát triển. Thay vì dựa vào lý thuyết hay tiền giả định, nhóm Agile sẽ dựa vào dữ liệu thực tế và phản hồi của khách hàng để đưa ra quyết định. Các phân đoạn lặp lại thường kéo dài ngắn và sau mỗi lần lặp lại, nhóm sẽ đánh giá và phân tích kết quả để cải thiện quy trình và tăng cường hiệu suất làm việc.

Giao tiếp trực diện (Face-to-face communication)

Giao tiếp trực diện là một yếu tố quan trọng trong phương pháp Agile. Agile đánh giá cao việc giao tiếp trực tiếp và hiệu quả hơn việc sử dụng giấy tờ hoặc tài liệu. Việc giao tiếp thường xuyên và trực tiếp giữa các thành viên trong nhóm và khách hàng giúp đảm bảo hiểu rõ yêu cầu và đảm bảo sự thống nhất trong thực hiện dự án.

Phát triển dựa trên giá trị (Value-based development)

Mục tiêu chính của phương pháp Agile là tạo ra giá trị cho khách hàng. Việc tương tác thường xuyên với khách hàng giúp nhóm hiểu rõ nhu cầu và đảm bảo rằng sản phẩm được tạo ra sẽ đáp ứng tốt nhất các yêu cầu và mang lại giá trị thực tế cho khách hàng. Điều này giúp đảm bảo sự hài lòng và thỏa mãn của khách hàng, đồng thời giúp xác định và ưu tiên các yêu cầu quan trọng nhất để tập trung vào phát triển các tính năng quan trọng và hữu ích nhất cho sản phẩm.

Các phương pháp Agile phổ biến và cách áp dụng

Scrum

Scrum là một phương pháp quản lý dự án theo mô hình lặp lại, tập trung vào việc làm việc theo chu kỳ gọi là “sprint”. Mỗi sprint kéo dài từ 1 đến 4 tuần và kết thúc bằng việc cung cấp một sản phẩm có giá trị cho khách hàng. Scrum chia dự án thành các phần nhỏ hơn gọi là “user story” và xác định các công việc cụ thể để hoàn thành mỗi user story trong mỗi sprint.

Kanban

Kanban là một phương pháp quản lý dự án dựa trên hình ảnh của một bảng Kanban, trong đó mỗi thẻ biểu thị một công việc. Công việc được di chuyển qua các giai đoạn khác nhau của quy trình làm việc để theo dõi tiến độ và hiệu quả. Kanban giúp tăng tính minh bạch và sự tham gia của khách hàng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng của dự án.

Kanban

Extreme Programming (XP)

Extreme Programming (XP) là một phương pháp quản lý dự án tập trung vào việc cải thiện chất lượng của phần mềm thông qua các thực tiễn kỹ thuật như kiểm thử liên tục, lập trình theo cặp và phản hồi nhanh. XP giúp tăng tính minh bạch và sự tham gia của khách hàng, từ đó cải thiện hiệu suất và chất lượng của dự án.

Lean

Lean là một phương pháp quản lý dự án nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc và loại bỏ lãng phí. Phương pháp Lean tập trung vào việc cung cấp giá trị thực cho khách hàng bằng cách tối ưu hóa các quy trình. Lean giúp tăng hiệu suất và chất lượng của dự án.

Ưu và nhược điểm của phương pháp Agile

Ưu điểm

  • Linh hoạt: Agile giúp tối ưu hóa khả năng thích ứng và đáp ứng nhanh chóng đối với các yêu cầu và thay đổi từ khách hàng và môi trường kinh doanh. Nhóm dự án có thể thay đổi hướng đi, điều chỉnh quy trình và ưu tiên công việc một cách linh hoạt để đạt được hiệu quả cao nhất.
  • Sự tham gia tích cực của khách hàng: Agile khuyến khích tương tác thường xuyên với khách hàng và lấy ý kiến của họ một cách tích cực trong quá trình phát triển sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm được phát triển đúng hướng và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
  • Tập trung vào giá trị thực: Agile đặt sự tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ có giá trị thực sự cho khách hàng. Thay vì tập trung vào việc hoàn thành các yêu cầu đã đề ra, Agile tập trung vào việc giải quyết vấn đề thực tế và đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
  • Cải tiến liên tục: Phương pháp Agile khuyến khích việc đánh giá và cải tiến liên tục quy trình làm việc. Nhóm dự án luôn tìm cách để cải thiện hiệu suất và chất lượng sản phẩm thông qua việc học hỏi từ các phản hồi và kinh nghiệm thực tiễn.

Nhược điểm

  • Khó khăn trong việc ước lượng thời gian và chi phí: Do tính linh hoạt và khả năng thay đổi thường xuyên, việc ước lượng thời gian và chi phí để hoàn thành dự án có thể trở nên khó khăn.
  • Yêu cầu sự tham gia tích cực của khách hàng: Agile đòi hỏi sự tham gia tích cực và phản hồi thường xuyên từ khách hàng. Nếu không có sự hợp tác tốt từ phía khách hàng, việc triển khai Agile có thể gặp khó khăn.
  • Đòi hỏi kỹ năng và kiến thức cao: Agile đòi hỏi các thành viên trong nhóm dự án có kỹ năng và kiến thức cao trong việc làm việc hợp tác, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt.
  • Không phù hợp với mọi loại dự án: Phương pháp Agile thích hợp cho các dự án có tính linh hoạt cao và yêu cầu thay đổi thường xuyên. Tuy nhiên, nó không phù hợp với mọi loại dự án, đặc biệt là các dự án có tính chất cố định và yêu cầu kế hoạch chi tiết từ đầu.

Ứng dụng Agile trong quản lý dự án

Agile có thể được áp dụng trong quản lý dự án một cách linh hoạt và hiệu quả, không chỉ trong lĩnh vực phát triển phần mềm mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là 5 bước ứng dụng Agile trong quản lý dự án:

  1. Xác định yêu cầu và mục tiêu: Đầu tiên, xác định rõ yêu cầu và mục tiêu của dự án. Điều này giúp tập trung vào các công việc quan trọng và giảm thiểu lãng phí.
  2. Chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn: Chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn, gọi là “sprints” trong Agile. Mỗi giai đoạn có thể kéo dài từ 1 đến 4 tuần.
  3. Tạo backlog và lựa chọn công việc: Tạo “backlog” của dự án, đó là danh sách các công việc cần thực hiện trong dự án. Sau đó, nhóm lựa chọn các công việc cần thực hiện trong mỗi giai đoạn.
  4. Thực hiện công việc trong sprints: Thực hiện công việc trong mỗi giai đoạn, theo dõi tiến độ và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.
  5. Kiểm tra và đánh giá: Kiểm tra và đánh giá kết quả sau mỗi giai đoạn. Dựa vào đánh giá này, nhóm sẽ cải thiện quy trình làm việc và tối ưu hóa hiệu suất.

Với 5 bước ứng dụng Agile trong quản lý dự án này, dự án sẽ được thực hiện một cách linh hoạt và hiệu quả, đảm bảo đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Quản lý dự án chuyên nghiệp với phần mềm digiiPM

digiiPM là phần mềm hỗ trợ công tác quản lý dự án chuyên sâu, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý liên dự án – cùng lúc vận hành nhiều dự án khác nhau và có thể sử dụng cùng 1 nhân sự ở cá dự án khác nhau. Phần mềm quản lý dự án phù hợp cho những doanh nghiệp hoạt động theo mô hình dự án như các lĩnh vực Xây dựng, Bất động sản, Tư vấn Quản lý

Tính năng của Phần mềm Quản lý Dự án digiiPM

  • Lập kế hoạch và Quản lý tiến độ hoạt động dự án
  • Quản lý chất lượng và khối lượng của dự án
  • Quản lý chi phí và nhân sự dự án
  • Hệ thống dashboard đa dạng, báo cáo nhanh
  • Bảo mật thông tin với nhiều người dùng

Tổng kết

Agile là một phương pháp quản lý dự án linh hoạt và hiệu quả, định hướng cho việc tối ưu hóa hiệu quả làm việc của đội ngũ phát triển và đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng. Với giá trị và nguyên tắc cơ bản của Agile Manifesto, Agile đã mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho quản lý dự án, giúp tăng tính linh hoạt, sáng tạo và hiệu quả trong công việc. Việc ứng dụng Agile trong quản lý dự án cũng dễ dàng và linh hoạt, giúp tập trung vào các công việc quan trọng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

 

Contact Us