Loại KPI phổ biến cho doanh nghiệp

Loại KPI phổ biến cho doanh nghiệp
5/5 - (1 vote)

Last updated on 31/03/2024

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, một trong những yếu tố quan trọng để thành công là có khả năng đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. KPI (Key Performance Indicators) là một công cụ quan trọng giúp bạn định lượng và đánh giá sự thành công của các mục tiêu doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại KPI và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào những loại KPI quan trọng nhất và các lưu ý khi sử dụng KPI?

Hiểu thế nào về KPI?

KPI (Key Performance Indicator) là một chỉ số quan trọng đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu và hiệu suất làm việc của một tổ chức hoặc cá nhân. KPI thường được xác định dựa trên các tiêu chí và mục tiêu đã được đặt ra, và được sử dụng để đánh giá sự thành công và tiến bộ của công việc.

Nhìn chung, KPI đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng, đánh giá và tối ưu hóa hoạt động của một doanh nghiệp. Chúng giúp đảm bảo rằng mục tiêu và kế hoạch được thực hiện hiệu quả, từ đó đem lại lợi ích và thành công cho doanh nghiệp. KPI cũng giúp doanh nghiệp định rõ trách nhiệm và phân công công việc cho từng cá nhân hay nhóm làm việc. Bằng cách đặt ra những KPI rõ ràng và cụ thể, doanh nghiệp có khả năng theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên, từ đó đưa ra những biện pháp cải thiện và tăng cường hiệu quả làm việc.

Với KPI, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động và tăng cường sự cạnh tranh trong ngành. Bằng cách đo lường và theo dõi các chỉ số quan trọng, doanh nghiệp có thể phát hiện ra những vấn đề và thách thức, từ đó tìm ra các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Hiểu thế nào về KPI?

Các hạng mục KPI

Hầu hết các KPI đều thuộc ba loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm, khung thời gian và người dùng riêng. Việc thiết lập và theo dõi KPI đúng cách giúp công ty đạt được mục tiêu chiến lược, tăng cường hiệu suất và nâng cao chất lượng công việc.

🔹KPI chiến lược

KPI chiến lược thường là mức cao nhất, là những chỉ số đo lường hiệu quả của các hoạt động chiến lược trong doanh nghiệp. Đây là những KPI định hướng dài hạn, nhằm đo lường mức độ hoàn thành các mục tiêu chiến lược của công ty. Ví dụ, KPI chiến lược có thể là tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm, hoặc tỷ lệ khách hàng trung thành. Các loại KPI này có thể chỉ ra tình hình của một công ty, mặc dù không cung cấp nhiều thông tin chi tiết ngoài cái nhìn tổng quan rất cao.

🔹KPI hoạt động

KPI hoạt động là những chỉ số đo lường hiệu quả của các hoạt động hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng, thường tập trung vào một khung thời gian nhất định. Đây là những KPI nhỏ hơn, nhằm đo lường mức độ hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể. Các KPI này đo lường hiệu suất của công ty từ tháng này sang tháng khác (hoặc thậm chí là từ ngày này sang ngày khác) bằng cách phân tích các quy trình, phân đoạn hoặc địa lý khác nhau. 

Các KPI hoạt động này thường được sử dụng bởi nhân viên quản lý và để phân tích các câu hỏi được suy ra từ việc phân tích các KPI chiến lược. Ví dụ, nếu một điều hành nhận thấy rằng doanh thu của toàn công ty đã giảm, họ có thể điều tra xem các dòng sản phẩm nào đang gặp khó khăn.

🔹KPI chức năng

KPI chức năng là những chỉ số đo lường hiệu quả của các bộ phận, nhóm hoặc cá nhân trong công ty. Đây là những KPI nhằm đo lường mức độ hoàn thành các nhiệm vụ chuyên môn của từng thành viên trong tổ chức. Các loại KPI này có thể là chiến lược hoặc vận hành nhưng cung cấp giá trị lớn nhất cho một nhóm người dùng cụ thể.  Ví dụ, KPI chức năng có thể là số lượng cuộc gọi chăm sóc khách hàng của một nhân viên trong tháng, hoặc tỷ lệ đạt doanh số bán hàng của một nhóm bán hàng.

Các loại KPI cơ bản

Có nhiều loại KPI cơ bản được sử dụng để đo lường hiệu suất và đạt được mục tiêu trong các tổ chức.

🔸KPI tài chính

KPI tài chính là những chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất và thành công của một tổ chức từ góc độ tài chính.

<> Các KPI tài chính bao gồm:

  • Lợi nhuận ròng: Tổng doanh thu trừ đi tất cả các chi phí và lợi nhuận thuần sau thuế. Đây là một trong những chỉ số chính để đo lường hiệu suất tài chính của một tổ chức.
  • Tỷ lệ nợ phải trả: Tỷ lệ giữa tổng số nợ của một tổ chức và vốn chủ sở hữu. Nó thể hiện mức độ sử dụng vốn vay so với vốn sở hữu của tổ chức và có thể chỉ ra mức độ rủi ro tài chính.
  • Tỷ suất sinh lời: Tỷ lệ giữa lợi nhuận hoặc lợi ích thu được từ một khoản đầu tư và chi phí hoặc vốn bỏ ra. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của các dự án hoặc các hoạt động đầu tư.
  • Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu: Tỷ lệ tăng trưởng của doanh thu của tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định. Nó phản ánh khả năng của tổ chức phát triển và mở rộng kinh doanh của mình.

##Những KPI tài chính này cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu suất của một tổ chức.Từ đó đánh giá được tình hình tài chính của công ty và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.

🔸KPI kế toán

KPI kế toán đo lường hiệu suất của bộ phận kế toán trong việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến quản lý tài chính và báo cáo tài chính.

<>Một số KPI kế toán bao gồm:

  • Tỷ lệ nợ phải thu: Đây là một chỉ số đo lường khả năng của công ty thu hồi các khoản nợ từ khách hàng. Tỷ lệ này thường càng cao, càng tốt, vì nó cho thấy công ty có khả năng thu hồi nợ từ khách hàng nhanh chóng.
  • Tỷ lệ nợ phải trả : Đây là một chỉ số đo lường khả năng của công ty trả nợ cho nhà cung cấp.  Tỷ lệ này thường càng cao, càng tốt, vì nó cho thấy công ty có khả năng quản lý nợ một cách hiệu quả và trả nợ đúng hạn.
  • Tỷ lệ chi phí kế toán so với doanh thu: Đây là một chỉ số đo lường mức độ mà chi phí kế toán chiếm phần trăm của tổng doanh thu của công ty.  Mức độ này cần phải được duy trì ở mức hợp lý để đảm bảo rằng chi phí kế toán không quá cao so với doanh thu, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình kế toán.

##Các KPI kế toán này giúp đánh giá hiệu suất tài chính và quản lý kế toán của một tổ chức, từ việc tạo ra lợi nhuận đến quản lý nợ đến việc quản lý tồn kho và dòng tiền. Những KPI này giúp đánh giá hiệu quả công việc của bộ phận kế toán và đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu tài chính.

🔸KPI khách hàng

KPI khách hàng đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng công ty đáp ứng nhu cầu của họ.

<>Một số KPI khách hàng bao gồm:

  • Tỷ lệ hài lòng khách hàng: Đây là tỷ lệ của số lượng khách hàng hài lòng so với tổng số khách hàng mà công ty phục vụ. Điều này thường được đo bằng các khảo sát phản hồi từ khách hàng hoặc đánh giá đối với sản phẩm và dịch vụ.
  • Tỉ lệ giữ chân khách hàng: Đây là tỷ lệ của số lượng khách hàng mà công ty giữ lại so với tổng số khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Tỉ lệ này thường cao khi khách hàng có một kinh nghiệm tích cực và hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Tỉ lệ chuyển đổi: Đây là tỷ lệ của số lượng khách hàng tiềm năng hoặc lượt truy cập trở thành khách hàng thực sự. Nó phản ánh hiệu suất của các chiến lược tiếp thị và bán hàng của công ty.

##Những KPI này giúp đo lường và đánh giá hiệu suất của các hoạt động liên quan đến khách hàng, từ cung cấp dịch vụ đến tương tác và tiếp thị. Từ đó hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng để đưa ra các chiến lược tương thích.

🔸KPI nhân sự

KPI nhân sự đo lường hiệu suất và đóng góp của nhân viên trong công ty.

<>Một số KPI nhân sự bao gồm:

  • Tỉ lệ lưu chuyển nhân sự: Đây là tỷ lệ của số lượng nhân viên rời bỏ công ty so với tổng số nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ này thường cao khi có sự không hài lòng hoặc khi điều kiện làm việc không tốt.
  • Tỉ lệ nâng cao trình độ: Đây là tỷ lệ của số lượng nhân viên được thăng chức hoặc có cơ hội phát triển nghề nghiệp so với tổng số nhân viên trong tổ chức. Tỉ lệ này thường phản ánh mức độ công bằng và cơ hội nghề nghiệp trong tổ chức.
  • Tỉ lệ hồi phục sau đào tạo: Đây là tỷ lệ của giá trị đầu ra (như tăng hiệu suất hoặc năng lực) so với chi phí đầu vào (chi phí đào tạo). Tỉ lệ này đo lường hiệu quả của các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.

##Những KPI này giúp người quản lý đánh giá và thúc đẩy sự phát triển của nhân viên, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra môi trường làm việc tích cực.

🔸KPI marketing

KPI marketing đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing và quảng cáo của công ty.

<>Một số KPI marketing bao gồm:

  • Tỷ lệ chuyển đổi: Đây là tỷ lệ của số lượng khách hàng tiềm năng hoặc lượt truy cập trở thành khách hàng thực sự. Nó phản ánh hiệu suất của các chiến lược tiếp thị và bán hàng của công ty.
  • Tỉ lệ tương tác trên mạng xã hội: Đây là tỷ lệ của số lượng tương tác (như like, comment, share) trên các nền tảng mạng xã hội so với tổng số lượt tương tác. Nó cho biết mức độ quan tâm và tương tác của khách hàng với nội dung của công ty trên mạng xã hội.
  • Tỉ lệ mở và tỉ lệ nhấp chuột trong email: là tỷ lệ của số lượng người nhận mở email so với tổng số email gửi đi. Click-Through Rate là tỷ lệ của số lượng người nhận nhấp chuột vào các liên kết bên trong email so với tổng số email gửi đi. Cả hai chỉ số này đánh giá hiệu suất của chiến lược email marketing.

##Những KPI này giúp người quản lý đánh giá và điều chỉnh chiến lược marketing để tăng cường hiệu quả quảng cáo và tăng doanh số bán hàng.

🔸KPI kinh doanh

KPI kinh doanh đo lường hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và doanh số bán hàng của công ty.

<>Một số KPI kinh doanh bao gồm:

  • Doanh số bán hàng Tổng doanh thu từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu suất kinh doanh của một tổ chức.
  • Tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ của số lượng khách hàng tiềm năng hoặc lượt truy cập trở thành khách hàng thực sự. Tỷ lệ chuyển đổi phản ánh hiệu suất của các chiến lược tiếp thị và bán hàng của tổ chức.
  • Tỉ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng: Tỷ lệ tăng trưởng của doanh số bán hàng của tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định. Tỉ lệ này phản ánh khả năng của tổ chức phát triển và mở rộng kinh doanh của mình.

##Những KPI này giúp người quản lý đánh giá và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để đạt được mục tiêu doanh số và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.

🔸KPI pháp chế

KPI pháp chế đo lường sự tuân thủ và tuân thủ của công ty đối với các quy định và quy tắc pháp lý.

<>Một số KPI pháp chế bao gồm:

  • Tỉ lệ tuân thủ pháp luật: là tỷ lệ của số lượng hành động hoặc quy trình tuân thủ các quy định và luật pháp so với tổng số hành động hoặc quy trình đã được xác định. Tỉ lệ này phản ánh mức độ tuân thủ của tổ chức đối với các quy định pháp lý.
  • Tỉ lệ giải quyết vụ án: Đây là tỷ lệ của số lượng vụ án đã được giải quyết hoàn toàn hoặc giải quyết một cách hài hòa so với tổng số vụ án đã xảy ra. Tỉ lệ này đánh giá khả năng của tổ chức trong việc giải quyết các tranh chấp pháp lý một cách hiệu quả.
  • Số lượng biên bản vi phạm: là số lượng biên bản vi phạm hoặc báo cáo vi phạm được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Đánh giá mức độ tuân thủ và quản lý rủi ro pháp lý của tổ chức.

##Những KPI này giúp người quản lý đảm bảo rằng công ty hoạt động trong giới hạn pháp lý và tuân thủ các quy định cần thiết.

🔸KPI hành chính

KPI hành chính đo lường hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động hành chính trong công ty.

<>Một số KPI hành chính bao gồm:

  • Tỉ lệ xử lý hồ sơ : Đây là thời gian mà một bộ phận hành chính cần để xử lý một hồ sơ hoặc yêu cầu từ người dùng hoặc khách hàng. Tỉ lệ này phản ánh hiệu suất của bộ phận hành chính trong việc xử lý công việc.
  • Tỉ lệ sử dụng công nghệ: Đây là tỷ lệ giữa số lượng nhân viên hoặc bộ phận hành chính sử dụng các công nghệ và phần mềm hiện đại so với tổng số nhân viên hoặc bộ phận. Tỉ lệ này phản ánh mức độ chuyển đổi số và hiệu suất trong việc sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu suất làm việc.
  • Tỉ lệ tiết kiệm chi phí: Đây là tỷ lệ giữa số tiền được tiết kiệm hoặc giảm bớt chi phí so với ngân sách dự kiến hoặc quy định. Tỉ lệ này phản ánh khả năng quản lý tài chính và tối ưu hóa chi phí của bộ phận hành chính.

##Những KPI này giúp người quản lý đánh giá và cải thiện quy trình hành chính để tăng cường hiệu suất và giảm chi phí.

🔸KPI quản lý dự án

KPI quản lý dự án đo lường hiệu quả và tiến độ của các dự án trong công ty.

<>Một số KPI quản lý dự án bao gồm:

  • Thời gian hoàn thành dự án: Đây là thời gian mà dự án thực sự hoàn thành từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. KPI này giúp đánh giá hiệu suất của quản lý dự án trong việc điều hành và hoàn thành dự án theo kế hoạch.
  • Tỉ lệ hoàn thành công việc theo tiến độ: Đây là tỷ lệ giữa công việc đã hoàn thành so với công việc được dự kiến hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong dự án. SPI giúp đánh giá hiệu suất của dự án trong việc duy trì hoặc vượt qua tiến độ kế hoạch.
  • Tỉ lệ sử dụng tài nguyên: Đây là tỷ lệ giữa thời gian hoặc công sức thực sự sử dụng tài nguyên (như lao động, vật liệu, thiết bị) so với tổng tài nguyên có sẵn cho dự án. KPI này giúp đánh giá hiệu suất sử dụng tài nguyên trong dự án.

##Những KPI này giúp người quản lý đánh giá và điều chỉnh quá trình quản lý dự án để đạt được mục tiêu đề ra và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.

🔸KPI Công nghệ thông tin

KPI Công nghệ thông tin đo lường hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động Công nghệ thông tin trong công ty.

<>Một số KPI Công nghệ thông tin bao gồm:

  • Thời gian hoạt động: Đây là thời gian mà hệ thống hoặc dịch vụ CNTT hoạt động mà không gặp sự cố hoặc gián đoạn. KPI này đo lường mức độ sẵn sàng và đáng tin cậy của hệ thống.
  • Hiệu suất hệ thống: Đây là chỉ số đo lường khả năng của hệ thống hoạt động hiệu quả dựa trên các yếu tố như tốc độ phản hồi, thời gian tải trang, và thời gian xử lý dữ liệu. KPI này đo lường hiệu suất và trải nghiệm người dùng của hệ thống.
  • Tỉ lệ sử dụng tài nguyên: Đây là tỷ lệ của sự sử dụng hiệu quả của tài nguyên CNTT (ví dụ: CPU, bộ nhớ, băng thông mạng) so với tổng tài nguyên có sẵn. KPI này giúp đánh giá hiệu suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên của hệ thống.

##Những KPI này giúp người quản lý đảm bảo rằng hệ thống Công nghệ thông tin hoạt động ổn định và đáp ứng được nhu cầu của công ty và người dùng.

Các tiêu chí đánh giá KPI

Một số tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu suất của các KPI

  • Có thể đạt được: KPI cần được thiết lập sao cho có thể đạt được giúp nhân viên và tổ chức có thể đạt được mục tiêu đề ra và đo lường được tiến độ của chúng. KPI không nên quá khó hoặc quá dễ để đạt được, mà cần phải được thiết lập một cách hợp lý để đảm bảo sự thách thức và kích thích sự phát triển.
  • Liên quan đến mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp: KPI cần phải liên quan trực tiếp đến mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. KPI cần phải phản ánh các yếu tố quan trọng nhất đối với sự thành công của doanh nghiệp và định hướng các hoạt động và nỗ lực của nhân viên.
  • Có tính cụ thể và đo lường được: KPI cần được xác định một cách cụ thể và có thể đo lường được. Điều này giúp đảm bảo rằng KPI rõ ràng và dễ hiểu, và mọi người có thể đánh giá rõ ràng thành công hoặc thất bại của mục tiêu. KPI cần có các chỉ số, tiêu chí và tiêu chí đo lường rõ ràng để đảm bảo tính khách quan và chính xác khi đánh giá hiệu suất.
  • Đo lường định kỳ và liên tục: KPI cần phải được đo lường định kỳ để theo dõi xu hướng và tiến triển theo thời gian. Việc đánh giá liên tục giúp tổ chức có cơ hội thích ứng và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.

Các tiêu chí đánh giá KPI

Các cấp độ của KPI

Việc thiết lập và theo dõi các cấp độ KPI đảm bảo rằng mục tiêu của từng cá nhân, đơn vị và tổ chức được định rõ và tiến triển đúng hướng. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả làm việc, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

  • KPI cá nhân

KPI cá nhân là các chỉ số đo lường hiệu suất của từng cá nhân trong tổ chức. Đây là những mục tiêu cụ thể mà mỗi nhân viên phải đạt được để đảm bảo sự đóng góp của họ vào thành công chung của công ty. KPI cá nhân giúp nhân viên biết được mục tiêu của mình và cung cấp thông tin về đánh giá hiệu suất của mình.

  • KPI đơn vị, bộ phận

Chỉ tiêu KPI đơn vị, bộ phận là các chỉ số đo lường hiệu suất của một đơn vị hoặc bộ phận trong tổ chức. Đây là những mục tiêu cụ thể mà đơn vị hoặc bộ phận đó phải đạt được. KPI này giúp đo lường sự đóng góp của đơn vị hoặc bộ phận vào mục tiêu tổng thể của công ty và cung cấp đánh giá về hiệu suất làm việc của chúng.

  • KPI tổ chức

Chỉ tiêu KPI tổ chức là các chỉ số đo lường hiệu suất của tổ chức trong toàn bộ quá trình hoạt động. Đây là các mục tiêu tổng thể mà công ty đặt ra để đạt được sự thành công. KPI tổ chức giúp đo lường sự đóng góp của toàn bộ tổ chức và cung cấp thông tin về hiệu suất hoạt động của công ty.

Nên đo lường KPI như thế nào?

Thông qua việc sử dụng phần mềm quản lý KPI hay các hệ thống báo cáo tự động, việc đo lường KPI sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Những công cụ này giúp tổ chức nắm bắt được các chỉ số quan trọng và đưa ra quyết định thông minh để cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu.

Hệ thống báo cáo tự động

Để đo lường KPI một cách hiệu quả, hệ thống báo cáo tự động là một công cụ hữu ích. Hệ thống này tự động tạo ra báo cáo dựa trên dữ liệu KPI thu thập được từ hệ thống. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc tạo báo cáo thủ công. Hơn nữa, hệ thống báo cáo tự động cũng giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán của các báo cáo.

Phần mềm quản lý KPI

Để đo lường KPI hiệu quả, sử dụng phần mềm quản lý KPI là một giải pháp hiệu quả. Phần mềm này giúp tổ chức tạo ra, theo dõi và đánh giá các chỉ số hiệu suất quan trọng. Với phần mềm quản lý KPI, việc thu thập thông tin và phân tích KPI trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Sử dụng Phần mềm Quản lý KPI/OKR – digiiTeamW – một giải pháp quản lý KPI hiệu quả, chuyên sâu, linh hoạt và thông minh của OOC – digiiMS Solutions.

Các tiêu chí đánh giá KPI

Các lưu ý khi sử dụng KPI

  • Đặt mục tiêu hợp lý và đo lường được: Việc đặt mục tiêu hợp lý và đo lường được là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng KPI. Mục tiêu cần được xác định rõ ràng và phải có khả năng đo lường để biết được mức độ đạt được. Điều này giúp đo lường hiệu quả của các hoạt động và đảm bảo rằng KPI đang được sử dụng một cách chính xác và có ý nghĩa.
  • Cập nhật và điều chỉnh KPI thường xuyên: KPI không phải là một công cụ tĩnh, mà cần được cập nhật và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình và mục tiêu của doanh nghiệp. Việc theo dõi và đánh giá KPI định kỳ giúp phát hiện các vấn đề và điều chỉnh kế hoạch để đạt được hiệu suất tốt hơn.
  • Sử dụng KPI để phát triển và cải thiện hiệu suất doanh nghiệp: Việc sử dụng KPI không chỉ giúp đo lường hiệu suất hiện tại của doanh nghiệp mà còn là công cụ để phát triển và cải thiện hiệu suất trong tương lai. KPI giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và tạo ra các mục tiêu cải thiện. Bằng cách sử dụng KPI một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể tăng cường sự cạnh tranh và đạt được sự thành công bền vững.4

Kết luận

Nói chung, mỗi loại KPI phục vụ một mục đích cụ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và quản lý hiệu suất của một tổ chức và thành công của tổ chức từ các khía cạnh khác nhau, từ mục tiêu chiến lược đến hoạt động hàng ngày. Sử dụng một kết hợp cân đối của các loại KPI này sẽ giúp tổ chức có cái nhìn toàn diện và chiến lược hợp lý đối với hiệu suất và thành công của mình.

Đọc thêm: 

10 Phần mềm Quản lý KPI tốt nhất

Contact Us