Mô hình Balanced Scorecard (BSC) đã trở thành một công cụ quản lý chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi và cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyển đổi số, mô hình BSC cần được mở rộng và điều chỉnh để phù hợp với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu thị trường. Bài viết này sẽ khám phá cách ứng dụng BSC trong môi trường chuyển đổi số, đồng thời đề xuất các viễn cảnh mở rộng để tối ưu hóa quá trình quản trị và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Table of Contents
ToggleBalanced ScoreCard (BSC) là gì?
BSC (Balanced Scorecard) là một phương pháp quản lý chiến lược được phát triển bởi Robert Kaplan và David Norton vào đầu những năm 1990. Mô hình này giúp các tổ chức đo lường và quản lý hiệu suất chiến lược của mình, không chỉ dựa vào các chỉ tiêu tài chính mà còn đánh giá các yếu tố phi tài chính, từ đó tạo ra một cái nhìn toàn diện về kết quả hoạt động.
Balanced ScoreCard (BSC) bao gồm bốn viễn cảnh chính:
- Viễn cảnh tài chính: Đo lường kết quả tài chính của tổ chức như lợi nhuận, doanh thu, chi phí, và tỷ suất sinh lợi.
- Viễn cảnh khách hàng: Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng, thị phần, chất lượng dịch vụ, và sự trung thành của khách hàng.
- Viễn cảnh quy trình nội bộ: Đo lường hiệu quả các quy trình nội bộ trong tổ chức, chẳng hạn như quy trình sản xuất, phát triển sản phẩm, và quản lý chất lượng.
- Viễn cảnh học hỏi và phát triển: Đánh giá các yếu tố liên quan đến việc phát triển con người, cải tiến quy trình, đổi mới sáng tạo và học hỏi của tổ chức.
BSC giúp tổ chức:
- Xây dựng các mục tiêu chiến lược rõ ràng.
- Đo lường và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu.
- Cải thiện sự phối hợp và thống nhất trong tổ chức.
- Tạo ra sự cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính.
BSC không chỉ giúp tổ chức theo dõi các kết quả đã đạt được mà còn giúp dự đoán và xây dựng chiến lược tương lai.
- Xác định tầm nhìn và chiến lược: Bắt đầu bằng việc làm rõ tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của tổ chức. Đây là cơ sở để xây dựng các mục tiêu và chỉ tiêu trong BSC.
- Xây dựng bản đồ chiến lược: Thiết lập một bản đồ chiến lược, thể hiện mối quan hệ giữa các viễn cảnh trong BSC và cách chúng hỗ trợ đạt được tầm nhìn và mục tiêu chiến lược. Bản đồ này giúp truyền đạt rõ ràng chiến lược của tổ chức.
- Định nghĩa mục tiêu và chỉ tiêu KPI: Xác định các mục tiêu cho mỗi viễn cảnh trong BSC (tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển). Sau đó, xây dựng các chỉ tiêu KPI (Key Performance Indicators) để đo lường sự tiến bộ của các mục tiêu này.
- Cấu trúc các chỉ tiêu KPI theo các cấp: Thiết lập các chỉ tiêu KPI cho từng cấp trong tổ chức, từ cấp công ty đến phòng ban và cá nhân. Các chỉ tiêu này cần phản ánh mục tiêu chiến lược ở từng cấp.
- Xác định các sáng kiến chiến lược: Đưa ra các sáng kiến và hoạt động chiến lược cần thực hiện để đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu đã đề ra. Các sáng kiến này phải cụ thể, có thể đo lường và dễ triển khai.
- Theo dõi và đánh giá kết quả: Thiết lập hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả định kỳ, nhằm kiểm tra sự tiến triển và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết. Quá trình này bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các chỉ tiêu KPI và đưa ra các báo cáo về hiệu suất.
- Cải tiến liên tục: Dựa trên các kết quả đánh giá, tổ chức cần cải tiến và điều chỉnh chiến lược để đảm bảo đạt được mục tiêu dài hạn. Việc đánh giá và điều chỉnh là một phần quan trọng trong quá trình triển khai BSC.
- Giao tiếp và chia sẻ thông tin: Phổ biến thông tin về chiến lược, mục tiêu và tiến độ thực hiện BSC trong toàn bộ tổ chức. Điều này giúp tạo sự đồng thuận và nâng cao sự cam kết của tất cả các nhân viên trong việc thực hiện chiến lược.
- Viễn cảnh tài chính:
- Tăng trưởng doanh thu: Mục tiêu này bao gồm việc gia tăng doanh thu từ các sản phẩm, dịch vụ hiện tại hoặc mở rộng vào các thị trường mới.
- Tối ưu hóa chi phí: Quản lý chi phí hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận mà không làm giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Tăng trưởng lợi nhuận: Đảm bảo tăng trưởng lợi nhuận ổn định qua việc nâng cao hiệu quả hoạt động hoặc cải thiện biên lợi nhuận.
- Tăng trưởng giá trị cổ đông: Đảm bảo mang lại lợi ích lâu dài cho cổ đông thông qua việc tăng trưởng bền vững, cổ tức cao và giá trị cổ phiếu.
- Viễn cảnh khách hàng:
- Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Đảm bảo cung cấp các sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
- Tăng cường sự trung thành của khách hàng: Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và các chương trình khách hàng thân thiết.
- Mở rộng thị phần: Chiếm lĩnh thị trường mới hoặc gia tăng sự hiện diện trên các phân khúc thị trường hiện tại.
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Đảm bảo khách hàng có trải nghiệm tích cực từ lúc tìm hiểu sản phẩm đến khi sử dụng dịch vụ.
- Viễn cảnh quy trình nội bộ:
- Cải tiến quy trình sản xuất và cung ứng: Tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí và cải thiện quy trình cung ứng.
- Tăng cường chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Cải thiện quy trình kiểm soát chất lượng để cung cấp sản phẩm/dịch vụ đáp ứng yêu cầu cao nhất.
- Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng: Tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm chi phí và thời gian giao hàng.
- Đổi mới và sáng tạo trong quy trình: Khuyến khích cải tiến quy trình và sáng tạo trong phát triển sản phẩm, dịch vụ mới.
- Viễn cảnh học hỏi và phát triển:
- Nâng cao năng lực của nhân viên: Cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên để họ có thể đóng góp tốt hơn vào mục tiêu chiến lược.
- Khuyến khích đổi mới và sáng tạo: Tạo môi trường làm việc khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng mới và đổi mới sáng tạo trong công việc.
- Cải tiến công nghệ và hệ thống thông tin: Đầu tư vào công nghệ và hệ thống thông tin hiện đại để hỗ trợ các quy trình, tăng cường khả năng cạnh tranh.
- Xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ: Phát triển một văn hóa tổ chức dựa trên giá trị cốt lõi, khuyến khích sự hợp tác và cam kết với mục tiêu chung.
Các mục tiêu này cần phải liên kết chặt chẽ với chiến lược tổng thể của tổ chức và có thể được điều chỉnh theo từng giai đoạn để đảm bảo phù hợp với tình hình thực tế và mục tiêu dài hạ
Yếu tố thương hiệu trong viễn cảnh khách hàng
Trong viễn cảnh khách hàng của mô hình Balanced Scorecard (BSC), yếu tố thương hiệu đóng vai trò quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự nhận diện, lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng. Dưới đây là các mục tiêu và yếu tố thương hiệu trong viễn cảnh khách hàng:
- Tăng cường nhận diện thương hiệu:
- Xây dựng nhận thức mạnh mẽ: Mục tiêu này liên quan đến việc gia tăng sự nhận diện thương hiệu trên thị trường, đảm bảo khách hàng biết đến và nhận ra thương hiệu của bạn. Các chiến lược có thể bao gồm quảng cáo, PR, tài trợ sự kiện hoặc chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số.
- Khả năng nhận diện trên các kênh truyền thông: Đảm bảo thương hiệu xuất hiện và duy trì sự hiện diện mạnh mẽ trên các nền tảng truyền thông, mạng xã hội và các kênh quảng bá khác.
- Cải thiện hình ảnh thương hiệu:
- Tạo dựng hình ảnh tích cực: Thương hiệu cần phải có hình ảnh đáng tin cậy và có giá trị đối với khách hàng, giúp xây dựng sự liên kết cảm xúc với người tiêu dùng. Việc xây dựng hình ảnh thương hiệu dựa trên chất lượng, giá trị và trách nhiệm xã hội có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- Gắn kết với giá trị cốt lõi: Thương hiệu cần phải thể hiện rõ ràng các giá trị mà doanh nghiệp cam kết thực hiện, như sự sáng tạo, bền vững, hoặc chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Tăng trưởng lòng trung thành và sự gắn bó với thương hiệu:
- Phát triển chương trình khách hàng thân thiết: Các chương trình như thẻ thành viên, ưu đãi đặc biệt, hoặc dịch vụ khách hàng cao cấp giúp gia tăng lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
- Duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Bằng cách xây dựng các trải nghiệm tích cực và hỗ trợ khách hàng liên tục, thương hiệu có thể tạo ra sự gắn bó lâu dài từ khách hàng, điều này góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Khẳng định giá trị thương hiệu qua trải nghiệm khách hàng:
- Tạo ra trải nghiệm khách hàng nhất quán và đáng nhớ: Từ lúc khách hàng biết đến thương hiệu cho đến khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ, mọi trải nghiệm đều phải thống nhất và truyền đạt giá trị của thương hiệu.
- Đảm bảo chất lượng dịch vụ và sản phẩm: Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố quan trọng tạo dựng uy tín cho thương hiệu. Khách hàng sẽ quay lại và giới thiệu thương hiệu nếu họ cảm thấy sản phẩm/dịch vụ đáp ứng được kỳ vọng của họ.
- Định vị thương hiệu trong thị trường:
- Xác định và giữ vững vị trí trong thị trường mục tiêu: Thương hiệu cần phải hiểu rõ vị trí của mình trong thị trường và cạnh tranh với các đối thủ. Các chiến lược định vị thương hiệu phải tập trung vào việc làm nổi bật điểm mạnh của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
- Xác định đúng phân khúc khách hàng: Thương hiệu cần nhắm đến đúng nhóm khách hàng mục tiêu, hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ để tạo ra các thông điệp, sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
Việc đưa yếu tố thương hiệu vào viễn cảnh khách hàng trong BSC không chỉ giúp tăng cường sự nhận diện mà còn giúp doanh nghiệp tạo dựng một mối quan hệ bền chặt với khách hàng, từ đó nâng cao sự trung thành và giá trị lâu dài của thương hiệu.
Yếu tố hệ thống và công nghệ trong viễn cảnh quy trình nội bộ
Trong viễn cảnh quy trình nội bộ của mô hình Balanced Scorecard (BSC), yếu tố hệ thống và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và cải tiến quy trình hoạt động của tổ chức. Công nghệ và hệ thống hiệu quả giúp tăng cường hiệu suất, giảm thiểu sai sót, và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là các yếu tố liên quan đến hệ thống và công nghệ trong viễn cảnh quy trình nội bộ:
- Tối ưu hóa quy trình thông qua công nghệ:
- Tự động hóa quy trình: Ứng dụng các công nghệ tự động hóa như phần mềm quản lý, robot và AI để tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại, giúp giảm thời gian xử lý, tăng hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
- Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất: Sử dụng các hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), MES (Manufacturing Execution System) hoặc SCM (Supply Chain Management) để tối ưu hóa quy trình từ sản xuất đến phân phối, giảm chi phí và thời gian chờ đợi.
- Cải thiện chất lượng thông tin và dữ liệu:
- Hệ thống quản lý dữ liệu: Đảm bảo thông tin được lưu trữ và truy cập một cách dễ dàng và hiệu quả. Các hệ thống như CRM (Customer Relationship Management) và DMS (Document Management Systems) giúp lưu trữ dữ liệu khách hàng, tài liệu, và thông tin nội bộ một cách có tổ chức.
- Tích hợp dữ liệu và hệ thống: Việc kết nối các hệ thống khác nhau trong tổ chức (ví dụ, tài chính, nhân sự, bán hàng) giúp tạo ra một luồng thông tin liên tục và chính xác, giúp ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
- Đổi mới và cải tiến sản phẩm/dịch vụ:
- Nâng cấp công nghệ và nghiên cứu phát triển: Đầu tư vào công nghệ mới và nghiên cứu phát triển sản phẩm giúp tổ chức cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Các công cụ như R&D (Research & Development) hoặc công nghệ mới trong sản xuất có thể tạo ra sản phẩm cạnh tranh hơn trên thị trường.
- Sáng tạo trong quy trình: Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong quy trình nội bộ, sử dụng công nghệ để phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu thị trường.
- Tăng cường hiệu quả giao tiếp và hợp tác:
- Sử dụng các công cụ giao tiếp hiện đại: Các công cụ như email, chat, phần mềm họp trực tuyến (Zoom, Microsoft Teams) và các nền tảng quản lý dự án giúp cải thiện sự hợp tác giữa các phòng ban và cá nhân trong tổ chức, thúc đẩy tiến độ công việc và giảm thiểu hiểu lầm.
- Chia sẻ và quản lý tài liệu hiệu quả: Các hệ thống quản lý tài liệu (DMS) giúp lưu trữ, chia sẻ và kiểm soát quyền truy cập tài liệu, đảm bảo tính bảo mật và dễ dàng chia sẻ thông tin trong tổ chức.
- Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin:
- Bảo mật dữ liệu và hệ thống: Đảm bảo rằng thông tin và hệ thống được bảo vệ khỏi các nguy cơ như hack, mất mát dữ liệu hay tấn công mạng. Việc triển khai các giải pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, tường lửa và kiểm soát quyền truy cập là rất quan trọng.
- Đào tạo nhân viên về bảo mật: Hướng dẫn nhân viên về các quy định và quy trình bảo mật thông tin để giảm thiểu rủi ro từ các sai sót con người.
- Giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động:
- Sử dụng phần mềm quản lý chi phí: Các công cụ và hệ thống phần mềm có thể giúp theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa chi phí trong toàn bộ chuỗi giá trị của tổ chức, từ sản xuất đến vận hành.
- Phân tích và cải tiến quy trình: Áp dụng các công cụ phân tích quy trình (như Six Sigma, Lean) để phát hiện các điểm yếu trong quy trình nội bộ và áp dụng công nghệ để cải tiến chúng, từ đó giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả.
Yếu tố hệ thống và công nghệ trong viễn cảnh quy trình nội bộ không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của tổ chức. Việc triển khai và tích hợp công nghệ vào quy trình hoạt động không chỉ giúp tổ chức cạnh tranh tốt hơn mà còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường và khách hàng.
Yếu tố phát triển năng lực mới như đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ trong viễn cảnh học hỏi và phát triển
- Đổi mới sáng tạo:
- Khuyến khích tư duy sáng tạo: Xây dựng một môi trường làm việc thúc đẩy sự sáng tạo, nơi nhân viên có thể tự do chia sẻ ý tưởng và thử nghiệm những phương pháp làm việc mới. Các công ty có thể tổ chức các cuộc thi ý tưởng sáng tạo hoặc các buổi brainstorming để kích thích đổi mới.
- Ứng dụng sáng tạo vào sản phẩm và dịch vụ: Đổi mới không chỉ dừng lại ở ý tưởng mà cần phải chuyển thành các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thực tế cho khách hàng. Các sáng kiến cải tiến sản phẩm, dịch vụ và quy trình cần được khuyến khích và phát triển liên tục.
- Tạo ra các sáng kiến đổi mới trong văn hóa tổ chức: Xây dựng một văn hóa mà trong đó sự thử nghiệm và thất bại là một phần của quá trình học hỏi, giúp nhân viên cảm thấy thoải mái khi tham gia vào các sáng kiến sáng tạo mà không sợ bị phê phán.
- Nghiên cứu và phát triển (R&D):
- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Các tổ chức cần đầu tư vào các hoạt động R&D để phát triển công nghệ mới, cải tiến sản phẩm, và đáp ứng những nhu cầu thay đổi của khách hàng. Đầu tư vào R&D giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
- Phát triển các sản phẩm mới: Nghiên cứu và phát triển có thể giúp tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu chưa được khai thác trên thị trường. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút thêm khách hàng mà còn tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.
- Cải tiến quy trình và công nghệ: Các nghiên cứu và phát triển có thể tập trung vào việc cải thiện quy trình sản xuất, tối ưu hóa công nghệ hoặc phát triển các phương pháp sản xuất hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng.
- Ứng dụng công nghệ trong học hỏi và phát triển:
- Cải thiện hệ thống đào tạo và phát triển nhân viên: Áp dụng công nghệ như phần mềm e-learning, các nền tảng đào tạo trực tuyến, hoặc ứng dụng di động để cung cấp các khóa học và tài liệu đào tạo cho nhân viên. Điều này giúp cải thiện kỹ năng và năng lực của đội ngũ nhân viên.
- Ứng dụng công nghệ trong nghiên cứu và phát triển: Công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning), và Internet of Things (IoT) có thể giúp doanh nghiệp trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ, AI có thể hỗ trợ trong việc phân tích dữ liệu khách hàng để phát triển sản phẩm mới hoặc tối ưu hóa các quy trình sản xuất.
- Phát triển các công cụ hỗ trợ đổi mới: Sử dụng công nghệ để phát triển các công cụ hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong nội bộ công ty, chẳng hạn như nền tảng cộng tác trực tuyến, công cụ quản lý dự án, hoặc phần mềm thiết kế sản phẩm mới.
- Phát triển năng lực lãnh đạo và quản lý:
- Đào tạo lãnh đạo sáng tạo: Lãnh đạo cần phải là người dẫn dắt sự đổi mới trong tổ chức. Việc đào tạo và phát triển các kỹ năng lãnh đạo sáng tạo sẽ giúp họ tạo ra môi trường thích hợp cho sự đổi mới và phát triển bền vững.
- Khuyến khích việc học tập suốt đời: Phát triển văn hóa học tập liên tục trong tổ chức, nơi mọi người đều có cơ hội học hỏi và phát triển. Điều này bao gồm cả việc cung cấp các khóa học, hội thảo, và các chương trình đào tạo chuyên sâu để nâng cao kỹ năng và năng lực cho nhân viên.
- Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp:
- Phát triển các chương trình mentoring: Chương trình mentoring (hướng dẫn nghề nghiệp) có thể giúp nhân viên học hỏi từ các chuyên gia trong tổ chức và phát triển các kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.
- Tạo cơ hội học hỏi từ thất bại: Khuyến khích nhân viên chia sẻ những bài học từ thất bại để rút ra kinh nghiệm và tìm ra phương án cải tiến quy trình. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một môi trường học hỏi liên tục.
Yếu tố phát triển năng lực mới như đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển, và ứng dụng công nghệ trong viễn cảnh học hỏi và phát triển không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của tổ chức mà còn tạo ra một lực lượng lao động có năng lực cao, sáng tạo và thích ứng nhanh với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
Mô hình Balanced Scorecard (BSC) ban đầu được phát triển với bốn viễn cảnh chính: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Học hỏi và phát triển. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đã mở rộng và tùy chỉnh mô hình BSC để phản ánh những thay đổi trong môi trường kinh doanh, các chiến lược và mục tiêu dài hạn. Một số viễn cảnh mới trong BSC có thể bao gồm:
- Viễn cảnh xã hội và cộng đồng:
- Viễn cảnh này phản ánh cam kết của doanh nghiệp đối với trách nhiệm xã hội, bao gồm các hoạt động đóng góp cộng đồng, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững. Mục tiêu có thể là giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường, tham gia các chương trình hỗ trợ cộng đồng hoặc tạo ra các sản phẩm/dịch vụ thân thiện với môi trường.
- Viễn cảnh bền vững (Sustainability):
- Viễn cảnh bền vững tập trung vào việc xây dựng chiến lược dài hạn với mục tiêu bảo vệ tài nguyên và môi trường, đồng thời đảm bảo phát triển kinh tế và xã hội bền vững. Các mục tiêu có thể bao gồm giảm khí thải, tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguyên liệu tái chế, hoặc đảm bảo các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn bền vững.
- Viễn cảnh đổi mới và sáng tạo:
- Đây là viễn cảnh chú trọng đến khả năng của tổ chức trong việc sáng tạo, đổi mới và phát triển sản phẩm, dịch vụ mới. Các mục tiêu có thể bao gồm tỷ lệ sản phẩm/dịch vụ mới, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), hay tỷ lệ doanh thu từ các sản phẩm sáng tạo.
- Viễn cảnh công nghệ và số hóa:
- Viễn cảnh này phản ánh sự chuyển đổi công nghệ và số hóa trong tổ chức. Mục tiêu có thể bao gồm việc nâng cấp hệ thống CNTT, triển khai công nghệ mới, số hóa quy trình làm việc, hoặc xây dựng năng lực số cho nhân viên để hỗ trợ doanh nghiệp trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
- Viễn cảnh trải nghiệm của nhân viên (Employee Experience):
- Đây là viễn cảnh tập trung vào việc phát triển một môi trường làm việc tích cực, nơi nhân viên cảm thấy được ghi nhận và phát triển nghề nghiệp. Các mục tiêu có thể bao gồm sự hài lòng của nhân viên, sự tham gia của nhân viên vào các hoạt động của tổ chức, tỷ lệ giữ chân nhân viên, hoặc số lượng chương trình đào tạo và phát triển được triển khai.
- Viễn cảnh quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk Management and Compliance):
- Viễn cảnh này tập trung vào việc đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và giảm thiểu rủi ro. Các mục tiêu có thể bao gồm việc giảm thiểu rủi ro tài chính, tuân thủ các quy định môi trường, pháp lý hoặc các tiêu chuẩn quốc tế.
- Viễn cảnh quan hệ đối tác và hợp tác:
- Viễn cảnh này phản ánh sự phát triển và tối ưu hóa các mối quan hệ hợp tác với đối tác chiến lược, nhà cung cấp, và khách hàng. Các mục tiêu có thể bao gồm sự phát triển của các đối tác chiến lược, sự hợp tác trong nghiên cứu và phát triển, hoặc sự mở rộng mối quan hệ đối tác quốc tế.
Việc bổ sung các viễn cảnh mới vào mô hình BSC giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh chiến lược và mục tiêu phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu thị trường thay đổi. Những viễn cảnh này không chỉ giúp tổ chức duy trì sự cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và dài hạn.
Xây dựng hệ thống mục tiêu BSC dựa trên luận điểm mở rộng của 4 viễn cảnh truyền thống và những viễn cảnh mới của BSC
Để xây dựng hệ thống mục tiêu BSC dựa trên những viễn cảnh truyền thống cũng như những viễn cảnh mới của mô hình BSC, ta có thể đưa ra các mục tiêu cụ thể dưới đây, bao gồm cả mục tiêu về thương hiệu trong viễn cảnh Khách hàng và mục tiêu về hệ thống quản lý trong viễn cảnh Quy trình nội bộ.
- Viễn cảnh tài chính:
- Tăng trưởng doanh thu từ các sản phẩm/dịch vụ chủ chốt.
- Giảm chi phí hoạt động thông qua tối ưu hóa quy trình và công nghệ.
- Tăng trưởng lợi nhuận biên (margin) từ các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
- Tăng cường khả năng sinh lời từ các thị trường mới.
- Viễn cảnh khách hàng:
- Xây dựng thương hiệu mạnh: Tăng cường sự nhận diện thương hiệu và mức độ yêu thích của khách hàng thông qua các chiến dịch quảng bá mạnh mẽ, cải thiện hình ảnh thương hiệu trên các nền tảng truyền thông.
- Tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng qua các dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng tối đa nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
- Mở rộng thị trường và gia tăng độ phủ thương hiệu ở các khu vực tiềm năng.
- Phát triển các sản phẩm/dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
- Viễn cảnh quy trình nội bộ:
- Tối ưu hóa hệ thống quản lý: Xây dựng và triển khai hệ thống quản lý chất lượng và hiệu suất công việc chặt chẽ để đảm bảo quy trình hoạt động hiệu quả.
- Cải thiện và tự động hóa các quy trình làm việc nhằm giảm thiểu thời gian và chi phí.
- Tăng cường hệ thống phân tích và báo cáo dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
- Đảm bảo tuân thủ các quy trình nội bộ trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Phát triển và duy trì hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để kết nối tất cả các bộ phận trong tổ chức, tối ưu hóa dòng chảy thông tin và tài nguyên.
- Viễn cảnh học hỏi và phát triển:
- Tăng cường chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, đặc biệt là kỹ năng lãnh đạo và sáng tạo.
- Khuyến khích văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức qua các sáng kiến và chương trình đổi mới.
- Phát triển các chương trình phát triển năng lực công nghệ số cho nhân viên để đáp ứng yêu cầu số hóa và chuyển đổi số.
- Xây dựng và phát triển các công cụ quản lý tri thức giúp nhân viên học hỏi và chia sẻ kiến thức dễ dàng hơn.
- Viễn cảnh xã hội và cộng đồng:
- Thực hiện các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) để đóng góp cho cộng đồng và bảo vệ môi trường.
- Đảm bảo các hoạt động sản xuất và kinh doanh không gây tác động xấu tới môi trường, thông qua việc giảm lượng khí thải và sử dụng tài nguyên bền vững.
- Hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng và các dự án vì lợi ích xã hội, đồng thời xây dựng mối quan hệ bền vững với các tổ chức xã hội.
- Viễn cảnh bền vững:
- Tích hợp các yếu tố bền vững vào chiến lược dài hạn của tổ chức, từ sản xuất đến tiêu thụ.
- Đầu tư vào các sáng kiến phát triển bền vững, bao gồm các sản phẩm thân thiện với môi trường và năng lượng tái tạo.
- Xây dựng một chiến lược phát triển lâu dài để giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường và xã hội.
- Viễn cảnh công nghệ và số hóa:
- Triển khai các giải pháp công nghệ số để tối ưu hóa quy trình làm việc và giao tiếp nội bộ.
- Tăng cường ứng dụng các công nghệ mới như AI, học máy, IoT để nâng cao hiệu quả trong các hoạt động sản xuất và cung ứng.
- Đảm bảo bảo mật thông tin và dữ liệu qua các giải pháp bảo mật công nghệ tiên tiến.
- Viễn cảnh trải nghiệm nhân viên (Employee Experience):
- Tăng cường sự hài lòng của nhân viên thông qua các chương trình phúc lợi và phát triển nghề nghiệp.
- Xây dựng môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và tham gia của nhân viên vào các quyết định quan trọng.
- Đảm bảo công bằng và sự đa dạng trong môi trường làm việc, tạo ra một tổ chức thân thiện và công bằng.
Mỗi viễn cảnh này có thể được điều chỉnh tùy theo chiến lược cụ thể của từng doanh nghiệp. Những mục tiêu này không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện các hoạt động nội bộ mà còn hỗ trợ xây dựng hình ảnh và thương hiệu mạnh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì sự phát triển bền vững.
Author